Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số quy tắc dùng từ cơ bản khi sử dụng tiếng Nhật, phân biệt một số từ ngữ, mẫu câu dùng trong văn cứng hay văn nói. Sau đây xin mời các bạn tham khảo bài theo giáo trình N2 Shinkanzen
X これは経済政策じゃない、っていうか、税金の無駄遣いって思ったんだよ。
O これは経済政策ではない。というより、税金の無駄遣いだと思ったのだ。
(Đây không phải là giải pháp cho kinh tế. Tôi nghĩ thế là lãng phí tiền thuế thì đúng hơn.)
X 現場行って、故障の原因調べた。
O 現場へ行って、故障の原因を調べた。
(Tôi đã đến hiện trường, và điều tra nguyên nhân sự cố.)
X すでにご紹介したように、今、少子化の問題は深刻である。
O すでに述べたように、今、少子化の問題は深刻である。
(Như đã nêu từ trước, hiện nay, tình trạng tỉ lệ sinh giảm đang là vấn đề nghiêm trọng.)
X この問題について改めて考えてみてください。
O この問題について改めて考えてみてほしい・考えてみてもらいたい。
(Tôi muốn anh suy nghĩ về vấn đề này vào lúc khác.)
Ý nghĩa |
Dùng trong văn cứng |
Dùng trong văn nói |
---|---|---|
Ví dụ |
~ようだ |
~みたいだ |
Thể hiện quan hệ thời gian |
~に際して・あたって |
~とき |
~つつある |
~ている |
|
Có giới hạn Không giới hạn |
~のみ |
~だけ |
~のみならず |
~だけじゃなくて |
|
~はもとより |
~はもちろん |
|
Minh họa |
~など・~といった |
~とか |
Điều kiện |
~であれば |
~だったら |
~であっても |
~だって |
|
~にせよ |
~にしても・~にしたって |
|
Lý do |
~ため・~によって |
~ものだから・~もので |
~につき |
~ことだし |
|
Cách nói giảm |
~など |
~なんか・~なんて |
Đưa ra ý kiến hoặc phán đoán |
~おそれがある |
~かもしれない |
~まい・~ではあるまいか |
~ないんじゃない |
|
~に相違ない |
~にきまっている |
|
~にほかならない |
絶対~だ |
|
Nhấn mạnh |
~ざるを得ない |
~なくちゃ・~なきゃ |
Loại từ |
Dùng trong văn cứng |
Dùng trong văn nói |
---|---|---|
Phó từ |
非常に・大変・極めて |
とても・すごく |
わずかに |
ちょっと・少々 |
|
多数・大量に |
いっぱい |
|
徐々に・次第に |
だんだん |
|
Động từ |
述べる・語る |
しゃべる |
Từ nối |
しかし・だが |
でも・けど |
Khác |
このような・こうした |
こんな |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
自分の行為に責任を持つべきだ。 | Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình.