Từ vựng N3: Cụm động từ (複合動詞) -1

Mar 21, 2018
0
0

Trong bài hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin giới thiệu đến các bạn chủ đề “Cụm động từ” trong cuốn スピードマスターN3. “Cụm động từ” trong mỗi ngôn ngữ không chỉ có ý nghĩa về mặt từ vựng mà còn liên quan đến các cấu trúc ngữ pháp, hơn nữa việc kết hợp động từ cũng tạo ra những ý nghĩa bất ngờ, chính vì thế hãy chú ý cẩn thận nhé! 今、始めましょう!

 

  複合動詞ふくごうどうし ①  Cụm động từ ①   

 

う  

 

り合う  

quen biết 

はなし合う  

bàn bạc, thảo luận 

たがいにたすけ合う  

cùng giúp đỡ lẫn nhau 

き合う

 ôm nhau 

 

がる・上げる

 

ベッドからき上がる

 ngồi dậy trên giường  

テームにり上げる  

bàn luận về chủ đề 

箱をち上げる  

nhấc cái hộp lên 

論文ろんぶんき上げる

 viết xong (hoàn thành) bài luận 

 

 

作品さくひんみ出す

 tạo ra sản phẩm 

箱から取り出す  

lấy trong hộp ra

び出す(人を)

gọi, kêu

 

部屋からい出す

 đuổi ra khỏi phòng 

 

急にき出す

 đột nhiên òa khóc 

はしり出す  

bắt đầu chạy, bật chạy 

り出す

bắt đầu rơi (mưa, tuyết) 

 

なお

 

書き直す  

viết lại

かけ直す(電話を)

gọi lại (điện thoại)

こたえを見直す  

xem lại câu trả lời 

かんがえ直す

 suy nghĩ lại 

つくり直す

 làm lại 

 

~かえる

 

着替きがえる

 thay quần áo 

電池でんちを取りえる  

thay pin  

える  

thông gió, làm thông khí

 

 

もうし込む  đăng kí

→ 申込書もうしこみしょ  phiếu đăng kí 

用紙ようしに書き込む

 điền vào tờ giấy 

荷物にもつし込む

 để vào, ấn vào 

 

~きる

 

全部ぜんぶ食べきる

 ăn hết sạch 

かぞえきれない  

không thể đếm xuể 

使つかいきる  

sử dụng hết 

 

はじめる

 

食べ始める

 bắt đầu ăn

ならい始める  

bắt đầu học 

き始める

 bắt đầu nở (hoa) 

 

ぎる

 

食べ過ぎる  

ăn quá nhiều

いそがしすぎる

 quá bận rộn 

おそすぎる

 quá trễ 

わかすぎる  

quá trẻ 

 

ちょっと練習しましょう!

つぎの( )に合うものを下の語から一つ選び、必要があれば形を変えて入れなさい。

1/

① 合格の知らせを聞いて、母と( )喜びました。

② 私たちのボランティア活動が、新聞で( )られることになった。

③ デジカメの調子が悪くなってきたので、そろそろ( )ようと思っています。

④ 最近、仕事が( )、どこにも遊びに行けない。

取り上げる 忙しすぎる 抱き合う 言い出す 買い換える

2/

① 「スーさん、遅いねえ」「料理が冷めちゃうから、先に( )ようか」

② 「あっ、雨が( )した」「ほんとだ。傘を持ってきてよかったね」

③ だめだ。重すぎて、( )られない。

④ (電話)「ごめん、今から電車に乗るの」「じゃ、あとでまた( )ね」

持ち上げる 降り出す かけ直す 食べ始める 泣き出す

Đáp án

Đáp án: 1/ 1- 抱き合って 2- 取り上げ 3- 買い換え 4- 忙しすぎて

2/ 1- 食べ始め 2- 降り出 3- 持ち上げ 4- かけ直す

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

七転び八立つ。 | Ba chìm bảy nổi.