Trong bài học này chúng ta hãy cùng nhau học các mẫu câu về ~したほうがいい・~なさい trong cuốn 新完全マスターN3 nhé!
⇒ Câu mệnh lệnh và câu cấm chỉ
Cách sử dụng: 命令 Động từ loại I ば
Động từ loại II ます ⇒ ろ
Động từ lọa III する ⇒ しろ
禁止 Động từ thể từ điển + な
① 【試合で】監督「走れ、走れ!」
Huấn luyện viên: “Chạy đi, chạy đi!”.
② 犬に「降りろ。」と命令した。犬は命令に従った。
Tôi ra lệnh cho chú chó: “Đi xuống”. Và nó đã tuân theo mệnh lệnh.
③ 赤信号は止まれという意味です。
Đèn giao thông màu đỏ có nghĩa là “Hãy dừng lại”.
④ 引っ越しを手伝ってくれと友だちに頼んでみよう。
Tôi bảo lũ bạn rằng giúp tôi chuyển nhà đi.
⑤ 立て札に「スピードを出すな!」と書いてある。
Trên bảng ghi: “Không được vượt quá tốc độ!”.
⑥ 父は医者にお酒を飲むなと言われている。
Bố tôi bị bác sĩ nói rằng không được uống rượu nữa.
Chú ý: Mẫu câu này thường được nam giới sử dụng trong câu mệnh lệnh, hoặc câu khuyến khích. Đồng thời mẫu câu này cũng hay được sử dụng trong viết bảng thông báo hay áp phích.
⇒ Câu mệnh lệnh, cấm chỉ
Cách sử dụng: Động từ thể từ điển/ない + こと
① 【学校で】先生「レポートは来週月曜日に必ず出すこと。遅れないこと。」
Thầy giáo nói: “Các em phải nộp bài báo vào thứ hai tuần sau. Không được phép nộp muộn.”
② 申込書を書く前に注意書きをよく読むこと。
Trước khi điền vào đơn đăng kí bạn phải đọc kỹ tờ lưu ý.
③ 【立て札】危ないから川で泳がないこと。
Trên bảng viết: Nguy hiểm, cấm bơi ở sông này.
Chú ý: Mẫu câu này thường được sử dụng để viết bảng cảnh báo, chú ý hoặc chỉ thị.
⇒ Nên ~, Cần phải ~, Phải ~
Cách sử dụng: Động từ thể từ điển + べきだ/べきではない
Động từ thể từ điển + べき/べきではない + N
① これは大事なことですから、もう少し話し合ってから決めるべきだと思いますよ。
Vì đây là chuyện quan trọng, nên tôi nghĩ chúng ta nên bàn chuyện kỹ lưỡng đã rồi hẵng quyết định.
② 仕事はたくさんあるが、まず、今日中にやるべきことから始めよう。
Mặc dù có rất nhiều việc, nhưng trước hết, chúng ta hãy bắt đầu với công việc phải hoàn thành trong ngày hôm nay đi.
③ せっかく入った会社なのだかれ、簡単に辞めるべきではない。
Tôi đã tốn bao công sức mới vào được công ty, nên không thể dễ dàng bỏ việc được.
④ 子どもは夜遅くまで外にいるべきではない。
Trẻ con thì không được ra ngoài vào buổi tối muộn.
⑤ 明日までのレポートがまだ書き終わらない。もっと早くから始めるべきだった。
Tôi vẫn chưa viết xong bài báo cáo cho ngày mai. Đáng lẽ mình nên bắt đầu viết từ sớm hơn thì tốt rồi.
Chú ý: Mẫu câu này mang chủ ý của người nói, chứ không sử dụng để nói về quy tắc, hay quy định chung. Mẫu câu thời quá khứ giống câu thể hiện sự hối hận về việc người nói đáng lẽ nên làm trong quá khứ.
⇒ Câu khuyên nhủ
Cách sử dụng: Động từ đuôi たら + どうか
① 体のことが心配なら、一度健康診断を受けたらどうでしょうか。
Nếu bạn lo lắng về sức khỏe, thì nên đi kiểm tra sức khỏe một lần đi.
② 疲れているみたいですね。少し休んだらどうですか。
Trông anh có vẻ mệt mỏi quá. Anh nên nghỉ một chút đi.
③ 迷惑メールが多いの?じゃ、アドレスを変えたらどう?
Cậu nhận được nhiều thư rác à? Thế thì sao không thử đổi địa chỉ đi?
④ 悪いのはそっちですよ。一言誤ったらどうですか。
Cậu thế là sai rồi còn gì. Sao không xin lỗi đi?
Chú ý: Mẫu câu dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc đề nghị cho người khác. Hoặc nó cũng có thể được dùng để chỉ trích người khác nên làm điều gì giống câu 4.
猿も木から落ちる。 | Một người dù tài giỏi cỡ nào cũng có lúc sa cơ lỡ vận.