Trong bài này, chúng ta hãy cùng học thêm nhiều mẫu ngữ pháp liên quan đến động từ thể て trong cuốn みんなの日本語. いま、始めましょう!
1.Động từ thể て も いいです:Được làm ~
① を 撮っても いいです。( Có thể chụp ảnh được.)
② たばこを 吸っても いいですか。(Tôi hút thuốc được không?)
Khi trả lời thì như ví dụ sau, chú ý cách trả lời tế nhị khi từ chối (không cho phép).
③ この カタログを もらっても いいですか。(Tôi lấy catalog này được không?)
・・・ええ、いいですよ。どうそ。(Vâng được. Xin mời.)
・・・すみません、ちょっと。(Xin lỗi, không được.)
2.Động từ thể て は いけません: Không được làm ~
Mẫu câu này biểu thị ý nghĩa “cấm” hay “không được” làm một việc gì.
① ここで たばこを 吸っては いけません。(Không được hút thuốc ở đây).
Đối với câu hỏi「Động từ thể て も いいですか」khi muốn nhấn mạnh câu trả lời không được thì có thể lược bỏ「Động từ thể て は」mà chỉ trả lời là「いいえ、いけません」. Cách trả lời này không dùng với người trên.
② 先生、ここで 遊んでも いいですか。(Thưa thầy/cô, em chơi ở đây được không ạ?)
・・・いいえ、いけません。(Không, không được.)
3.Động từ thể て います
Ở bài 14 chúng ta đã học「Động từ thể て います」dùng diễn tả hành động đang diễn ra. Ngoài ra chúng ta còn dùng mẫu câu này để nói về một trạng thái (là kết quả của một hành động) vẫn còn lại, vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
① 私は 結婚しています。(Tôi đã lập gia đình.)
② 私は 田中さんを 知っています。(Tôi biết anh Tanaka.)
③ 私は 大阪に 住んでいます。(Tôi sống ở Osaka.)
④ 私は カメラを 持っています。(Tôi có máy ảnh.)
「もっています」có hai nghĩa là “bây giờ đang cầm” và “có (sở hữu)”
4.Động từ thể て います
「Động từ thể て います」còn được dùng để nói về các tập quán, thói quen (tức là những hành vi được lặp đi lặp lại trong một thời gian dài). Như ở ví dụ ③ và ④, chúng ta có thể dùng mẫu câu này để nói về nghề nghiệp hoặc tình cảnh của ai đó. Chúng ta dùng mẫu câu này khi được hỏi「おしごとは なんですか」
① IMC は コンプーターソフトを 作っています。(Công ty IMC chế tạo phần mềm máy vi tính.)
② スーパーで フィルムを 売っています。(Siêu thị có bán phim.)
③ ミラさんは IMCで 働いています。(Anh Miller làm việc ở công ty IMC.)
④ 妹は 大学で勉強しています。(Em gái tôi đang học đại học.)
5.知りません: Không biết
Thể phủ định của 「しっています」là「しりません」.
① 市役所の 電話番号を 知っていますか。(Anh/ chị có biết số điện thoại của văn phòng hành chính quận không?)
・・・はい、知っています。(Có, tôi biết.)
・・・いいえ、知りません。(Không, tôi không biết.)
一期一会 | Nhất kỳ nhất hội.