Từ vựng N2: Những từ vựng chứa cùng Hán tự (同じ感じを持つ言葉)-2

Apr 05, 2018
0
1

Trong bài học hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin giới thiệu đến các bạn phần tiếp theo chủ đề “Những từ vựng chứa cùng Hán tự” trong cuốn スピードマスターN2. Qua bài học, ta cùng ôn tập và biết thêm những tiền tố và hậu tố xuất hiện nhiều trong tiếng Nhât. HY vọng các bạn thấy bài học hữu ích. 今、始めましょう!

 

 おな漢字かんじ言葉ことば ②    Những từ vựng chứa cùng Hán tự ②  

 

しゃ

担当たんとう者、責任せきにん者、消費しょうひ

 người phụ trách, người chịu trách nhiệm, người tiêu dùng

希望きぼう者、応募おうぼ

người có nguyện vọng, người tuyển dụng 

もうみ者、実験じっけん者、参加さんか

người đăng kí, người dự thi, người tham gia

司会しかい者、経営けいえい者、労働ろうどう者、者、科学かがく

người quản lí, người lao động, kí giả, nhà khoa học

がく者、さく者、ひっ者、ちょ

học giả, tác giả, phóng viên, nhà văn

専門せんもん家、芸術げいじゅつ家、音楽おんがく家、作曲さっきょく

chuyên gia, kĩ thuật viên, nhạc sĩ, nhà soạn nhạc

柔道じゅうどう家、小説しょうせつ家、漫画まんが

võ sĩ judo, tiểu thuyết gia, họa sĩ truyện tranh 

師、看護かんご

bác sĩ, y tá

師、こう師、ぼく

  kỹ sư, giảng viên, mục sư 

弁護べんご士、消防しょうぼう士、宇宙飛行うちゅうひこう

 luật sư, lính cứu hỏa, nhà du hành vũ trụ  

いん

事務じむ員、図書館としょかんしょく員、公務こうむ員、きょう

 nhân viên văn phòng, viên chức thư viện, công chức, giáo viên

大会たいかい員、かかり員、じょう員、せん

 thành viên ủy ban, người liên quan, đoàn thủy thủ, thủy thủ 

 

 

ぎょう

さん業、こう業、のう業  

công nghiệp, công nghiệp, nông nghiệp

ぎょ業、水産すいさん業、製造せいぞう業、業  

ngư nghiệp, ngành thủy sản, công nghiệp chế biến, công cuộc

えい業、きゅう業、ざん業、業  

doanh nghiệp, ngừng kinh doanh, làm ngoài giờ, công việc 

りょう

使用しよう料、入場にゅうじょう料、授業じゅぎょう

phí sử dụng, phí vào cửa, học phí

そう料、手数てすう料、キャンセル料

cước phí, phí dịch vụ, phí hủy 

がく費、交通こうつう費、生活せいかつ

 học phí, phí giao thông, sinh hoạt phí

参加さんか費、かい費、りょ

 phí tham gia, hội phí, lộ phí  

ちん

賃、うん

 tiền nhà, tiền vận chuyển  

きん

入学にゅうがく金、奨学しょうがく金、しょう金、資本しほん

 phí nhập học, học bổng, tiền thưởng, vốn  

 

 

ひん

日用にちよう品、しょく品、化粧けしょう品  

đồ dùng hàng ngày, thực phẩm, mỹ phẩm

セール品、高級こうきゅう品、事務用じむよう

 hàng giảm giá, hàng cao cấp, đồ dùng văn phòng

しょう品、せい品、高不良こうふりょう品、輸入ゆにゅう品  

hàng hóa, chế phẩm, sản phẩm lỗi, hàng nhập khẩu 

掃除そうじ機、洗濯せんたく機、コピー機  

máy hút bụi, máy giặt, máy photocopy

印刷いんさつ機、自動販売じどうはんばい

 máy in, máy bán hàng tự động 

しょっ器、がっ

 thức ăn, nhạc cụ  

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.