Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (4)

Jan 25, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình...

Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (3)

Jan 24, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình...

Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (2)

Jan 24, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình...

Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (1)

Jan 20, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình...

Từ vựng N1: 清音・濁音・半濁音(2)

Jan 20, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình...

Từ vựng N1: 清音・濁音・半濁音(1)

Jan 20, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình...

Từ vựng N1: 詰まる音・詰まらない音 (2)

Jan 18, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンシリーズN1語彙

Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục...

Từ vựng N1: 詰まる音・詰まらない音 (1)

Jan 13, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình...

Từ vựng N1: 伸ばす音・伸ばさない音(2)

Jan 10, 2018
0
0

Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta lại tiếp tục phân biệt một...

Từ vựng N1: 伸ばす音・伸ばさない音(1)

Jan 10, 2018
1
1

Những từ kết thúc bằng âm 「ウ」 như là 「コウ・ゴウ・キョウ・ソウ・ジュウ・ジョウ・シュウ・ショウ・トウ・ドウ・ホウ・ボウ・フウ・ヨウ・リョウ」 rất...

Information

Danh ngôn

顔に泥を塗る。 | Bôi tro trát trấu.