Ngữ pháp N4: Bài 3

Sep 22, 2017
0
0

Trong bài này chúng ta sẽ học tiếp các mẫu câu của ngữ pháp N4 nhé.

 

1.~ため(に): mục đích, vì ~, để ~

Cách dùng: 名+の/動辞書系 +ため(に)

1.健康のために、毎日走っています。(Vì sức khỏe, nên hàng ngày chạy bộ.)

2.将来医者になるために、いっしょうけんめい勉強している。(Vì để trở thành bác sĩ tương lai, nên phải chăm chỉ học hành.)

3.漢字を覚えるために、何回も書いて練習しています。(Để nhớ được kanji thì phải viết lại nhiều lần.)

4.父は家族のためにいっしょうけんめい仕事をしています。(Vì gia đình, bố tôi rất chăm chỉ làm việc.)

 

  • Cấu trúc này không được sử dụng với động từ khả năng, chẳng hạn:

           x 日本語が話せるために、毎日練習します。

           x かぜをひかないために、注意してください。

 

2.~たことがある: từng ~, đã từng làm ~, đã có kinh nghiệm~

Cách dùng: ~動た形+ことがある

1.私は1年間アメリカで留学したことがあります。(Tôi đã từng du học 1 năm ở Mỹ.)

2.「富士山に登ったことがありなすか。」(Anh đã từng leo núi Phú Sĩ chưa?)

「近くまで行ったことはありますが、登ったことがありません。」(Gần đây có đi, nhưng chưa từng leo núi.)


 

3.比較: So sánh

A.A は B より~: A ~ hơn B

1.田中さんは鈴木さんより背が高いです。(Tanaka cao hơn Suzuki.)

2.今度のテストは前のより難しいです。(Bài kiểm tra lần này khó hơn lần trước.)

3.私の国では、日本より、辛いものをよく食べます。(Người nước tôi ăn cay hơn Nhật Bản.)

 

B.A は B ほど~ない: A không bằng B

1.鈴木さんは田中さんほど背が高くありません。( Suzuki không cao bằng Tanaka.)

2.今度のテストは前のほどよくできませんでした。(Lần kiểm tra này làm không tốt bằng lần trước.)

3.私の国の冬は日本の冬ほど寒くありません。 (Mùa động nước tôi không lạnh bằng mùa đông ở Nhật.)

 

C.A のほうが  B より~/ B より A のほうが~: A thì ~ hơn B

1.北海道のほうが九州より広いです。(Hokkaido thì rộng hơn Kyushu.)

2.「スポーツは見るよりするのほうが楽しいと思います。(Tôi nghĩ thể thao thì chơi vui hơn xem.)

3.「あのタレントは歌よりダンスのほうが上手です。(Em thi tài năng kia thì nhảy giỏi hơn hát.)

 

D.「A と B と、どちらが~か」: A và B, thích cái nào (hơn)?

1.「コーヒーと紅茶と、どちらが好きですか」(Cà phê và trà, bạn thích cái nào?)

「私はコーヒーのほうがすきです」(Tôi thích cà phê hơn.)

2.「漢字を書くのと読むのと、どちらが難しいとおもいますか。」(Đọc và viết kanji, bạn thấy cái nào khó (hơn)?)

「うーん、どちらも難しいですね」(Uhm, cả hai đều khó.)

「私は書くほうが難しいと思います」(Tôi nghĩ viết khó hơn.)

3.「月曜日と火曜日、どちらがひま?」「火曜日」(Thứ hai hay thứ ba, bạn rảnh ngày nào?) (Thứ ba.)

 

ちょっと練習しましょう!

1.私は雪を( )ことがありません。

a.見た               b.見る              c.見える            d.見ない

2.「この魚はもう古いから、( )ほうがいいと思います」

a.食べる       b.食べた     c.食べない     d.食べよう

3.「この赤いバッグとあの黒いバッグと、どちらがいいと思いますか」

「赤いバッグ( )」

a.よりですね          b.はいいです          c.のほうですね          d.ほどいいですね

 

Đáp án

1 - a; 2 - c; 3 - c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

偉大なことを成し遂げる為には、行動するだけでなく、夢を持ち、計画を立てるだけでなくてはならない。 | Để đạt được những thành công vĩ đại, chúng ta không phải chỉ hành động mà còn phải mơ ước, không phải chỉ biết lập kế hoạch mà còn phải tin tưởng.