Hôm nay, mình xin giới thiệu đến các bạn cách sử dụng các mẫu câu bị động, sai khiến và sai khiến bị động.Tùy vào câu thuộc dạng bị động, sai khiến hay sai khiến bị động mà chúng ta có thể xác định được vị trí của người nói. Sau đây xin mời các bạn tham khảo
Cách sử dụng câu bị động, sai khiến và sai khiến bị động
Câu bị động |
Bị tác động bởi hành động của người khác, hay chịu ảnh hưởng từ sự vật sự việc nào đó |
|
Chủ ngữ là người (Người nói hoặc là người gần với người nói trên phượng diện tâm lý) |
うちの子は先生にしかられた。 (Con tôi bị thầy mắng.) わたしはだれかに肩をたたかれた。 (Tôi bị ai đó đập vào vai.) 最後に点を取られて負けてしまった。 (Cuối cùng chúng tôi bị lấy lại điểm và đã thua cuộc.) 突然雨が降られてぬれてしまった。 (Trời đột nhiên mưa và tôi đã bị ướt hết.) |
|
Chủ ngữ là vật |
ワインはぶどうから作られた。 (Rượu được làm từ nho.) この工場では年間25万台の車が生産されている。 (Mỗi năm có 250 nghìn chiếc xe hơi được sản xuất tại nhà máy này.) |
|
Câu sai khiến |
Thúc đẩy, khuyến khích, khiến cho ai đó làm gì |
|
Ép buộc ai đó làm gì |
わたしは犬にボールを取りに行かせた。 (Tôi bắt chú chó chạy đi nhặt bóng.) 親は子どもたちに家事を手伝わせた。 (Bố mẹ bắt con mình giúp đỡ công việc nhà.) 田村さんはいつもみんなを待たせる。 (Tamura lúc nào cũng bắt mọi người phải chờ.) |
|
Cho phép ai làm gì |
母は疲れている。あしたは一日休ませてあげよう。 (Mẹ đang mệt. Hay ngày mai mẹ hãy nghỉ một ngày đi.) 監督はぼくたちにジュースを飲ませてくれた。 (Huấn luyện viên cho chúng tôi uống nước hoa quả.) わたしにも意見を言わせてもらいたいです。 (Tôi muốn mọi người hãy cho tôi ý kiến.) |
|
Khiến ai đó cảm thấy như thế nào |
弟はよく母を怒らせる。 (Em trai tôi rất hay làm mẹ tức giận.) ヤンさんはいつもみんなを笑わせている。 (Yan lúc nào cũng làm cho mọi người cười.) |
|
Cậu sai khiến bị động |
Bị ép buộc, hay bị làm cho phải làm điều gì |
|
Bị ép, hay bị khiến cho phải làm gì |
わたしは監督にボールを取りに行かされた。 (Tôi bị huấn luyện viên bắt phải đi nhặt bóng.) わたしは親に家事を手伝わされた。 (Tôi bị bố mẹ bắt làm việc nhà.) 田村さんにはいつも待たされる。 (Tamura lúc nào cũng bị bắt phải đợi.) |
|
Cảm thấy như thế nào do bị ảnh hưởng bởi điều gì |
わたしは弟に良く泣かされる。 (Em trai tôi rất hay làm tôi khóc.) その本を読んで深く考えさせられた。 (Tôi đọc cuốn sách đó, và có suy nghĩ sâu sắc về nó.) |
Bài tập
Chia động từ trong ngoặc:
情けは人の為ならず。 | Yêu người mới được người yêu.