Hôm nay, mình xin giới thiệu đến các bạn một số cách sử dụng của hai mẫu 「~てくる」và 「~ていく」. Hai mẫu câu này rất thông dụng, thường được dùng để mô tả phương hướng, chiều hướng diễn ra hành động, sự việc từ vị trí của người nói. Hai mẫu này khá đơn giản và dễ sử dụng, mới các bạn tham khảo.
犬が向こうから走ってくる。 (Con chó chạy từ chỗ kia đến.) このごろ暖かくなってきた。 (Thời gian gần đây tiết trời trở nên ấm áp hơn.) |
犬が向こうへ走っていく。 (Con chó chạy đi đến chỗ kia.) これからはもっと暖かくなっていく。 (Từ giờ tiết trời sẽ dần ấm lên.) |
Cách sử dụng hai mẫu 「~てくる」và 「~ていく」
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Chú ý |
---|---|---|
Mô tả di chuyễn xảy ra ngay sau một hành động nào đó |
出かけるとき、天気予報を見てきました。 (Trước khi ra khỏi nhà, tôi đã xem dự báo thời tiết rồi đi.) 荷物はここに預けていこう。 (Chúng ta hãy để đồ đạc ở đây rồi đi.) |
|
「~てくる」だけ コンビニでジュースを買ってきます。 (Tôi đi đến cửa hàng tiện lợi mua nước hoa quả.) ちょっと外でたばこを吸ってきます。 (Tôi ra ngoài hút thuốc một chút.) |
Mô tả hành động mà người nói phải di chuyển đến địa điểm khác, sau đó quay trở lại điểm ban đầu. |
|
「~ていく」だけ 空港へ行く途中でお金をおろしていこう。 (Trên đường đến sân bay hãy đi rút tiền đi.) 途中の郵便局で書留を出していった。 (Tôi đã gửi đi một bức thư đảm bảo tại một bưu điện trên đường.) |
Mô tả hành động mà người nói phải di chuyển đến địa điểm khác, nhưng không quay trở lại điểm ban đầu. |
|
Mô tả phương hướng chuyển động |
川上から帽子が流れてきた。 (Chiếc mũ đã trôi từ trên thượng nguồn dòng sông xuống.) エレベーターが1階から上がってくる。 (Tôi đi thang máy từ tầng một lên.) 飛行機が南のほうへ飛んでいった。 (Máy bay bay đi từ phía nam.) エレベーターが上の階ヘ上がっていく。 (Thang máy đi lên tầng trên.) |
Đi với động từ chỉ sự di chuyển |
Mô tả hành động từ phía khác mà người nói là bên chịu ảnh hưởng |
「~てくる」だけ 友だちから電話がかかってきた。 (Tôi nhận được cuộc gọi từ một người bạn.) どこからか鐘の音が聞こえてきた。 (Tôi nghe thấy tiếng chuông từ đâu đó.) 新しい心配ごとが出てきた。 (Tôi lại có chuyện mới cần phải lo lắng rồi.) |
|
Thể hiện sự thay đổi liên tục của một sự vật sự việc |
この地方も交通がだんだん便利になってきた。これからは観光客が多くなっていくと思う。 (Giao thông của khu vực này cũng dần trở nên tiện lợi hơn. Tôi nghĩ từ giờ nơi này sẽ có nhiều khách du lịch đến thăm hơn đấy.) この村の人たちは昔からずっと村の伝統を守ってきた。今後も守っていくだろう。 (Từ xưa đến nay người dân trong làng đã bảo tồn truyền thống của làng. Và từ giờ trở đi họ vẫn sẽ tiếp tục duy trì truyền thống.) |
Đi với những động từ chỉ sự thay đổi hay liên tục |
Bài tập
Hãy chọn 「くる」hoặc 「いく」để điền vào chỗ trống và chia động từ:
苦労もしないで手に入るのは貧乏だけ。 | Chẳng có gì gặt hái được mà không nếm trải sự đau đớn trừ nghèo đói.