Xin chào các bạn. Bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tiếp tục hệ thống lại các mẫu câu. Và bài hôm nay chúng ta sẽ cùng ôn lại các mẫu câu liên quan đến もの và こと. Sau đây xin mời các bạn xem bài
|
Dạng ngữ pháp |
Ví dụ |
---|---|---|
もの |
~ものか (Nhất định không ~ , Không đời nào ~) |
あいつが時間どおりに来るものか。 (Cái tên đó không đời nào lại đến đúng giờ đâu.) |
~というものではない (Không có nghĩa là ~ , Không phải là ~) |
安ければいいというものではない。 (Không phải cứ rẻ đã tốt.) |
|
~ものの ~とはいうものの (Mặc dù ~) |
高い着物を買ったものの、着る機会がない。 (Mặc dù tôi có mua một bộ kimono đắt tiền, nhưng lại chẳng có dịp nào để mặc cả.) 手術は成功したとはいうものの、まだ心配。 (Mặc dù bác sĩ nói rằng phẫu thuật sẽ thành công, nhưng tôi vẫn lo.) |
|
~ものなら (Nếu có thể ~ thì ~) |
やれるものならやってみろ。 (Nếu được thì tôi muốn làm thử.) |
|
~(よ)うものなら (Nếu ~ thì sẽ có kết quả xấu) |
台風でも来ようものなら、この小屋は壊れそうだ。 (Nếu có bão, thì túp lều này sẽ bị hỏng mất.) |
|
~もので・ものだから (Do ~ , Tại ~) |
目が悪いもので、よく見えませんでした。 (Tại mắt kém nên tôi không thấy rõ.) |
|
~もの (Do , tại ~) |
これは食べたくない。嫌いなんだもの。 (Tôi không muốn ăn cái này. Tôi không thích.) |
|
~ものだ (Dùng để nói về sự thực hiển nhiên, chân lý nào đó.) |
人間は本来一人では生きられないものだ。 (Con người bản chất là không thể sống một mình được.) |
|
~というものだ (Là ~) |
仕事を途中で投げ出すのは、無責任というものだ。 (Bỏ dở công việc giữa chừng là vô trách nhiệm.) |
|
~ものだ (Nên ~ , Phải ~) ~ものではない (Không nên ~ , Không được ~) |
人との出会いは大切にするものだ。 (Chúng ta nên trân trọng mỗi cuộc gặp gỡ.) 気軽に人にお金を貸すものではない。 (Chúng ta không nên nhẹ dạ cho người khác mượn tiền.) |
|
~ものか (Nhất định không ~ , Không đời nào ~) |
あんな人とはもう一緒に仕事をするものか。 (Tôi nhất định không làm việc cùng cái người đó nữa đâu.) |
|
~たいものだ ~てほしいものだ (Muốn ~) |
将来はこんな家に住みたいものだ。 (Sau này tôi muốn sống ở một ngôi nhà như thế này.) 今度こそ実験が成功してほしいものだ。 (Tôi muốn thí nghiệm lần này phải thành công.) |
|
~ものだ (Dùng để nói về thói quen trong quá khứ) |
子供のころはこの川で泳いだものだ。 (Hồi bé, tôi thường đi bơi ở con sông này.) |
|
~ものだ (Dùng để nhấn mạnh cảm giác, cảm xúc) |
時間が過ぎるのは早いものだ。 (Thời gian trôi quả là nhanh.) |
|
~ないもの(だろう)か (Xin hãy ~) |
どうにかして母の病気が治らないものか。 (Xin bằng mọi giá hãy chữa khỏi cho mẹ tôi.) |
|
~ものがある (Quả thực là ~) |
毎日と置くから通勤するのはつらいものがある。 (Ngày nào cũng phải đi một quãng đường xa để đi làm thì quả thật hơi vất vả.) |
|
こと |
~(のこと)となると (Cứ nói về ~) |
山口さんは山のこととなると目が輝く。 (Cứ mỗi khi nói về núi là Yamaguchi lại sáng mắt lên.) |
~ないことには (Nếu không ~ thì ~) |
お金がないことには、この計画は進められない。 (Nếu không có kinh phí, thì chúng ta không thể tiếp tục kế hoạch này được.) |
|
~ことだし (Nhân tiện ~ , Nhân lúc ~) |
雨ややんだことだし、ちょっと出かけこよう。 (Nhân lúc trời tạnh mưa, đi ra ngoài một chút không.) |
|
~のことだから (Là ~ thì ~) |
みち子のことだから、きっと合格できるだろう。 (Là Michiko thì nhất định sẽ đỗ thôi.) |
|
~ことだ (Nên ~) |
太らないようにするには、夜遅く食べないことだ。 (Nếu không muốn tăng cân thì đừng ăn đêm.) |
|
~ことはない (Không cần phải ~) |
電話で済むから、わざわざ行くことはない。 (Gọi qua điện thoại là được rồi, không cần phải mất công đến tận nơi đâu.) |
|
~ことだ (Thật sự ~) |
いい友達がいるのはありがたいことだ。 (Tôi thật sự vô cùng cảm kích vì có những người bạn tốt.) |
|
~ことだろう ~ことか (Thật sự là ~ , Thật sự vô cùng ~) |
この城を作るのに、何年かかったことだろう。 (Để làm hoàn thành tòa lâu đài này, họ đã tốn không biết bao nhiêu năm trời.) 早く寝ろと子供に何回注意したことか。 (Tôi đã nhắc con bao nhiêu lần là phải ngủ sớm.) |
|
~こと Hãy ~ , Phải ~ (Đưa ra mệnh lệnh) Cách dùng:Vる/ない+こと |
【板書】レポートは5日までに提出すること。 (Trên bàng: Nộp bài báo cáo trước ngày mùng 5.) 【立て札】この池では釣りをしないこと。 (Trên biển báo: Không được câu cá ở hồ này.) |
|
~ことなく (Không làm gì ~ ) |
夏の間も休むことなく、原稿を書き続けた。 (Hè này tôi không nghỉ, mà vẫn tiếp tục viết bản thào.) 母は何を言われても怒ることなく、いつもにこにこしていた。 (Mẹ tôi dù có bị nói như thế nào thì cũng không tức giận, mà lúc nào cũng chỉ mỉm cười thôi.) |
|
~ことに (Cảm thấy ~ đối với việc gì) Cách dùng:Vた/Adj い/Adj な+な |
不思議なことに、真冬なのに桜が咲いた。 (Thật không thể tin được, hoa anh đào lại nở vào giữa mùa đông.) ありがたいことに、両親は健在です。 (Tôi vô cùng vui mừng khi cha mẹ vẫn khỏe mạnh.) |
|
~ことは~が (Mặc dù ~ nhưng ~) Từ sự việc đằng trước mà nhấn mạnh việc sau Cách dùng:Từ dạng thông thường+ことは+ Từ dạng thông thường+が |
この本は高いことは高いが、とても役に立つ。 (Quyển sách này mặc dù đắt thật đấy, nhưng lại rất hữu dụng.) あの映画は見たことは見たが、内容がよくわからなかった。 (Tôi đã xem phim đó rồi, nhưng thật sự chẳng hiểu nội dung của nó cho lắm.) |
|
~ということだ ~とのことだ (Dùng để truyền đạt thông tin) Cách dùng:Từ dạng thông thường+ということだ/とのことだ |
このレストランでは、野菜はすべて自家製のものを使っているということだ。 (Nhà hàng này sử dụng toàn bộ rau do nhà hàng tự sản xuất.) 中山さんは今日来られないとのことでした。 (Nakayama hôm nay sẽ không đến.) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
井の中の蛙 。 | Ếch ngồi đáy giếng.