Ngữ pháp N3: 動詞や名詞の意味を広げる文法形式

Oct 11, 2017
0
0

Hôm nay mình xin giới thiệu đến các bạn một số từ ghép hay sử dụng của động từ và danh từ. Tiếng Nhật có rất nhiều từ ghép với nhiều ý nghĩa khác nhau. Mặc dù số lượng từ rất nhiều, việc nhớ hết trong một lần học là rất khó, nhưng mong các bạn sẽ tham khảo bài dưới đây và có thể sử dụng flashcard để học thuộc

 

A - Nhấn mạnh vào giai đoạn thực hiện hành động (Định, Vừa mới, Đang, Đã hoàn thành)

 

Dạng ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

~かける

~かけだ

Mô tả hành động nào đó chưa vẫn chưa kịp hoàn thành

    Cách sử dụng:Động từ đuôi ます + かける・かけだ

彼女は何か言いかけて、黙ってしまった。

(Cô ấy định nói gì đó, nhưng lại im lặng.)

母は読みかけの本をおいて、買い物に出かけた

(Mẹ tôi đặt quyển sách vốn định đọc xuống, rồi đi mua sắm đồ.)

~きる

Mô tả hành động được hoàn thành một cách triệt để

    Cách sử dụng: Động từ đuôi ます + きる

40キロの長い距離を走りきった

(Tôi đã chạy hết quãng đường dài 40km.)

こんなにたくさん、一人では食べきれない

(Nhiều thế này một mình tôi không ăn hết được đâu.)

~通す

Tiếp tục làm gì cho đến cuối cùng

     Cách sử dụng: Động từ đuôi ます + 通す

自分で決めたことを最後までやり通そう

(Tôi đã quyết định làm gì là nhất định sẽ làm cho đến cùng.)

彼は何を聞かれても黙りとおした

(Dù có hỏi gì anh ta cuối cùng cũng không chịu nói.)

~出す

Mô tả hành động được bắt đầu một cách bất ngờ

    Cách sử dụng: Động từ đuôi ます + 出す

彼は私の顔を見ると、突然笑い出した

(Khi vừa nhìn thấy mặt tôi, đột nhiên anh ta cười phá lên.)

電池を入れ替えたら、おもちゃの車は急に動き出した

(Vừa mới thay pin, đột nhiên chiếc xe đồ chơi đã chạy đi.)

 

 

B Những từ thể hiện đặc trưng, trạng thái, tình hình

 

Dạng ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

~やすい

Làm việc gì một cách dễ dàng

    Cách sử dụng: Động từ đuôi ます + やすい

田中先生の話はわかりやすい

(Bài giảng của thầy Tanaka rất dễ hiểu.)

薄くて敗れやすい紙だから気をつけて。

(Vì giấy rất mỏng và dễ rách nên hãy chú ý.)

~にくい

Không dễ dàng làm gì

    Cách sử dụng: Động từ đuôi ます + にくい

この肉は硬くて食べにくい

(Thịt này cứng nên khó ăn quá.)

丈夫で割れにくいカップはありませんか。

(Có chiếc cốc nào mà không dễ vỡ không?)

~づらい

Làm gì một cách khó khăn

Cách sử dụng: Động từ đuôiます+づらい

個人的なことなので職場の人には頼みづらい

(Bởi vì đây là chuyện các nhân nên rất khó nhờ vả người cùng làm.)

ここは黒板の字が見づらい位置です。

(Vị trí này khó nhìn thấy chữ trên bảng quá.)

~すぎる

~すぎだ

Thể hiện mức độ quá mức của cái gì

    Cách sử dụng: Động từ đuôi ます/Tính từ đuôi い/Tính từ đuôi な + すぎる・すぎだ

この靴はわたしには小さすぎる

(Chiếc giầy này quá nhỏ so với tôi.)

おいしかったので、食べすぎてしまった

(Vì ngon quá nên tôi đã lỡ ăn quá nhiều.)

君、それは言いすぎだよ。

(Này, cậu nói thế là hơi quá rồi đấy.)

~がちだ

Mô tả sự xu hướng thay đổi trạng thái của sự vật, sự việc nào đó

    Cách sử dụng:N/Động từ đuôi ます + がちだ

雨のため工事は遅れがちだ。

(Công trình có vẻ sẽ bị chậm do mưa.)

遠慮がちに由香さんに年齢を聞いてみた。

(Tôi hỏi tuổi của Yuka một cách ngại ngùng.)

~らしい

Có vẻ ngoài giống như là

    Cách sử dụng: N + らしい

今日は暖かくて春らしい一日だった。

(Hôm này là một ngày ấm áp cứ như mùa thu vậy.)

いつも元気なリーさんらしくないですね。

(Thật không giống Lee lúc nào cũng khỏe mạnh chút nào.)

~っぽい

Có đặc trưng, tính chất giống như là

    Cách sử dụng: N/ Động từ đuôi ます+っぽい

彼女はわがままばかり言って、子どもっぽい人だ。

(Cô ta lúc nào cũng tỏ ra ngang bướng, hệt như một đứa trẻ vậy.)

弟はあきっぽくて、なんでも途中でやめてしまう。

(Em trai tôi là một người nhanh chán, làm gì cũng từ bỏ giữa chừng.)

~のようだ

~みたいだ

Giống như là

    Cách sử dụng: N + のようだ・みたいだ

                              N+のようだ・みたいだ+N

 

ここから見える景色は絵のようだ

(Nhìn từ đây cảnh này trông đẹp như một bức tranh vậy.)

このパンはケーキみたいに甘くて軟らかい。

(Chiếc bánh mì này mềm và ngọt như bánh kem vậy.)

ガラスみたいな氷を靴で踏んで遊んだ。

(Chúng tôi giẫm trên mặt băng trông giống như một tấm kính chơi.)

~だらけだ

Mô tả cái gì đó không tốt với số lượng nhiều

    Cách sử dụng: N + だらけだ

返ってきたテストは間違いだらけだった

(Bài kiểm tra được trả của tôi toàn là lỗi sai.)

毎日サッカーをしていたら、傷だらけになった。

(Vì ngày nào tôi cũng chơi bóng đá, nên trên người đầy vết trầy xước.)

Bài tập

① (      )ことでも、時にははっきり言わなければならないだろう。

  1. 言いやすい
  2. 言いづらい
  3. 言いすぎる

② この料理はちょっと(                  )、あまりおいしくない。

  1. 水らしくて
  2. 水がちで
  3. 水っぽくて

③ パソコンを(     )のは、目に悪いですよ。

  1. 使いかける
  2. 使い出す
  3. 使いすぎる

④ この試合では実力を(                  )ほしい。みんながんばれ。

  1. 出しすぎて
  2. 出しきって
  3. 出しかけた

⑤ 祖父は年を取って、最近(                   )なった。今日もかぎの場所を忘れた。

  1. 忘れかけに
  2. 忘れにくく
  3. 忘れっぽく

⑥ 庭に植えた木が大きく(    )しまったので、少し切ることにした。

  1. なりすぎて
  2. なりやすくなって
  3. なり通して

⑦ 時間が短かったので、作文を最後まで(     )。

  1. 書き出せなかった
  2. 書ききれなかった
  3. 書きかけられなかった

⑧ 信号が青に変わって、車が(      )。

  1. 走り出した
  2. 走り通した
  3. 走りきった

⑨ うそを一生(     )ことはできない。

  1. 隠しかける
  2. 隠しすぎる
  3. 隠し通す

⑩ 少し(       )来た数学が、授業を休んだせいでまたわからなくなった。

  1. わかりかけて
  2. わかりきって
  3. わかり通して

 

  1. b
  2. c
  3. c
  4. b
  5. c
  6. a
  7. b
  8. a
  9. c
  10. a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

変革せよ。変革を迫られる前に。(ジャック・ウェルチ) | Hãy thay đổi trước khi bạn bắt buộc phải làm điều đó. – Jack Welch