Hôm nay, chúng ta cùng học một số mẫu ngữ pháp tiếp theo trong cuốn 耳から覚える
いま、始めましょう!
1.~は・・・が+形容詞/状態を表す動詞 ~が+Tính từ, động từ chỉ trạng thái
Mẫu câu này nhằm miêu tả/ giải thích cho trạng thái của ・・・, mà ・・・là một bộ phận, còn ~ là một toàn thể chứa bộ phận đó.
1.兄は背が高いです。私は髪が長いです。父は声が大きいです。(Anh trai thì cao. Tôi thì tóc dài. Bố thì giọng to.)
2.私はおなかが痛いです。(Tôi bị đau bụng.)
3.私の部屋は窓が大きいです。(Phòng tôi thì cửa sổ lớn = Cửa sổ phòng tôi lớn.)
4.あのスーパーの野菜は、値段が安くてしんせんです。(Rau của siêu thị đó giá rẻ mà tươi.)
5.この公園は緑が多くて、気持ちがいいです。(Công viên này nhiều màu xanh, tâm trạng rất tốt.)
2.~にする: Quyết định ~
Cách dùng: ~+にする
1.「私はコーヒーにしますが、山田さんは何にしましか」 (Tôi chọn cà phê, còn anh Yamada chọn gì?)
2.来週は母の日だね。プレゼントにしよう」(Tuần sau là Ngày của mẹ. Đi chọn quà thôi.)
3.「今日はもう遅いから、これで終わりにしませんか」 (Hôm nay trễ rồi, chúng ta quyết định dừng ở đây nhé?)
3.~だろう/(~だろう)と思う: Có lẽ ~/ Tôi nghĩ (có lẽ)~
Cách dùng: 名/イ形容詞・ナ形容詞・動 のふつう体 +だろう
1.今月はケータイをよく使ったら、きっと電話代が高いだろう。(Tháng này dùng di động nhiều, chắc có lẽ tiền điện thoại sẽ cao.)
2.リンさんは今日、病気で学校を休みました。たぶん、あしたも来ないだろうと思います。( Hôm nay Rin bệnh nên nghỉ học. Tôi nghĩ có lẽ ngày mai cô ấy cũng không đến.)
[Chú ý] Thể lịch sự hơn của「だろう」là「でしょう」
4.~と言う/聞く/書く など Trích dẫn: có nói, có nghe, có viết...
Cách dùng: 名・ナ形容詞・動のふつう体 +と言う/聞く/書く/・・・
1.高木さんは昨日、あした8時に来ると言いました。でも、まだ来ません。(Hôm qua anh Yamada có nói là ‘8 giờ ngày mai đến’. Nhưng mà vẫn chưa thấy.)
2.「来週テストがあると聞きましたが、本当ですか」(Tôi nghe nói tuần tới có bài kiểm tra, có thật không vậy?)
3.母の手紙に、先週のお祭りはとてもにぎやかで楽しかったと言いました。(Trong thư mẹ gửi, mẹ có nói lễ hội tuần trước rất náo nhiệt và vui.)
5.~ほうがいい: ~ sẽ tốt hơn/ nên ~
Cách dùng: 動た形・動ない形 +ほうがいい
1.「せきがひどいですね。一度病院へ行ったほうがいいですよ」(Ho nặng vậy. Nên đến bệnh viện một lần sẽ tốt hơn.)
2.「いやなことは早く忘れたほうがいいですよ」 (Những điều không vui thì nên sớm quên đi.)
3.「敷かれた時は無理をしないほうがいいです」(Khi mệt thì không nên cố quá sẽ tốt hơn.)
6.疑問詞+でも: Nghi vấn từ + でも: Dù là ~ cũng
1.この店の品物は何でも100円です。(Cửa hàng này cái gì cũng 100 yên.)
2.かれは有名な人だから、だれでもしっています。(Anh ấy là người nổi tiếng nên ai cũng biết.)
ちょっと練習しましょう!
1.この料理は簡単だから、( )作れます。
a.なにか b.だれか c.なんでも d.だれでも
2.「飛行機で行きますか、新幹線で行きますか」「うーん、新幹線に( )」
a.します b.なります c.なりました d.行きます
3.「顔色が悪いですね。今日は早く( )」
a.帰るのがいいですよ b.帰ったほうがいいですよ
c.帰ったことがありますか d.帰ることがありましたか
Đáp án: 1-d, 2-a, 3-b
備えあれば憂いなし。 | Cẩn tắc vô áy náy.