Hôm nay, chúng ta cùng học một phần ngữ pháp hơi “khó nhằn” trong tiếng Nhật, chính là cách đếm đồ vật, đếm người trong cuốn みんなの日本語. Mỗi thể loại đối tượng sẽ có một cách đếm khác nhau, hy vọng mọi người chú ý học tốt bài này nhé.いま、始めましょう!
1.Đếm đồ vật
・ひとつ、ふたつ、・・・とお
Cách nói này dùng để đếm đồ vật, từ 11 trở lên thì chỉ đếm số thôi.
・Hậu tố chỉ đơn vị
Khi đếm người hay đếm đồ vật, hoặc biểu thị số lượng của một đối tượng nào đó chúng ta dùng lượng từ. Hậu tố chỉ đơn vị được đặt ngay sau số từ, và thay đổi tùy theo đối tượng.
一人 Dùng để đếm người. Một người thì nói là「ひとり(1人)」, hai người là「ふたり(2人)」, bốn người là(4人)「よにん」, còn là đều đếm số bình thường.
一枚 Dùng đếm những vật mỏng hoặc phẳng như tờ giấy, áo sơ mi, đĩa ăn, đĩa CD...
一回 Dùng đếm số lần
一分 Đếm phút
一時間 Đếm tiếng
一日 Đếm ngày
giống cách nói ngày tháng trừ trường hợp một ngày thì không đọc là「ついたち」mà là「いちにち」
一週間 Đếm tuần
一か月 Đếm tháng
一年 Đếm năm
・Cách dùng lượng từ
Khi chữ số đi kèm với hậu tố chỉ đơn vị thì được gọi là lượng từ. Thông thường thì lượng từ được đặt trước động từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của lượng từ chỉ thời gian.
① りんごを 4つ 買いました。(Tôi đã mua 4 quả táo.)
② 外国人の学生が 2人います。(Có hai sinh viên người nước ngoài.)
③ 国で 2か月 日本語を 勉強しました。(Tôi đã học tiếng Nhật 2 tháng trong nước.)
・Từ nghi vấn
(1) Đối với những vật khi đếm là 「ひとつ、ふつつ、・・・」thì dùng「いくつ」để hỏi.
④ みかんを いくつ 買いましたか。(Anh/ Chị đã mua mấy quả quýt?)
・・・8つ 買いました。(Đã mua 8 quả.)
(2) Đối với những chữ số có hậu tố chỉ đơn vị đi kèm thì chúng ta dùng 「なん」để hỏi.
⑤ この会社に が 何人いますか。(Ở công ty này có mấy người nước ngoài?)
・・・5人 います。(Có 5 người.)
⑥ 毎晩 何時間日本語を 勉強しますか。(Hàng tối anh/chị học tiếng Nhật mấy tiếng?)
・・・2時間 勉強します。(Tôi học 2 tiếng.)
(3) Dùng「どのくらい」để hỏi về khoảng thời gian. Có nhiều cách nói đơn vị của thời gian.
⑦ どのくらい 日本語を 勉強しますか。(Anh/ Chị đã học tiếng Nhật được bao lâu rồi?)
・・・3年 勉強しました。(Tôi đã học được 3 năm.)
⑧ 大阪から 東京まで どのくらい かかりますか。(Từ Osaka đến Tokyo mất bao lâu?)
・・・新幹線で 2時間半 かかります。(Mất 2 tiếng rưỡi đi bằng tàu Shinkansen.)
・ぐらい: Khoảng
「ぐらい」được thêm vào sau lượng từ để biểu thị nghĩa là “khoảng”
⑨ 学校に 先生が 30人ぐらい います。(Ở trường học có khoảng 30 giáo viên.)
⑩ 15分ぐらい かかります。(Mất khoảng 15 phút.)
2.Lượng từ (chỉ khoảng thời gian) に 一回 Động từ: Làm việc gì đó ~ lần trong khoảng thời gian ~
Cách nói này dùng để biểu thị tần số làm một việc gì đó.
① 1か月に 2回 映画を みます。(Tôi xem phim 2 lần 1 tháng.)
3.Lượng từ だけ/Danh từ だけ: Chỉ~
「だけ(chỉ, thôi)」được đặt sau lượng hoặc danh từ để biểu thị ý nghĩa là “không nhiều hơn thế” hoặc “ngoài ra không có cái khác.”
① ポーワ電気に 外国人が 一人だけ います。(Công ty điện Power chỉ có một nhân viên người nước ngoài.)
② 休みは日曜日 だけです。( Ngày nghỉ của tôi chỉ có chủ nhật thôi.)
人には自由があるからといって、何をしてもいいというものではない。 | Con người đâu phải cứ có tự do là muốn làm gì cũng được.