Hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng cơ bản trong một chủ đề khá "thú vị", chính là " Tai nạn và vụ án". いま、始めましょう!
事故・事件 Tai nạn ・Vụ án
殺す giết |
撃つ bắn |
刺す đâm |
かむ cắn |
ひく đè, nghiến |
はねる đâm phải, va chạm |
衝突追突する đâm nhau |
追突 đâm phải đuôi, đâm từ phía sau
|
盗む trộm |
誘拐する bắt cóc, tống tiền |
ハイジャック không tặc, cướp máy bay |
墜落する (máy bay) rơi
|
運ぶ vận chuyển, chở |
爆発する nổ, phát hỏa
|
沈没 chìm, đắm |
助ける cứu trợ, cứu giúp |
偉大なことを成し遂げる為には、行動するだけでなく、夢を持ち、計画を立てるだけでなくてはならない。 | Để đạt được những thành công vĩ đại, chúng ta không phải chỉ hành động mà còn phải mơ ước, không phải chỉ biết lập kế hoạch mà còn phải tin tưởng.