Xin chào tất cả các bạn. Hôm nay, mình xin tổng kết lại các trường hợp sử dụng câu bị động, câu sai khiến và câu bị động sai khiến. Mặc dù có lẽ chúng ta đều đã học qua ba loại câu này rồi, nhưng theo giáo trình, mình vẫn sẽ làm bài tổng hợp lại, vì tính ứng dụng cũng như sự quan trọng của nó. Sau đây xin mời các bạn tham khảo bài
1. Khi người nói chịu ảnh hưởng trực triếp hoặc gián tiếp từ các sự việc hay hành động của người thứ ba.
(Thông thường chủ ngữ sẽ là người nói, hoặc là người gần với người nói hơn so với người làm ra hành động về mặt tâm lý)
残り1分で相手チームの選手にゴールを入れられ、逆転された。
(Vào 1 phút cuối cùng đội đã bị cầu thủ đội bạn ghi điểm, và bị lật ngược tình thế.)
2. Khi có mục đích nhấn mạnh thông tin chủ đề, người làm ra hành động không cần thiết phải nói ra rõ ràng.
(Cả chủ đề lẫn thông tin quan trọng về người làm ra hành động đều được nêu ra bằng cách sử dụng với ~によって )
内容がわからない手紙を送られたらびっくりするのは当然だ。
(Được gửi tới một lá thư mà mình không hiểu gì về nội dung trong đó đương nhiên là sẽ ngạc nhiên rồi.)
ベートーベンによって作曲されたこの合唱曲は、世界中で歌い継がれている。
(Ca khúc hợp xướng được sáng tác bởi Bethoven này nổi tiếng trên khắp thế giới.)
3. Với những từ mang tính cảm giác, thì chỉ được sử dụng với một số cụm từ bị động nhất định.
バスに揺られる (Bị lắc lư trên xe bus)
努力が報われる (Nỗ lực sẽ được đền đáp)
才能に恵まれている (Được ban cho tài năng)
魅力に引かれる (Bị thu hút, Bị quyến rũ)
悪夢にうなされる (Chìm vào ác mộng, gặp ác mộng)
災難に見舞われる (Gặp phải tai họa)
必要に迫られる (Đáp ứng điều cần thiết)
4. Khi thể hiện những cảm xúc tự nhiên: những câu thể hiện sự tự phát
(Sử dụng những động từ thể hiện sự thay đổi về cảm xúc, tâm trạng)
どうしてあんな不注意なことをしてしまったのかと悔やまれる。
(Tôi ân hận vô cùng vì sao mình không chú ý như thế để gây ra sự việc như vậy.)
この件については、国会での激しいやり取りが予想される。
(Vụ việc này được dự đoán là sẽ có tác động mạnh mẽ tới quốc hội.)
1. Ép buộc, cưỡng chế
医者はその患者を即刻入院させた。
(Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân đó phải nhập viện ngay lập tức.)
2. Cho phép, ân huệ
勝手においしい魚料理を食べさせる店ができた。
(Có một nhà hàng cho phép ăn cá thoải mái vừa được mở.)
3. Nguyên nhân, ngọn nguồn sự việc
これ以上親を悲しませるようなことをするな。
(Đừng làm khổ cha mẹ thêm nữa.)
この地震は大勢の住民に避難生活を余儀なくさせた。
(Cơn động đất này đã gây thiệt hại cho cuộc sống của rất nhiều người dân.)
4. Trách nhiệm, vô trách nhiệm
飼い方が悪くて、かわいい小鳥を死なせてしまった。
(Do lỗi của người nuôi mà con chim con bị chết mất rồi.)
わたしの不注意で子供にけがをさせてしまった。
(Do sự sơ ý của tôi mà con tôi bị thương.)
野菜を腐らせてしまった。
(Rau bị gặm hết mất rồi.)
5. Ngoại động từ hóa
田中さんは声を震わせて、事件の様子をみんなに語った。
(Tanaka đã lên tiếng kể cho mọi người về tình trạng của vụ việc.)
妹は目をきらきらさせて、プレゼントの包みを開けた。
(Mắt em gái tôi sáng lên, bóc giấy gói quà.)
いつかこのバイオリンできれいな音を響かせたい。
(Một ngày nào đó tôi muốn dùng chiếc đàn violin này để tạo ra những âm thanh trong trẻo xinh đẹp.)
夜遅く車を走らせて、海を見に行った。
(Buổi tối muộn tôi lái xe đi ngắm biển.)
1. Những sự việc được nhấn mạnh
入社当時、課長に何度もあいさつの練習をさせられた。
(Vào thời điểm mới vào công ty, tôi được trưởng phòng luyện cho cách chào hỏi không biết bao nhiêu lần.)
2. Những cảm xúc, hành động mang tính đương nhiên
今度の事件をきっかけに、私は報道のあり方を深く考えさせられた。
(Nhân vụ việc lần này, tôi đã làm cho mọi người phải suy nghĩ kỹ càng về cách thức thông báo.)
このところずっと職場の人間係に悩まされている。
(Tôi đã phải chịu đựng những mối quan hệ ở chỗ làm này một thời gian rất dài.)
Bài tập
Viết tiếp vào chỗ trống:
単純な事実に、ただただ圧倒される。 | Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc.