Hôm nay, mình xin giới thiệu đến các bạn một số cách sử dụng thông dụng của 「よう」. 「よう」thường được sử dụng với hai ý nghĩa cơ bản nhất là “làm gì như thế nào” và “để làm gì”. Sau đây xin mời các bạn xem bài
⇒ Đưa ra ví dụ để mô tả điều gì đó
Cách sử dụng: Nの + ようだ・ように
Nだ⇒である + かのような・かのように
Động từ thường + (かの)ようだ・(かの)ように
① 今日は暖かくて、まるで春が来たかのようだ。
Hôm nay ấm thật đấy, cứ như mùa xuân đã đến vậy.
② 朝から晩までロボットのように働いた。
Tôi phải làm việc từ sáng đến tối cứ như robot.
③ バケツをひっくり返したような雨だった。
Mưa như trút nước.
A⇒ Giống như là ~
Cách sử dụng: N/Động từ thường + ように
① 人間のように、植物にも栄養が必要だ。
Giống như con người, thực vật cũng cần chất dinh dưỡng.
② 母親が明るい人だったように、その娘たちも性格が明るい。
Các cô con gái có tính cách lạc quan vui vẻ giống như mẹ mình vậy.
③ わたしたちはあなたが想像しているような関係ではありませんよ。
Chúng tôi không có quan hệ giống như những gì bạn đang tưởng tượng đâu.
B⇒ Đưa ra ví dụ
Cách sử dụng: Nの + ように
① 日本語のように、使う文字が3種類もある言語は珍しい。
Những ngôn ngữ sử dụng 3 loại chữ giống như tiếng Nhật là rất hiếm.
② わたしはにんじんやピーマンのような濃い色の野菜が好きだ。
Tôi thích ăn những loại rau củ có màu sắc đậm như là cà rốt hay ớt.
③ 林さんは優しい。林さんのような人とつき合いたい。
Anh Hayashi là một người tốt. Tôi muốn hẹn hò với một người tốt như anh ấy.
A⇒ Theo như ~
Được sử dụng ở vế trước của câu, chỉ những điều đã biết hay đã hiểu
Cách sử dụng: Động từ thể từ điển/Động từ quá khứ/ている + ように
① 前にも話したように、来週はわたしは日本にいません。
Như những gì đã nói tuần trước, tuần sau tôi sẽ không ở Nhật nữa.
② 今朝の新聞に書いてあったように、今年は米のできがいいらしい。
Theo những gì được viết trên bài báo sáng nay, năm nay gạo có vẻ rất được mùa.
③ ご存じのように、日本は台風が多い国です。
Như chúng ta đã biết, Nhật Bản là một đất nước có nhiều bão to.
B⇒ Thể hiện mong muốn, nguyện vọng
Cách sử dụng: Động từ thể từ điển/ない + ように
① よく眠れるようにワインを少し飲んだ。
Tôi uống chút rượu để có thể ngủ ngon.
② 池田さんは難しい社会問題をだれにでもわかるように説明する。
Anh Ikeda giải thích một vấn đề về xã hội rất khó một cách dễ hiểu để cho mọi người ai cũng hiểu được.
③ 赤ん坊が目を覚まさないようにテレビの音を小さくした。
Tôi bật nhỏ tiếng ti vi đi để có thể trông em bé.
⇒ Nói về điều kiện, yêu cầu
Cách sử dụng: Động từ thể từ điển/ない + ように・ようにと・よう
① 雑誌を買ってくるように頼まれた。
Anh ta nhờ tôi mua tạp chí mang đến cho anh ta.
② 電車の中で携帯電話で話さないように注意された。
Tôi bị người nhắc nhở không nói chuyện điện thoại trên tàu điện ngầm.
③ 今週中にご返信くださいますよう、お願い申し上げます。
Xin làm ơn hãy hồi âm trong tuần này.
④ 試験に合格できますように。
Cố gắng thi đỗ nhé. (Câu động viên, cổ vũ)
Bài tập
Điền từ vào chỗ trống thích hợp:
a ような b ように c ようだ
1-b 2-a 3-c 4-b 5-b 6-c 7-b 8-c 9-b 10-a
単純な事実に、ただただ圧倒される。 | Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc.