Từ vựng N1: 意味が似ている言葉(5)

Mar 24, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.

不快ふかいな音

(Âm thanh khó chịu)

(Ai khó chịu với tiếng nghiến răng nào ><)

Khó chịu

不愉快ふゆかいな態度

(Thái độ không thích thú)

Khó chịu, không thích thú

いやな天気

(Thời tiết đáng ghét)

Đáng ghét

うっとうしい雨/前髪/説教

(Cơn mưa/Tóc mái/Bài thuyết giáo khó chịu)

U sầu, chán nản, xúi quẩy (tâm trạng nặng nề, không được vui)

家賃が負担ふたんになる

(Tiền nhà trở thành gánh nặng)

Sự gánh nặng

重荷おもに背負せお

(Gánh vác trách nhiệm nặng nề)

Gánh nặng (không đủ khả năng gánh vác)

支障ぶんしょうをきたす

(Gây trở ngại)

Trở ngại

荷物が邪魔じゃまになる

(Đồ đạc làm chắn đường)

Phiền hà

負債ふさいかかえる

(Ôm nợ)

Mắc nợ

普通ふつうの朝食

(Bữa sáng bình thường)

普通ふつう列車

(Tàu hỏa bình thường)

Bình thường

ありふれた事件

(Vụ việc bình thường)

Bình thường

月並つきなな言葉

(Lời nói nhàm chán)

Thông thường, nhàm chán

たりまえの行動

(Hành động đương nhiên)

Đương nhiên

ただ冗談じょうだん

(Chỉ là trò đùa thôi mà)

Chỉ là

たんなる思い付き

(Chỉ đơn thuần là chợt nghĩ đến)

Đơn giản là, đơn thuần là

不慣ふななあいさつ

(Lời chào hỏi không thân thiết)

Không quen

未経験みけいけんの仕事

(Công việc chưa có kinh nghiệm)

Chưa có kinh nghiệm

不勉強ふべんきょうな若者

(Thanh niên lười học)

Lười học

無知むちを知る

(Không biết gì)

Vô tri

未熟みじゅくな考え

(Suy nghĩ chưa chín chắn)

Chưa chín chắn

決められた方針ほうしん

(Phương châm chưa được quyết định)

Phương châm

明確な態度たいど

(Thái độ không rõ ràng)

Thái độ

取り組む姿勢しせい

(Tư thế tập trung)

Tư thế

置かれた立場たちば

(Đặt vị trí)

Lập trường

子どもをほめる

(Khen con)

Khen

勇気ある行動を称賛しょうさんする

(Tán dương hành động dũng cảm)

Tán dương

神を賛美さんびする

(Ca ngợi thần thánh)

Ca ngợi

作品を絶賛ぜっさんする

(Khen ngợi tác phẩm)

Khen ngợi

まぎらわしい名前

(Cái tên dễ nhầm)

Dễ nhầm lẫn (do giống nhau)

ややこしい状況

(Tình trạng lộn xộn)

Phức tạp, lộn xộn, dễ nhầm

厄介やっかいな問題

(Vấn đề phiền phức)

Phiền phức, phức tạp, đau đầu

面倒めんどうくさい仕事

(Công việc phiền phức)

Phiền phức, khó chịu

わずらわしい手間

(Công việc phiền toái)

Phiền toái, phiền muộn

真面目まじめな性格

(Tính cách chăm chỉ)

Chăm chỉ

忠実ちゅうじつな部下

(Thuộc hạ trung thành)

Trung thành

誠実せいじつな態度

(Thái độ thành thật)

Thành thật

勤勉きんべんなサラリーマン

(Nhân viên cần cù)

(Cần cù quá mức :))

Cần cù

見事みごとな桜

(Hoa anh đào thật tuyệt vời)

Tuyệt vời

巧妙こうみょうなわな

(Cái bẫy thâm hiểm)

Xảo quyệt, thâm hiểm

たく話術わじゅつ

(Tài ăn nói khéo léo)

Khéo léo

みっともない恰好かっこう

(Bộ dạng không nhìn nổi)

Không nhìn nổi, không chấp nhận được

かっこわるい姿

(Hình dáng xấu)

Trông xấu

みすぼらしい服装

(Trang phục trông khốn khổ)

Khốn khổ

見苦みぐるしい言い訳

(Lời biện hộ vụng về)

Vô duyên, khó nhìn, vụng về

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 親切なのはありがたいけど、説明が長いのがちょっと(  )。

a 湿っぽい   b 陰気くさい   c うっとうしい   d 重たい

  1. 祖父が育てているがぼちゃが(  )実をつけた。

a はなやかな   b あざやかな   c みごとな   d きらびやかな

  1. 実力がないから負けたのに、試合が終わった後も審判に文句を言うなんて(  )。

a みずぼらしい   b みぐるしい   c すさまじい   d まずい

  1. 商品の名前を真似したり、(  )デザインにしたりすることは、法律で禁止されている。

a ややこしい   b めんどくさい   c まぎらわしい   d わずらわしい

  1. 生活や仕事に(  )をきたすほどゲームに夢中になるのは問題だ。

a 迷惑   b 障害   c 支障   d 重荷

  1. (  )なことも多く皆様にはご迷惑をおかけすると思いますが、よろしくお願いいたします。

a 不得意   b 不慣れ   c 不似合い   d 不愉快

  1. 顧客第一の(  )が会社の信用を高めてきた。

a 見解   b 立場   c 体制   d 姿勢

  1. 彼は(  )なだけでなく、さまざまな新しい提案をするアイデアマンでもある。

a 本気   b 正直   c 勤勉   d 真心

  1. 彼の演技はメダルこそ取れなかったが(  )に値するものだった。

a 賛美   b 称賛   c 誠実   d 拍手

  1. いい文章を書こうと思えば思うほど(  )な言葉しか出てこない。

a 人並み   b 月並み   c 普通   d 平均的

  1. c
  2. c
  3. b
  4. c
  5. c
  6. b
  7. d
  8. c
  9. b
  10. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.