Xin chào các bạn. Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì của câu, bao gồm câu đơn và câu phức. Bài hôm nay không quá dài và phức tạp. Sau đây chúc các bạn học tập vui vẻ
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Dạng động từ |
---|---|---|
Tương lai |
わたしは来年、高校を卒業する。 (Năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp cấp ba.) |
Động từ chuyển động |
Hiện tại |
彼女はトラックの運転ができる。 (Cô ấy biết lái xe tải.) |
Động từ thể hiện trạng thái |
おなかが痛む。 (Bụng tôi đau quá.) |
Động từ thể hiện cảm giác |
|
選手としてしっかり戦うことを誓います。 (Tôi xin hứa sẽ thi đấu đúng với tư cách của một tuyển thủ.) |
Động từ thông báo, tuyên bố cho hành động nào đó |
|
Không liên quan đến thời gian |
太陽は車から上って西に沈む。 (Mặt trời mọc từ đằng Đông và lặn ở đằng Tây.) |
|
Cách sử dụng |
Ví dụ |
---|---|
Quá khứ |
先週、アメリカから友達が来た。 (Tuần trước, bạn tôi từ Mỹ đã đến.) |
Quá khứ liên quan đến hiện lại |
わたしはさっきからずっとここにいた。 (Tôi đã ở đây suốt từ lúc nãy rồi.) |
Kết quả đã hoàn thành |
わたしは最近太った。 (Gần đây tôi béo lên.) |
Tương lai hoàn thành |
あした集合時間に遅れた人は、自分で電車で来てください。 (Ngày mai, những người đến muộn giờ tập trung, thì hãy tự đi bằng tàu điện.) |
Tình trạng, trạng thái |
あの丸い形をした建物は何ですか。 (Tòa nhà hình tròn kia là gì vậy?) |
Tình trạng cơ thể |
ああ、おなかがすいた。 (Ôi, tôi đói bụng quá.) |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
---|---|
Hành động, trạng thái diễn ra liên tục |
日本では子供の数が減っている。 (Ở Nhật số lượng trẻ con đang ngày một giảm.) |
Kết quả tiếp tục tiếp diễn |
電気が消えている。 (Đèn đang tắt.) |
Hình dáng, Bề ngoài |
この棒は先が曲がっている。 (Phần phía trước của cái gậy này bị uốn cong.) |
Hoàn thành |
20年後、わたしは社長になっているだろう。 (20 năm trước, tôi đã trở thành giám đốc đấy.) 3時に会場に着いた。もうみんな来ていた。 (Tôi đã đến hội trường lúc 3 giờ. Mọi người đã đến cả rồi.) |
Kinh nghiệm, Kí ức |
彼は10年前に同じ病気で入院している。 (10 năm trước, anh ta đã phải nhập viện cũng vì căn bệnh này.) |
わたしは子供が熱を出した時は、仕事を休む。
(Mỗi khi con tôi bị sốt, là tôi lại nghỉ việc.)
「わたしは仕事を休む」:Câu chính
「子供たちが熱を出した」:Câu phụ nằm trong câu chính
a) Hành động sự việc trong câu phụ xảy ra trước câu chính, thì câu phụ là thì quá khứ
(Sau khi đến Hawai, tôi dự định sẽ đến thăm chú tôi ở đó.)
行った ⇒ 尋ねる
(Nếu quý khách mua nhầm sản phẩm, thì có thể đổi sản phẩm ở cửa hàng.)
(Từ trước tới nay, những người đã vào học trong trường đại học này tất cả đều ở trong ký túc xá.)
b) Hành động sự việc trong câu phụ xảy ra sau câu chính, thì câu phụ là thì hiện tại
(Hồi bế, mỗi khi đi ngủ, lúc nào tôi cũng được mẹ đọc sách cho.)
読んでくれた ⇒ 寝る
(Khi xuất phát đi Mỹ, tôi đã chụp một bức ảnh ở sân bay Narita.)
(Mai tôi sẽ mua một quà sinh nhật để gửi cho mẹ tôi ở quê nhà.)
c) Hành động sự việc trong câu phụ xảy ra cùng lúc với câu chín, thì của câu phụ là thì hiện tại
(Những người phải làm việc ngoài trời vào những ngày nắng nóng đổ rất nhiều mồ hôi.)
仕事をする ⇔ 汗をかく
(Trong khi tôi đang làm việc với máy tính, thì bọn trẻ đang xem ti vi.)
(Tôi đã dùng tiền của bố mẹ để mua căn nhà này.)
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
わたしは小さいいころから動物が好きだった。当時(①飼う→ )犬や鳥はもちろん、公園のあひるや捨て猫も(②見る→ )だけで飽きなかった。興味の対象は小動物だけではなかった。(③荒れる→ )我が家の庭には、名前も知らない草木がたくさん(④生える→ )、そこにいろいろな虫が集まってきた。虫の観察も楽しく、時間を忘れた。その日もわたしは庭に出て、ありの観察をしていた。一生懸命食べ物を運ぶ姿が面白くて、かなり長い間(⑤見る→ )様な気がする。ふとそばに人の気配を感じて顔を上げると、そこに母が(⑥立つ→ )。母は(⑦困る→ )ような顔をしていた。
好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.