Hôm nay, chúng ta cùng tiếp tục với các mẫu ngữ pháp mới trong cuốn 耳から覚えるN4. いま、始めましょう!
1.~ばかり: Toàn ~
(1)Toàn làm một hành động gì đó thường xuyên
Cách dùng: Danh từ +ばかり
① 「お肉ばかり食べないで、野菜も食べなさい」(Đừng có ăn toàn thịt, ăn rau đi.)
② 今年の夏休みは 苦手な漢字勉強ばかりしていました。(Kì nghỉ hè toàn để học những Kanji không giỏi.)
③ 今日は 朝から ミスばかりしている。どうしたんだろう。(Hôm nay từ sáng giờ toàn mắc lỗi. Bị sao thế nhỉ?)
(2)Lặp đi lặp lại một hành động nào đó liên tục, có tính lâu dài
Cách dùng: Động từ thểて +ばかり +いる
④ うちの子は遊んでばかりいて、ぜんぜん勉強しない。(Con nhà tôi toàn chơi, chẳng học tí nào.)
⑤ お母さんは怒ってばかりいる。(Mẹ chỉ toàn mắng tôi thôi.)
⑥ 「人の意見を聞いてばかりいないで、自分の意見も言いましょう!(Đừng chỉ nghe ý kiến của người khác thế, nói ý kiến của mình đi.)
2.~がる/~たがる: Muốn~
Cách dùng: Tính từ biểu đạt cảm xúc, cảm giác+がる/Động từ thể ~たい →~たがる
[Chú ý]「がる」là động từ, tùy theo ngữ cảnh và thì của câu mà biến đổi cho phù hợp.
Mẫu câu này dùng diễn tả cảm giác, ý muốn, hy vọng, nguyện vọng của một người thứ ba (anh ấy, cô ấy, anh Tanaka…) không dùng cho bản thân.
① 運動会が 中止になったと聞いて、弟はっ残念がっていました。(Nghe nói hội thi thể thao bị ngừng, em tôi tiếc nuối.)
② 今度の山登りに友達もきたがっているんですけど、いっしょに行ってもいいですか」(Leo núi lần này bạn tôi cũng muốn đi cùng, đi chung được chứ?)
③ 小さな子供がおもちゃを ほしがって泣いています。(Đứa trẻ muốn đồ chơi nên khóc.)
④ 「人のいやがることは しないほうがいいです」(Việc không thích làm thì không nên làm.)
3.~だす/はじめる/おわる/つづける: Bắt đầu/ Bắt đầu/ Kết thúc/ Tiếp tục~
Cách dùng: Thể ますcủa động từ +だす/はじめる/おわる/つづける
(1)~だす/はじめる: Bắt đầu một việc gì đó
[Chú ý] 「~だす」thường dùng để diễn đạt sự bắt đầu của một việc gì đó ngoài ý muốn, ngoài dự đoán, mang tính bất ngờ.
① 家に帰る途中で、雨が降りだした。(Đang giữa đường về nhà, mưa chợt rơi.)
② 急に子どもが泣きだしたので、びっくりして理由を聞いた。(Đứa trẻ đột nhiên bắt đầu khóc, ngạc nhiên hỏi lí do.)
③ 何もしていないのに、急にエレベーターが動きだした。(Không làm gì cả, tự nhiên thang máy chuyển động.)
④ 10時のニュースを見てから宿題をやりはじめたので、寝るのが遅くなった。(Sau khi xem bản tin 10 giờ mới bắt đầu làm bài nên đi ngủ trễ.)
(2) ~おわる: Kết thúc/ Hoàn thành một việc gì đó
⑤ この本は先月から読みはじめたが、まだ読みおわらない。(Cuốn sách này bắt đầu đọc từ tháng trước, đến nay vẫn chưa đọc xong.)
⑥ 「食べおわった人は、お皿をここまで運んでください」(Những ai ăn xong hãy đem đĩa đến để đây.)
(3) ~つづける: Tiếp tục làm một việc gì đó (thường có sự kéo dài, liên tục)
⑦ 途中で足が痛くなったが、最後まで走りつづけた。(Đang chạy giữa chừng thì đau chân, nhưng vẫn tiếp tục chạy đến cuối.)
⑧ 何時間も考えつづけているが、答えがわからない。(Đã suy nghĩ mấy tiếng vẫn không biết câu trả lời.)
4.~の: ~?
Cách dùng: Danh từ+な/Động từ・Tính từ đuôi イ・Tính từ đuôiナở thể bổ nghĩa cho danh từ +の
Mẫu câu này dùng để biểu thị câu hỏi, thường chỉ dùng trong văn nói.
① 「いつ国へ帰るの?」(Khi nào về nước?)
「来週」(Tuần tới.)
② 「そのシャツ、いいわね。どこで買ったの?」(Cái áo này đẹp nhỉ. Mua ở đâu vậy?)
③ 「その本、もう読み終わったの?じゃ、貸して」(Cuốn sách đó. đọc xong chưa? Cho mượn nha.)
5.~かな(あ): ~ nhỉ
Cách dùng: Danh từ・Động từ・Tính từ đuôi イ・Tính từ đuôi ナ のふつう体
Mẫu câu này dùng thể hiện sự không chắc, hơi nghi ngờ. (hay dùng để tự nhủ, tự hỏi bản thân)
① なんか、面白いことないかなあ。(Không hiểu, đâu có gì hay đâu nhỉ…)
② あしたのパーティー、行こうかなあ、やめようかなあ、どうしようかなあ。(Bữa tiệc ngày mai, đi hay không đi nhỉ, làm sao đây nhỉ…)
③ 「この問題、ちょっと難しいけど、できるかな」(Vấn đề này hơi khó, nhưng giải quyết được mà nhỉ?)
「できるよ、きっと」(Vâng, chắc chắn được.)
④ 「来年、64さいになります。仕事をやめたあと、もう一度大学で勉強しようかなと思っております」(Năm tới 64 tuổi. Sau khi nghỉ việc ở công ty, nghĩ có nên học thử đại học một lần không nhỉ.)
ちょっと練習しましょう!
① 「どうしたのでしおう。この子、急に泣きだしてしまって」
「ミルクを( )んじゃないの?」
a.飲みそうな b.飲まない c.飲みたがっている d.飲んだところ
② 「夏休みは何をするつもり?」
「うん、1週間ぐらい、自転車で旅行しよう ( )と思って」
a.かな b.とか c.でも
③ 「今からでかける( )なんです。あとでこちらから電話しま」
a.ところ b.ばかり c.よう
④ 友達がうちへ迎えに着たとき、私はちょうどごはんを( )。
a.食べつづけました b.食べおわったところでした
c.食べてばかりいました d.食べたことがありました
Đáp án: 1-c, 3-a, 3-a, 4-b
自分の行為に責任を持つべきだ。 | Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình.