Hôm nay, chúng ta hãy cùng học thêm các mẫu ngữ pháp mới trong cuốn 耳から覚えるN4. Ta sẽ học mẫu câu “có lẽ là” cũng như học thêm một tác dụng khác của ために. Các bạn hãy chú ý nhé. いま、始めましょう!
1.~そうだ (様態): Có lẽ / có vẻ
(1)Mẫu câu này dùng để biểu đạt sự phán đoán về một điều gì đó dựa trên tình huống, quan sát…
Cách dùng: Tính từ đuôiナ な /Tính từ đuôiイ い +そうだ
Thể ます của động từ +そうだ
[Chú ý 1] Riêng đối với tính từ「よい(tốt)」sẽ chuyển thành「よさそうだ」, động từ thể 「ない」sẽ chuyển thành「~なさそうだ」.
[Chú ý 2] Khi chuyển đổi danh từ thì sẽ thành「そうな」, còn động từ sẽ thành「そうに」.
① 今日は寒そうだから、コートを着ていこうと思います。(Hôm nay có lẽ lạnh, nghĩ sẽ mặc áo khoác.)
② (おみまいに行って)「お元気そうですね。安心しました」(Đi thăm bệnh: Trông anh có lẽ khỏe rồi. Tôi an tâm rồi.)
③ 彼女に初めて会ったとき、頭の良さそうな人だと思いました。(Lần đầu gặp đã nghĩa cô ấy có lẽ là người thông minh.)
④ 公園で子供たちが楽しそうに遊んでいます。(Có lẽ lũ trẻ đang chơi vui ở công viên.)
⑤ 「この本は難しくなさそうですよ。読んでみませんか」(Cuốn sách này có lẽ không khó. Đọc thử không?)
⑥ 「その仕事、今日終わりそうですか」(Công việc này có lẽ kết thúc hôm nay nhỉ?)
「いいえ、あしたまでかかりそうです」(Không, có lẽ sẽ kéo dài đến ngày mai.)
[Chú ý 3] Không thể dùng mẫu câu này đối với những việc thấy dễ dàng bằng mắt.
o このパソコンは重そうです。(Cái máy tính xách tay này có lẽ nặng.)
x このかばんは大きそうです。(Cái cặp này có lẽ lớn.)
[Chú ý 4] Không dùng mẫu này đi sau danh từ, đối với danh từ có mẫu「~ようだ」sẽ học ở bài sau.
・暗くてよく見えないが、あそこにいるのはキムさんのようだ。
(2)Nhìn tình huống, nghĩ rằng việc gì đó sắp xảy ra.
⑦ 「雨が降りそうだから、かさを持っていきなさい」(Có lẽ sẽ mưa, hãy mang theo ô đi.)
⑧ 今日は雨が降りそうも(/に/にも)ないから、かさはいらないだろう。(Có lẽ hôm nay không mưa đâu. Không cần ô đâu.)
⑨ 痛くて涙が出そうになった。(Đau đến mức có lẽ chảy cả nước mắt.)
⑩ 子どもは今にも泣きそうな顔おしてお母さんを見ていました。(Đứa bé nhìn mẹ với khuôn mặt như sắp khóc.)
2.~ため(に): Vì ~/ Do ~
Cách dùng: Danh từ/Tính từ đuôiイ・Tính từ đuôiナ・Động từ ở thể bổ nghĩa cho danh từ (xem lại ngữ pháp N5) +ため(に)
Mẫu câu này dùng diễn tả nguyên do, chú ý dựa vào văn cảnh để không nhầm với cách sử dụng đã học ở bài trước: vì đạt được một cái gì đó.
① 大雨のため、新幹線が遅れています。(Do mưa nên tàu Shinkansen bị trễ.)
② 熱が高いため、ご飯が食べられません。(Do sốt cao nên ăn cơm không được.)
③ 太ったために、今まで洋服のが着られなくなった。(Do béo lên nên quần áo thường ngày mặc không được nữa.)
Còn có thể dùng như ví dụ dưới đây:
*パソコンがこわれた。そのため、メールが見られなかった。(Máy tính bị hỏng. Vì thế, không thể xem mail được.)
[Chú ý 5] Không được dùng「~だろう」hay 「~したい」với ため
xあと10分しかないため、急いだほうがいい。(Chỉ còn 10 phút thôi, chúng ta nên nhanh lên.)
→ あと10分しかないから、~
3.~すぎる: ~ quá/ làm ~ quá
Cách dùng: Thể ますcủa động từ・Tính từ đuôi イ い・Tính từ đuôi ナ な +すぎる
Mẫu câu này dùng diễn tả một hành động/ tính chất gì đó vượt quá mức thông thường, chẳng hạn quá khó, quá chua, ăn quá nhiều ....
① 食べすぎた、おなかが痛くなってしまいました。(Ăn quá nhiều nên bị đau bụng.)
② 先月はお金を使いすぎてしまいました。今月は貯金しようと思います。(Tháng này tiêu tiền quá tay, tháng sau nghĩ phải tiết kiệm.)
③ この問題は 私には 難しすぎる。ぜんぜんわからない。(Vấn đề này quá khó với tôi. Không hiểu tí nào.)
④ いそがしすぎるのも困るが、ひますぎるのもいやだ。(Bận quá cũng rắc rối mà rảnh quá cũng không thích.)
[Chú ý] 「~すぎ」có thể dùng như một danh từ
⑤ 食べすぎ飲みすぎは体に良くありません。(Ăn quá nhiều uống quá nhiều đều không tốt cho cơ thể.)
⑥ テレビの見すぎに注意ちましょう。(Chú ý việc xem ti vi quá nhiều.)
4.~ておく: Làm ~ sẵn
Cách dùng: Thể て của động từ +おく
Mẫu câu này dùng diễn tả việc chuẩn bị trước điều gì đó cho mục đích nào đó.
① あした友達が来るので、飲み物と食べ物をたくさん買っておきました。(Mai bạn đến chơi nên đã mua nhiều đồ ăn đồ uống để sẵn.)
② 卒業する前に、運転免許を取っておこうと思います。(Trước khi tốt nghiệp, định lấy bằng lái.)
③ 「使ったものは、元の場所に戻しておいてください。(Đồ dùng xong hãy để lại chỗ cũ.)
ちょっと練習しましょう!
① 昨日 テニスを( )、腕が痛いです。
a.したことがあって b.してみて c.しておいて d.しすぎて
② 昨日、北海道で雪が( )。
a.降ったそうです b.降りそうでした c.降ったそうでした
③ 「アイスクリームを六つ( )食べたんですか。食べすぎですよ」
a.しか b.も c.だけ d.に
④ 友達の話によると、あの店のケーキは( )そうです。
a.おいし b.おいしい c.おいしいだ d.おいしくて
Đáp án: 1-d, 2-b, 3-b, 4-a
自分の行為に責任を持つべきだ。 | Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình.