Ngữ pháp N4: Bài 1

Sep 14, 2017
0
0

Hôm nay, chúng ta hãy cùng học các mẫu ngữ pháp nói về “khả năng” trong cuốn 耳から覚えるN4 nhé!

Sau bài học này, các bạn có thể nói về khả năng của mình, của sự việc. Tôi có thể làm việc này, tôi không thể làm việc kia, sự việc này có thể xảy ra, không thể xảy ra… tất cả những điều đó đều sẽ trở nên dễ dàng sau các mẫu ngữ pháp sau đây.

 

1.~ができる・~ことができる

名+ができる/動辞書形+こと(名)+ができる

A. Diễn tả khả năng, có thể làm được việc gì đó. (Thường chủ thể là người, sinh vật)

1.私は車の運転ができます。(Tôi có thể lái xe.)

2.リンさんは日本語を話すことができる。(Rin có thể nói tiếng Nhật.)

3.「場所がどこか分かりますから、一人で行くことができます。(Tôi biết chỗ đó ở đâu, có thể đi một mình.)

 

B. Căn cứ vào tình huống, điều gì đó có thể ~ (Thường dùng diễn tả trạng thái, tình huống, sự việc)

1.この図書館は夜9時までりようすることができます。(Thư viện này có thể sử dụng đến 9 giờ tối. = Thư viện này mở cửa đến 9 giờ tối.)

2.「禁煙です。ここではたばこを吸うことはできません。(Cấm thuốc lá. Ở đây không được hút thuốc.)

3.「このいすは壊れていますから、座ることはできません。注意してくださいね」(Cái ghế này bị hỏng rồi nên không thể ngồi.)

 

2.~る/られる (動詞の可能形)

Thể khả năng của Động từ

動詞I       え段 +る

                聞くー>書ける              泳ぐー>泳げる

                話すー>話せる              立つー>立てる

                死ぬー>死ねる              遊ぶー>遊べる

                読むー>読める              乗るー>乗れる

                買うー>買える

 

動詞II     るー>られる

               起きるー>起きられる

               食べるー>食べられる

動詞III    するー>できる 来るー>来られる

  • Chú ý: Những động từ chỉ khả năng thì không dùng thể này được. 例:分かる、間に合う など

 

3.~ようになる

Thay đổi khả năng, biến từ trạng thái này sang trạng thái khác

Cách dùng: 動辞書形 +ようになる

A. Một sự thay đổi trong khả năng (Chủ thể thường là người)

1.毎日練習して、50メートル泳げるようになりました。(Hằng ngày luyện tập, nên đã có thể [trở nên] bơi được 50 mét.)

 

B. Một sự thay đổi trong thói quen, nếp sống.

1.マイクさんは日本へきてから、自分で料理を作るようになりました。(Mike sau khi đến Nhật, đã [trở nên] tự mình nấu ăn được.)

2.前は運動をしませんでしたが、今は1週間に1回運動をするようになりました。(Trước đây không vận động, nhưng bây giờ [trở nên] một tuần vận động một lần.)

 

4.~になる

Diễn tả một sự thay đổi, một cột mốc, một sự chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác.

1.息子は来年二十歳になります。(Năm tới, cháu trai sẽ được 20 tuổi.)

2.日本人の友達ができて、会話が上手になりました。(Sau khi kết bạn được với người Nhật, nói chuyện đã [trở nên] giỏi lên.

3.最近いそがしくて、あまり友達とあえなくなりました。(Gần đây bận quá, không có thời gian gặp bạn bè.)

 

ちょっと練習しましょう!

1.試験の時は辞書は( )。かばんの中に入れてください。

a. 使います    b. 使えません    c.使えます    d.使いません

2.前はいつも車でしたが、今は健康のことを考えて、よく( )。

a.歩けるようになりました                       b.歩くつもりです

c.歩くようになりました                           d.歩くことができます

3.可能形を書きなさい。

歩く                 寝る                     来る                     帰る                話す                  勉強する

 

Đáp án

歩ける                 寝られる                 来られる                 帰れる                 話せる                 勉強できる

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。(ココ・シャネル) | Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy mà tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình. – Coco Chanel