Xin chào các bạn. Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng học một số mẫu câu mang ý nhấn mạnh theo giáo trình N2 Shinkanzen. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
⇒ Dùng để nói về điều được coi là lẽ tự nhiên, chân lý
Cách dùng: Vる / Vない / Tính từ い / Tính từ đuôi な + ものだ
(Bản thân mình có thể khó nhận ra, nhưng ai cũng có tật xấu cả.)
(Bản chất của con người là không thể tồn tại một mình được.)
(Nghe nói ông ấy là giám đốc của một công ty lớn. Thật đúng là nhìn không ra. Quả thực nếu chỉ nhìn bề ngoài thôi thì không thể hiểu được người đó là như thế nào.)
Chú ý: Không dùng với thì quá khứ. Chủ ngữ không phải là người hay sự vật các biệt nào đó, mà là các từ chỉ chung (VD: con người, bố mẹ, trên thế giới này, ...).
⇒ Khi nói về điều gì đó theo lẽ thường
Cách dùng: Từ dạng thông thường + というものだ
(Mặc dù tôi được nói là chuyển đồ sang Mỹ trong ngày hôm nay, nhưng điều đó là không thể.)
(Dùng đồ của người khác mà chưa có sự cho phép thì thật đáng xấu hổ.)
(Có vẻ cuốn sách đã xuất bản được đánh giá cao. Mặc dù đã trải qua khó khăn.)
Chú ý: Đưa ra đánh giá về điều gì đó dựa vào tình hình bên ngoài theo lẽ thông thường. Không đưa vào câu cảm xúc của người nói.
⇒ Chỉ ~ , Chỉ là ~ , Không hơn ~
Cách dùng: N / Từ dạng thông thường + にすぎない
(Theo điều tra, chỉ có 1.2% số người trả lời rằng không hề ăn gạo.)
(Tôi chỉ là một nhân viên bình thường thôi, không thể nào đưa ra quyết định về việc kinh doanh của công ty cả.)
(Thật vô lý khi nói bị nói là bất lịch sự. Tôi chỉ làm điều đương nhiên thôi mà.)
Chú ý: Sử dụng khi nói về điều gì đó mà người nói nghĩ là không đặc biệt, không quan trọng.
⇒ Không gì khác ngoài ~ , Chính là ~ , Không ai khác chính là ~
Cách nói cứng
Cách dùng: N + にほかならない
(Những người chống đỡ đất nước trong tương lai không ai khác ngoài giới trẻ.)
(Chúng ta không được quên rằng con người cũng là một phần của tự nhiên.)
(Đưa ra được lời khai như thế này, chỉ có thể là người đó đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
Chú ý: Cách nói đưa ra phán đoán mang tính kết luận của người nói. Cũng có những trường hợp nối trực tiếp với から như câu 3.
⇒ Đương nhiên là ~ , nhưng vẫn nên ~
Cách dùng: Từ dạng thông thường thì hiện tại + に越したことはない
(Mặc dù tôi muốn mua đồ chất lượng tốt không quản giá thành, nhưng nếu mua được đồ giá rẻ thì vẫn hơn.)
(Tốt hơn là nên mang hành lý nhẹ đi du lịch thôi.)
(Cách sử dụng của những vật dụng hay được sử dụng nên đơn giản và dễ hiểu thì hơn.)
⇒ Không còn cách nào khác ~ , Đành phải ~
Cách dùng: Vる + しかない・よりほかない
(Đây là đường một chiều, nên dù có muốn quay lại thì cũng chỉ còn cách đi thẳng thôi.)
(Nếu kế hoạch đã bị quyết định dừng trên cuộc họp, thì chúng ta đành phải chấp nhận quyết định này thôi.)
(Chiếc túi mà tôi muốn có từ trước giờ được giảm chỉ còn nửa giá thôi. Phải mua thôi.)
Chú ý: Mẫu câu cũng được sử dụng để nói về sự lựa chọn mang tính tích cực của người nói.
⇒ Phải làm gì , Nên làm gì / Không được làm gì
Cách dùng: Vる + べきだ/べきではない
Vる + べきだ/べきではない + N
する⇒するべき・すべき
(Chuyện của ngày hôm nay không được để sang ngày mai.)
(Nếu không gặp được, thì phải hỏi cách liên lạc với anh ấy.)
(Bản chất của chính trị phải vì mục địch đem lại hạnh phúc cho người dân.)
(Không được hỏi như thế với người mới gặp lần đầu.)
Chú ý: Thể hiện sự nhấn mạnh của người nói. Không sử dụng khi nói về quy định. Không nên sử dụng để nói trực tiếp với người lớn tuổi hơn.
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.