Từ vựng N2: Động từ (動詞)-2

May 12, 2018
0
0

Trong bài học hôm nay, Tiếng Nhật 247 tiếp tục giới thiệu đến các bạn những hành động thường nhật trong cuốn スピードマスターN2. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích!

 

動詞どうし  ②  Động từ  ②

 

れいげる

 đưa ra ví dụ 

商品しょうひんあつかう  

mang/ cầm theo một món hàng 

き方をあやまる  

viết sai

 

態度たいどあらためる

 thay đổi thái độ 

経験けいけんかす  

sử dung/ áp dụng kinh nghiệm 

財産ざいさんうしな

 mất tài sản 

影響えいきょうおよぼす  

gây ảnh hưởng 

つかれをかんじる

 cảm thấy mỏi mệt 

かわえる

 vượt qua con sông 

危険きけんける

 né tránh hiểm nguy 

生活せいかつささえる

 giúp đỡ cho cuộc sống 

データをしめ

 xuất trình dữ liệu 

いすをずらす  

dịch chuyển cái ghế

ノートをじる  

đóng vở lại 

仕事しごとなまける  

trễ nãi công việc

 

優勝ゆうしょうねらう  

nhắm đến vị trí vô địch 

さけひかえる  

kiềm chế không uống rượu 

ビタミンをふくむ  

có chứa vitamin 

目指めざ

 nhắm đến vị trí số 1 

機会きかいもうける

 tạo dựng cơ hội

 

許可きょかもとめる

 xin sự cho phép 

せきゆず

 nhường chỗ ngồi 

ベルトをゆるめる  

nới lỏng dây nịt

あいさつをはぶ

 bỏ qua chào hỏi 

 

 

みずがあふれる

nước tràn, ngập 

うみれる

 biển nổi bão 

能力のうりょくおとる  

khả năng kém đi 

部品ぶひんける

 khuyết mất bộ phận 

くすり

 thuốc có tác dụng 

問題もんだいしょうじる  

xảy ra vấn đề 

位置いちがずれる

 lệch khỏi vị trí 

くさえる  

cỏ mọc 

かぜがやむ

 gió yếu đi 

 

 

相談そうだんおうじる  

chấp nhận tư vấn 

はこおさめる  

chứa trong hộp 

社長しゃちょうさからう

 chống đối/ không đồng thuận với giám đốc 

かんがえにはんする  

phản đối một ý kiến 

東京とうきょうにとどまる  

sống tại Tokyo 

苦痛くつうえる

 chịu đựng đau đớn 

才能さいのうめぐまれる

 may mắn có được tài năng 

資料しりょうもとづく

 dựa trên tài liệu 

さむくてふるえる  

rùng mình vì lạnh 

 

ちょっと練習しましょう!

つぎの( )に合うものを a-e の中から一つ選びなさい。

1/

①これまでの経験を( )、英語を使う仕事に就くことができました。

②この箱全部、1階の倉庫に( )おいてくれる?

③先生は、私たちがわかりやすいように、例を( )丁寧に説明してくれました。

④優勝を( )、毎日遅くまで練習しています。

a.支えて b.生かして c.収めて d.上げて e.目指して

2/

①孫が生まれたら、タバコは( )ようにしようと思っている。

②上司の命令に( )なんて、私には怖くてできません。

③危険を( )ため、その道を通るのはやめ、遠回りして行った。

④商品を( )ときは、汚さないように気を付けてください。

a.逆らう b.控える c.恵まれる d.避ける e.扱う

Đáp án

Đáp án: 1/ 1-b, 2-c, 3-d, 4-e

2/ 1-b, 2-a, 3-d, 4-e

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

良薬は口に苦。 | Thuốc đắng dã tật.