Hôm nay, chúng ta cùng tiếp tục với các mẫu ngữ pháp trong cuốn 耳から覚えるN4. Bài này sẽ tập trung các mẫu ngữ pháp về việc suy đoán một việc gì đó. いま、始めましょう!
1.~ようだ: Có lẽ là...
Cách dùng: Danh từ・Động từ・Tính từ đuôi ナ・Tính từ đuôiイ ở thể bổ nghĩa cho danh từ+ようだ
Mẫu câu này dùng để suy đoán một điều gì đó mà không chắc chắn lắm.
① 部屋の電気gついている。アリさんは部屋にいるようだ。(Điện trong phòng vẫn sáng, có lẽ Ari có ở trong phòng.)
② 田中さんは歌が好きなようです。よく歌っています。(Anh Tanaka có lẽ thích hát. Thường hay hát lắm.)
③ 「この地図を見てください。駅はここからあまり遠くないようですよ」(Hãy nhìn tấm bản đồ này đi. Nhà ga có lẽ không xa đây lắm nhỉ.)
④ 「このノート、だれのでしょうか」(Cuốn vở này, của ai vậy nhỉ?)
「アリさんのノートのようです。ここに Aと書いてありますから」(Có lẽ của Ari, có chữ A viết ở đây này.)
⑤ のどが痛い。かぜをひいたようだ。(Họng tôi đau. Có lẽ là bị cảm rồi.)
2.~らしい: Có vẻ/Có lẽ
Cách dùng: Danh từ・Động từ・Tính từ đuôi イ・Tính từ đuôi ナ の ふつう体 +らしい
(1)Dùng để biểu đạt suy đoán.
① リンさんは最近とてもきれいになった。恋人ができたらしい。(Rin dạo này xinh hẳn ra. Có lẽ là có người yêu rồi.)
② 暗くてよく見えないが、雨が降っているらしい。みんな、かさをさして歩いている。(Tối quá không thấy gì cả, nhưng mà hình như đang mưa. Mọi người đều mang ô cả.)
③ あの店の店員さんはよく雑誌を読んでいる。店がひまらしい。(Cửa hàng đó nhân viên thấy đọc tạp chí suốt, có lẽ là tiệm rất rảnh.)
④ 父は仕事がいそがしいらしくて、毎晩帰りが遅い。(Bố hình như công việc rất bận, mỗi tối đều về trễ.)
(2)Diễn đạt điều “nghe nói” từ ai đó, thường là không xác thực.
⑤ 「テイだんとアリさんはこのごろあまり話をしませんね」(Tei và Ari dạo này không thấy nói chuyện mấy.)
「ええ、けんかをしたらしいですよ」(Ừ, hình như nghe nói là cãi nhau.)
⑥ 「あのレストラン、いつもすいていますね」(Nhà hàng đó, thường vắng khách quá nhỉ.)
「ええ、うわさでは、あまりおいしくないらしいですよ」(Ừ, nghe đồn là không ngon lắm.)
3.~かもしれない : Có lẽ~
Cách dùng: Danh từ/Động từ・Tính từ đuôi イ・Tính từ đuôi ナ のふつう体 +かもしれない
Mẫu câu này cũng dùng để biểu đạt một suy đoán.
① よく練習したので強くなった。あしたの試合は勝てるかもしれない。(Luyện tập chăm chỉ nên mạnh lên nhiều. Có lẽ trận đấu ngày mai sẽ thắng được.)
② 「来週はひまですか」(Tuần tới rảnh không?)
「ひまかもしれないし、いそがしいかもしれないし・・・まだわかりません」(Có lẽ là rảnh, có lẽ là bận, không biết nữa.)
③ 「アリさん、まだ来ませんね。遅いですね」(Ari vẫn chưa đến, trễ thật nhỉ.)
「もしかしたら、約束を忘れているのかもしれませんね」(Có lẽ là quên hẹn mất rồi.)
④ 頭が痛い。昨日、あまり寝ていないからかもしれない。(Tôi đau đầu. Hôm qua chắc ngủ không đủ giấc.)
4.~ところだ: Ngay lúc
(1)Ngay trước khi làm hành động gì đó.
Cách dùng: Thể từ điển của động từ +ところです
① 「もう昼ご飯を食べましたか」(Anh ăn cơm chưa?)
「いいえ、これから食べに行くところです」(Chưa, bây giờ tôi đi ăn.)
② (電話の相手に)「今からでかけるところです。あとでこちらから電話しますね」(Nói với người bên kia đầu gây điện thoại: Bây giờ tôi phải ra ngoài rồi, lát tôi gọi lại sau.)
(2)Ngay lúc đang thực hiện hành động
Cách dùng: Động từ thể ている+ところです
③ 「あの仕事、もう終わりましたか」(Công việc đã xong chưa?)
「いいえ、今やっているところです」(Chưa, tôi vẫn đang làm.)
④ 「お母さん、おなかすいた。ご飯、まだ?」(Mẹ ơi, con đói, có cơm chưa?)
「今作っているところよ」(Bây giờ mẹ đang làm đây.)
(3)Ngay sau khi làm việc gì đó
Cách dùng: Động từ thể た +ところです
⑤ (電話で)「今、どこ?」(Bây giờ cậu đang ở đâu?)
「今、駅に着いたところ」(Bây giờ à, tôi vừa mới đến ga.)
⑥ 「バスは1分前に出たところだ。次のバスまで20分待たなければならないね」(Xe buýt đã đi 1 phút trước rồi. Bây giờ phải chờ 20 phút nữa mới tới chuyến kế.)
ちょっと練習しましょう!
① 「あのレストラン、いつもこんでいますね」
「ええ、友達の話によると、とても( )よ」
a.おいしそうです b.おいしいようです
c.おいしいらしいです d.おいしいかもしれません
② 母 「まだ宿題やってないの?早くしなさい」
子ども 「うるさいなあ、今、( )だよ」
a.やったところ b.書いたから
c.書き出した d.やっているところ
③ 「今日はあつかったですね。あしたも暑いでしょうか」「( )」
a.さあ、どうでしょう。暑いかもしれませんね
b.なるほど、とても暑いらしいですね
c.いいえ、暑そうです
d.ええ、あしたも暑くないでしょう
④ 「ワンさん、このごろやせた( )ですね。どうしたのですか」
a.らしい b.よう c.そう d.ような
Đáp án: 1-a, 2-d, 3-a, 4-b
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.