Xin chào các bạn. Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng học một số mẫu câu nhấn mạnh cảm xúc của người nói theo giáo trình N2 Shinkanzen. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
⇒ Cực kỳ ~ đến mức không chịu được
Cách dùng: Vて/Tính từ đuôi いくて/Tính từ đuôi なで + しかたがない・しょうがない・たまらない
(Siêu thị ở gần đây đóng cửa mất rồi, bất tiện không chịu nổi.)
(Vừa nãy tôi mới nghe được một chuyện thú vị lắm, tôi chỉ muốn kể cho người khác nghe ngay thôi, không chịu nổi nữa.)
(Tôi vô cùng hạnh phúc khi được gặp cô ấy sau thời gian dài xa cách.)
(Em bé cứ không có mẹ bên cạnh là lại thấy bất an, không chịu nổi liền khóc.)
(Tôi không ăn gì từ sáng tới giờ, đói không chịu nổi.)
(Chỗ bị côn trùng cắn ngứa không chịu được.)
Chú ý: Thể hiện cảm xúc hay mong muốn của người nói. Mẫu ~てたまらない thường dùng để thể hiện cảm xúc. Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba, có thêm ようだ hoặc らしい giống câu 4.
⇒ Cứ có cảm giác ~
Cách dùng: Vて/ Tính từ đuôi いくて/Tính từ đuôi なで + ならない
(Tôi cứ có cảm giác mình đã quên mất điều gì vô cùng quan trọng vừa nãy rồi.)
(Mỗi khi nghe bài hát này, là tôi lại nhớ đến thời học sinh của mình.)
(Tôi vô cùng lo lắng không biết buổi phỏng vấn ngày mai có nói được không nữa.)
(Tôi vẫn luôn cảm thấy tiếc vì đã không đi tiễn anh Yan đến sân bay được.)
Chú ý: Thể hiện cảm giác hoặc cảm xúc của người nói. Nhiều trường hợp mang ý tiêu cực. Trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba, thêm vào ようだ hoặc らしい vào.
⇒ Dù có thế nào thì cũng ~ , Kiểu gì thì cũng ~
Cách dùng: Vない + ではいられない
Vない + ずにはいられない
する⇒せずに
(Mỗi khi nghe thấy ca khúc này, là cơ thể tôi lại không ngừng chuyển động.)
(Cứ nhìn thấy con chó này, là tôi lại không thể khống chế mà nghĩ tới khuôn mặt của Yamada.)
(Mika thích bánh lắm, nên mỗi khi đi ngang qua hàng bánh là cô ấy lại không nhịn được phải mua gì đó.)
(Chứng kiến sự nỗ lực của tuyển thủ này, ai cũng phải cổ vũ anh ấy.)
Chú ý: Thể hiện hành động hoặc cảm xúc cá nhân xuất hiện một cách tự nhiên. Trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba, thêm vào そうだ・ようだ・らしい .
⇒ Vì lý do nào đó / Trong hoàn cảnh nào đó mà bắt buộc phải làm gì
Cách dùng: Vない + わけに(は)いかない
(Vì đó là đám cưới của bạn thân, nên dù có bận thế nào thì tôi cũng phải tham gia.)
(Đau răng đến mức này, thì phải đi gặp bác sĩ nha khoa thôi.)
(Dù cho có thiếu tiền đến mức nào, thì cũng phải ăn gì đó chứ.)
(Tôi muốn về sớm, nhưng vẫn phải ở lại giúp đỡ dọn dẹp cho đến cuối cùng.)
Chú ý: Đi với động từ ý chí. Nhiều trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba, nhưng thường không thể hiện ra trong câu. Thường đi trước hoặc sau những câu nói về tình huống trong công ty hoặc lễ nghĩa.
⇒ Đành phải ~ , Buộc phải ~ , Phải ~
Cách dùng: Vない + ざるを得ない
する⇒せざる
(Cuối tuần tôi phải đi làm.)
(Có rất nhiều chứng cứ phản đối, nên tôi đành phải nói rằng lý thuyết của ông đã sai.)
(Đột nhiên bị đau chân giữa đường, nên tôi đành phải bỏ dở quãng đường còn lại.)
(Nếu cứ tiếp tục thua lỗ thế này, thì chúng ta đành phải thay đổi cách thức kinh doanh thôi.)
Chú ý: Đi với động từ ý chí. Chủ ngữ thông thường là ngôi thứ nhất chứ không phải ngôi thứ ba, nhưng không được thể hiện ra trong câu.)
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
すべては練習のなかにある。(ペレ) | Tất cả mọi thành công trên đời đều là do luyện tập mà thành. – Pele