Trong bài này, chúng ta hãy cùng học thêm nhiều mẫu ngữ pháp liên quan đến “nếu” trong cuốn 耳から覚えるN4. 今、始めましょう!
1.Nghi vấn từ +~たら/ば +いいですか
Mẫu câu này dùng để hỏi về điều gì đó không rõ hoặc khi muốn xin lời khuyên.
① 「キャッシュカードをなくしたときは、どこへ連絡したらいいですか」(Khi làm mất thẻ ATM thì phải liên lạc đến đâu nhỉ?)
② 「あしたの朝は何時に来たらいいでしょうか」( Sáng mai mấy giờ đến thì được nhỉ?)
③ 「きのう、リンさんに迷惑をかけてしまって・・・。どうしたらいいと思う?」(Hôm qua đã gây phiền hà cho chị Rin… phải làm sao mới tốt đây?)
④ 「使いやすそうなバッグですね。どこへ行けば買えますか」(Cái túi trông dễ dùng thật. Đi chỗ nào để mua được nó nhỉ?)
2.~と/たら/ば +いい: Ước gì / Phải chi / Nếu~ thì tốt
Mẫu câu này dùng diễn tả hy vọng, ước mong của người nói.
① 「お母さんの病気、早くよくなるといいですね」(Bệnh của mẹ, nếu mà nhanh khỏi thì tốt biết mấy.)
② 「あしたは運動会だろうですね。雨が降らなければいいですね」(Ngày mai là đại hội thể thao nhỉ. Nếu không mưa thì tốt quá.)
③ 今年は奨学金がもらえるといいなあ。(Phải chi năm nay tiền học phí giảm thì tốt quá.)
④ 来年は家族で海外旅行ができたらいいなあ。(Nếu năm sau gia đình được đi du lịch nước ngoài thì tốt quá…)
3.~と/たら/ば +いいです: Nên ~
Mẫu câu này dùng để gợi ý nên làm một điều gì đó. Vì cấu trúc ngữ pháp hệt như mẫu “ước” ở trên nên cần dựa vào văn cảnh để hiểu cho đúng nghĩa.
① 「パソコンのことなら小林さんに聞くといいですよ。何でも知っていますから」(Nếu là về máy tính thì nên hỏi anh Kobayashi ấy. Cái gì cũng biết.)
② 「手続きのしかたは、電話で開けばいいと思います。行かなくてもだいじょうぶですよ」(Về thủ tục thì tôi nghĩ nên gọi điện hỏi được rồi. Không cần đi cũng được.)
③ 「そんなに疲れているんだったら、帰って休んだらどう?」(Nếu đã mệt thế thì có phải nên về nghỉ không?)
④ 「困っているときは、えんりょしないで、周りの人に相談したらいいんですよ」(Khi gặp rắc rối thì đừng khách sáo, cứ thảo luận với người xung quanh mới được.)
4.こう/そう/ああ+Động từ: ~ thế này/ thế đó/ thế kia
(1)Nêu ví dụ
(2)Chỉ điều gì đó người trước vừa đề cập
① (ダンス教室で)「見てください。こうすると、きれい見えますよ」(Tại lớp học nhảy: Nhìn này, nếu làm thế này trông sẽ đẹp đó.)
② 「山田さんはああ見えても、まだ50代なんですよ」(Anh Yamada trông thế kia mà đã khoảng 50 rồi đấy.)
③ 「遅くなるときは、かならず電話をください」(Nếu đến trễ thì nhất định phải gọi điện đấy.)
「はい、そうします」(Vâng, tôi sẽ làm thế.)
ちょっと練習しましょう!
① 「値段が高ければ買いますか」
「はい、( )、いい( )買います」
a.高ければーものなら b.高くてもーものなら
c.高ければーものでも d.高くてもーものでも
② 「日本語、お上手ですね」
「いいえ、( )ことないですよ。まだまだです」
a.そう b.その c.こんな d.そんな
③ きのうの試合でひどいミスをした。( )ミスはもう絶対したくない。
a.ああ b.あれ c.あんな d.こんな
④ 早く雨が( )いいですね」
a.やむのは b.やむなら c.やむと d.やんだので
Đáp án: 1-a, 2-c, 3-d, 4-c
下を向いていたら、虹を見つけることは出来ないよ。(チャップリン) | Nếu chỉ mãi cúi đầu, bạn sẽ chẳng bao giờ nhìn thấy cầu vồng ở phía trước. – Charlie Chaplin