Hôm nay, chúng ta hãy cùng học thêm nhiều mẫu ngữ pháp mới thú vị trong cuốn 耳から覚えるN4. 今、始めましょう!
1.~ ずに: Không ~
Thể này mang ý nghĩa giống như thể「~ない」của động từ, nghĩa là “không”.
Cách dùng: ~ない → ~ずに : Động từ thể ない bỏ「ない」thêm「ずに」
Lưu ý chuyển「する」thành「せずに」.
① 私はいつも朝ごはんを食べずに会社へ行く。(Tôi thường không ăn sáng mà cứ thế đến công ty.)
② 彼女は何も言わずに部屋を出て行った。(Cô ấy không nói gì cả rồi đi ra khỏi phòng.)
③ 「<ruby>準備体操<rt>じゅんびたいそう</rt></ruby>をせずにプールに入ってはいけません。(Không vận động trước không được vào hồ bơi.)
④ 「私たちのことを忘れずにいてください」(Đừng quên những chuyện của chúng ta nhé/)
2.~はず: Phải thế/ Chắc là thế/ Hẳn là thế
Cách dùng: Danh từ・Động từ・Tính từ đuôi イ・Tính từ đuôi ナ ở thể bổ nghĩa cho danh từ
[Chú ý] Thể phủ định của「はず」là「はずがない」
Mẫu câu này có ý “suy từ nguyên nhân, kết quả hẳn phải là…”
① 小学生以下なら、入場料は半額のはずです。(Nếu là học sinh tiểu học thì hẳn chỉ phải đóng một nửa phí nhập học.)
② 山田さんはアメリカに留学したことがあるから、英語は特異なはずだ。(Vì anh Yamada từng du học ở Mỹ nên hẳn là phải giỏi tiếng Anh.)
③ 毎日<ruby>残業<rt>ざんぎょう</rt></ruby>があると言っていたから、彼はいそがしいはずですよ。(Ngày nào cũng bảo là còn việc làm thêm, anh ấy hẳn là bận lắm.)
④ 「テイさん、遅いですね。どうしたのでしょう」(Tei, đến trễ vậy, sao thế?)
「遅れても来るはずですよ。電話でかならず行くと言っていましたから」(Dù trễ chắc chắn cũng phải đến. Đã nói trên điện thoại là sẽ đến rồi mà.)
⑤ あのまじめなリンさんが、そんな悪いことをするはずがない。(Người nghiêm túc như Ari, chắc hăn không làm chuyện tệ đâu.)
3.~た ばかり: Vừa mới ~
Cách dùng: Động từ thể た +ばかり
[Chú ý] Động từ thể た +ばかり được sử dụng như một danh từ
Mẫu câu này dùng diễn tả một hành động vừa thực hiện trước đó một thời gian ngắn.
① 先月日本へ来たばかりです。(Tôi vừa mới đến Nhật tháng trước.)
② 買ったばかりのかさをなくしてしまった。(Tôi để mất cái dù mới mua rồi.)
③ さっきメールを出したばかりなのに、もう<ruby>返事<rt>へんじ</rt></ruby>が帰ってきた。(Mới vừa gửi mail đi hồi nãy giờ đã có mail trả lời rồi.)
④ 「お昼ごはんを食べに行かない?」(Đi ăn trưa không?)
「さっき食べたばかりだから・・・」(Vừa nãy mới ăn rồi nên…)
4.~まま: Để nguyên ~
Cách dùng: Động từ thể た +まま
Mẫu câu này dùng diễn tả việc cứ giữ nguyên một trạng thái, hành động nào đó.
① クーラーをつけたまま寝て、かぜをひいてしまった。(Để nguyên máy lạnh đi ngủ nên bị cảm.)
② 「日本ではくつをはいたまま家に入ってはいけません」( Tại Nhật cứ mang nguyên giày mà vào nhà là không được.)
③ 果物を食べようと思って買ってきたのに、冷蔵庫に入れたまま忘れてしまった。(Nghĩ muốn ăn trái cây nên đã đi mua về rồi nhưng để vào tủ lạnh rồi quên mất.)
*「あれ、この時計、止まったままだ」(Ơ, cái đồng hồ này, ngừng chạy rồi.)
5.~ちゃ/ちゃう (縮約形)
Cách nói này chỉ dùng trong hội thoại thông thường, trong mối quan hệ khá thân.
(1)~ちゃ(=ては)
① 「ゲームばかりしちゃいけません」(Chơi game suốt thế là không được.)
② 「そんなにお酒を飲んじゃだめだよ」(Uống rượu thế là không được.)
③ 「危ないから、やっちゃだめ」(Nguy hiểm, đừng làm.)
④ 「あしたまでに宿題を出さなくちゃ」(=出さなくてはいけません」(Trước ngày mai không nộp xong bài tập thì không được.)
(2)~ちゃう(=てしまう)
① 「おなかがすいていたから、全部食べちゃった」(Vì đói nên tớ lỡ ăn hết mất rồi.)
② 「とてもうれしくて、涙が出ちゃいました」(Rất vui, đến mức nước mắt chảy ra rồi.)
③ 「この本、おもしろかったから、1日で読んじゃった」(Cuốn sách này thú vị, đọc 1 ngày hết mất rồi.)
④ 「買ったばかりのカップを割っちゃってね、おこられちゃったよ」(Cái cốc mới mua lỡ làm vỡ nên hỏng mất rồi.)
ちょっと練習しましょう!
① 「先日はごあいさつも( )帰ってしまいました。大変失礼しました」
a.しなく b.しずに c.せずに d.して
② 「郵便局はまだ開いていますか」
「もう閉まっている( )よ。5時すぎですから」
a.ことがあります b.はずです c.ばかりです d.ことになります
③ 「約束したら( )だめよ」
「うん、わかった」
a.まもらなくちゃ b.まもるは c.まもっちゃ d.まもらなくて
④ 疲れていたので、洋服を着た( )寝てしまった。
a.あいだ b.ながら c.ところ d.まま
⑤ 「病気がなおった( )だから、あまり無理をしないでね」
a.つもり b.はず c.ばかり d.こと
Đáp án: 1-c, 2-b, 3-a, 4-d, 5-c
七転び八立つ。 | Ba chìm bảy nổi.