Trong bài này, chúng ta hãy cùng học bài cuối cùng của ngữ pháp N4, cũng là một chủ đề cực quan trọng và cực phong phú: Kính ngữ và Khiêm nhường ngữ trong cuốn 耳から覚えるN4. 今、始めましょう!
1.尊敬表現 : Kính ngữ
Dùng khi đề cập đến người lớn tuổi hơn hoặc có vai vế, cấp bậc cao hơn.
(1)お + Thể ますcủa động từ +になる
① 先生は もうお帰りになりました。(Thầy giáo đã về rồi.)
② これは山本先生がおかきになった絵です。(Đây là bức tranh thầy Takagi đã vẽ.)
③ 「何か、お飲みになりますか」(Anh muốn uống gì ạ?)
④ 「課長のお子さん、お生まれになったそうですよ」(Nghe nói con sếp mới sinh.)
(2)Động từ +(ら)れる
Cách chuyển đổi động từ hệt như chuyển từ thể từ điển sang thể bị động.
Đối với động từ nhóm I: Chuyển âm cuối hàng「う」sang hàng「あ」rồi thêm「れる」. Chú ý âm cuối「う」chuyển thành「わ」.
Đối với động từ nhóm II: Chuyển âm cuối「る」thành「られる」.
Đối với động từ nhóm III: 「する」thành「される」và「くる」thành「こられる」.
[Chú ý] Vì cấu trúc hệt như thể bị động của động từ nên cần dựa vào văn cảnh để xác định ngữ nghĩa.
⑤ 「先生は毎朝 何時ごろ起きられますか」(Thầy buổi sáng thường thức dậy khoảng mấy giờ ạ?)
⑥ 「山田さんは夏休みにどこへ行かれるのですか」(Anh Yamada kì nghỉ hè này định đi đâu?)
⑦ 「おたばこを吸われる方は、あちらのお席へどうぞ」(Những vị hút thuốc mời đến ngồi ở đây hút ạ.)
(3)Một số trường hợp đặc biệt
⑧ 「先生は図書館にいらっしゃいます。(Thầy giáo có ở thư viện.)
⑨ 課長はは出張で 京都へいらっしゃるそうだ。(Nghe bảo sếp đi công tác ở Kyoto.)
⑩ 「先輩、あのテレビ番組、ごらんになりましたか」(Tiền bối, chương trình ti vi đó anh đã xem chưa?)
⑪ (レストランで)「小林さんは何になさいますか」(Tại nhà hàng: Kobayashi chọn món gì?)
*お+Thể ますcủa động từ+ください: Dùng diễn tả lời đề nghị lịch sự.
⑫ 「こちらで 5分ほどお待ちください」(Hãy chờ tôi ở đây khoảng 5 phút nhé.)
⑬ 「お疲れになったでしょう。どうぞゆっくりお待ちください」(Đã mệt rồi phải không ạ? Mời nghỉ ngơi chút đi ạ.)
⑭ 「このパンフレット、もらってもいいですか」(Tờ quảng cáo này tôi lấy được chứ?)
「はい、ご自由にお持ちください」(Vâng, xin mời tự do lấy ạ.)
2.謙譲表現: Khiêm nhường ngữ
Dùng thể hiện sự khiêm tốn khi nói về chính bản thân mình.
(1)お+Thể ますcủa động từ +する
① 「先生、そのお荷物、私がお持ちします」(Thưa thầy, để em mang giúp hành lí cho ạ.)
② 「コーヒーでもおいれしましょうか」(Tôi pha cà phê có được không ạ?)
③ 「先生、その本をお借りしてもよろしいでしょうか」(Thưa thầy, em mượn cuốn sách đó được không ạ?)
④ 「社長がお戻りになるのを、ここでお待ちすることにします」(Tôi ở đây đợi giám đốc trở về.)
(2)Một vài trường hợp đặc biệt
⑤ 「はじめまして。小林と申します」(Xin chào, tôi là Kobayashi.)
⑥ 「あしたは一日うちにおります」(Ngày mai tôi ở nhà cả ngày.)
⑦ 「すみません、ちょっとお伺いしたいのですが、東京駅はどちらでしょうか」(Xin lỗi, cho tôi hỏi chút được không ạ, nhà ga Tokyo ở đâu vậy ạ?)
[Chú ý] Khiêm nhường ngữ còn được dùng khi bạn nói với một người ngoài phạm vi “nhóm” của bạn. Ví dụ nói về gia đình bạn với người ngoài, nói về công ty bạn với người khác công ty, nói về trường bạn với người ngoài trường...
・「父が「よろしく」と申しておりました」(Bố tôi nói “Xin nhờ anh”.)
・「部長は出張で大阪に行っております」(Trưởng phòng của tôi đi công tác ở Osaka.)
Bảng Kính ngữ - Khiêm nhường ngữ quan trọng cần nhớ
尊敬表現 | ふつうの言い方 | 謙譲表現 |
いらっしゃる おいでになる |
行く・来る | まいる |
いらっしゃる | いる | おる |
なさる | する | いたす |
おっしゃる | 言う | 申す・申し上げる |
ー | 聞く (質問する) | うかがう |
めしあがる | 食べる・飲む | いあただく |
ごらんになる | 見る | はいけんする |
お亡くなりになる | 死ぬ | ー |
ご存じだ | 知っている | 存じている |
ー | 会う | お目にかかる |
ー | あげる | さしあげる |
ー | もらう | いただく |
くださる | くれる | ー |
3.そのほかのていねいな言い方: Một số cách nói lịch sự khác
(1)Danh từ →「お/ご」+ Danh từ
・お名前 お宅 お手紙 お仕事 お電話 おるす
・ご家族 ご住所 ご相談
(2)Tính từ い →「お」+ Tính từ い
・おいそがしい お若い おうつくしい
Tính từ な → 「お」hoặc「ご」+ Tính từ な
・おひま お元気 おきれい ご親切
(3)あります → ございます
・「お手洗いは2階にございます」(Toilet thì ở tầng 2 ạ.)
(4)です → でございます
・「15000円でございます」(15000 yên ạ.)
ちょっと練習しましょう!
① 「高木社長はいらっしゃいますか」
「すみません、今日はこちらには来て( )」
a.いらっしゃいません b.いあただきません
c.おりません d.くださいません
② 「あちらのドアは閉まっていますので、こちらから( )ください」
a.お入りして b.入れて c.お入って d.お入り
③ 「山田部長はいつごろ( )か」
「4時すぎになると思います」
a.お戻りになります b.お戻りします c.お戻りいたします d.お戻りされます
④ 「土日ならうちに( )ので、何時に電話してもらってもかまいません」
a.まいります b.いたします c.いらっしゃいます d.おります
⑤ 「課長、A銀行の佐藤様が第一会議室でお( )です」
a.待ち b.待ちに c.待って d.待っている
Đáp án: 1-c, 2-d, 3-a, 4-d. 5-a
類は友を呼ぶ。 | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.