Hôm nay, mình xin giới thiệu đến các bạn những nguyên tắc cơ bản để sử dụng 「こ・そ・あ」. Đây là những từ không thể thiếu trong tiếng Nhật, và chúng có chức năng liên kết nội dung các câu trong văn bản. Sau đây, xin mời các bạn tham khảo
1.Trong văn bản, khi muốn nói từ hay nội dung mà câu văn trước đó đã đề cập đến, chúng ta thường sử dụng 「そ」. Nhưng, trong trường hợp ám chỉ những sự vật sự việc gần gũi với bản thân trên phương diện tâm lý thì ta thường sử dụng 「こ」
① 書類をどこかに置き忘れた。それには大切な情報が書いてあったのだが....。
Tôi để quên hồ sơ ở đâu đó mất rồi. Trong đó có nhiều thông tin rất quan trọng.
② 実験は安全だろうか。まずそのことを確かめてから始めたい。
Liệu thử nghiệm có an toàn không. Trước tiến, tôi muốn bắt đầu từ công việc làm rõ vấn đề đó.
③ 新しい市長が決まった。この人はわたしの高校時代の同級生である。
Ngài thị trưởng mới đã được quyết định rồi. Người này học cùng khóa với tôi hồi cấp ba đấy.
2.Trong những câu văn mang tính cá nhân, khi ám chỉ việc nhớ đến sự vật sự việc nào đó, chúng ta dùng 「あ」
子どものころ、近くの公園でよく遊んだ。あの公園はまだ残っているだろうか。
Hồi còn bé, tôi thường chơi ở công viên gần nhà. Không biết cái công viên đó giờ có còn không.
3.Các cách sử dụng 「こ・その」trong câu
Từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
それ これ |
Chỉ sự vật, sự việc, nội dung |
友だちから指輪をもらった。これは今、わたしの宝物である。 (Tôi nhận được một chiếc nhẫn từ bạn. Thứ này giờ là một vật quý giá với tôi.) 進学するお金がない。それが問題だ。 (Tôi không có tiền để học lên đại học. Đó quả thật là vấn đề nan giải.) |
そこ ここ |
Chỉ địa điểm, thành phần |
港に着いて船を降りた。そこで母が待っていた。 (Tôi xuống thuyền khi đến cảng. Ở đó đang mưa.) この曲は初めのメロディがすてきだ。ここは何度聞いてもあきない。 (Đoạn mở đầu của ca khúc này thật tuyệt vời. Đoạn này tôi nghe bao nhiêu lần cũng không chán.) |
その この |
Chỉ giới hạn |
明日、ある会社の社長に会う。その会社は大阪にある。 (Ngày mai, tôi sẽ gặp giám đốc của một công ty. Công ty đó ở Osaka.) 今年の誕生日に山に行った。この日は非常に寒かった。 (Sinh nhật năm nay tôi đã đi leo núi. Ngày này rất lạnh.) |
そんな こんな そういう こういう |
Chỉ tình trạng |
妹は一日12時間も寝る。こんな人は珍しいのではないか。 (Em gái tôi mỗi ngày ngủ tới 12 tiếng. Những người như thế này không phải hiếm có à.) この川では最近全く魚がつれない。そういうことは今までなかった。 (Ở con sông này gần đây không thấy có con cá nào nữa. Chuyện này từ trước tới nay chưa có bao giờ.) |
こう そう |
Dùng như một giới từ để ám chỉ một nội dung đã xuất hiện ở câu trước |
困ったとき助けてくれる友だちがいる。そう思うと安心する。 (Mỗi khi gặp hoạn nạn tôi đều có bạn bè giúp đỡ. Nghĩ như vậy khiến tôi cảm thấy an tâm.) 忙しい、時間がない。こう言い訳するのがわたしのくせだ。 (Bận quá, không có thời gian. Kiểu biện hộ như thế này là tật xấu của tôi.) 毎日朝夕5分間ずつ英語を聞く。こうすると聞き取りが上達する。 (Mỗi ngày sáng tối tôi đều nghe tiếng Anh 5 phút. Làm như thế này khả năng nghe hiểu của tôi sẽ tiến bộ lến.) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
苦労もしないで手に入るのは貧乏だけ。 | Chẳng có gì gặt hái được mà không nếm trải sự đau đớn trừ nghèo đói.