Ngữ pháp N5: Bài 18

Oct 09, 2017
0
0

Trong bài này, chúng ta cùng học thể quan trọng nhất của động từ tiếng Nhật : thể thông thường hay còn gọi là thể từ điển trong cuốn みんなの日本語. Thể này được dùng trong rất nhiều mẫu ngữ pháp nên các bạn hãy đảm bảo nắm vững nhé! いま、始めましょう!

1.Thể nguyên dạng của động từ

Thể này là thể cơ bản của động từ và còn được gọi là “thể từ điển” vì trong từ điển động từ được viết dưới dạng này. Thể nguyên dạng được tạo thành như sau:

・Động từ nhóm I

Vì động từ nhóm này đều có âm cuối của thể ます thuộc “hàng い” nên chúng ta chỉ cần đổi âm này sang âm tương ứng thuộc “hàng う” là được thể thông thường.

かきーます → かく いそぎーます → いそぐ
よみーます → よむ あそびーます → あそぶ
とりーます → とる まちーます → まつ
すいーます → すう はなしーます → はなす

・Động từ nhóm II:

Đối với động từ nhóm II thì thêm「る」vào thể ます là được.

たべーます → たべる
みーます → みる

・Động từ nhóm III

Thể nguyên dạng của「します」là「する」, của「きます」là「くる」.

べんきょうしーます → べんきょうする
きーます → くる

 

2.Danh từ/Động từ thể nguyên dạng こと が できます: Có thể ~

「できます」là động từ biểu thị năng lực hoặc khả năng. Cụm từ đặt trước「が」gồm danh từ hoặc「Động từ thể nguyên dạng こと」biểu thị nội dung của năng lực hoặc khả năng.

・Trường hợp của danh từ

Danh từ đặt trước「が」thường là những danh từ chỉ động tác hoặc hành vi (lái xe, mua hàng, trượt tuyết, nhảy,...), nhưng cũng có thể dùng những danh từ như「にほんご(tiếng Nhật)」、「ピアノ(Piano)」bởi chúng là những danh từ ám chỉ động tác hay hành vi là 「はなす(nói)」、「ひく(chơi nhạc cụ)」.

① ミラさんは 日本語が できます。(Anh Miller có thể nói tiếng Nhật.)

② ゆきが たくさん 降りましたから、ことしは スキーが できます。(Vì tuyết đã rơi nhiều nên năm nay có thể trượt tuyết.)

・Trường hợp của động từ

Khi muốn nói ai đó có thể làm được một động tác nào đó thì chúng ta thêm「こと」vào sau động từ ở thể nguyên dạng để chuyển nó thành danh từ, và thêm「が できます」vào sau đó.

① ミラさんは 漢字かんじを読むことが できます。(Anh Miller có thể đọc chữ Hán.)

② カードではらう ことが できます。(Có thể trả tiền bằng thẻ.)

 

3.私の趣味しゅみ は Danh từ/Động từ thể nguyên dạng こと です: Sở thích của tôi là ~

Khi dùng “ngữ danh từ” tức「Động từ thể nguyên dạng こと」như ở ví dụ dưới đây thì chúng ta có thể diễn đạt một nội dung cụ thể hơn danh từ.

① 私の 趣味は 音楽おんがく です。(Sở thích của tôi là âm nhạc.)

② 私の 趣味は 音楽を聞く ことです。(Sở thích của tôi là nghe nhạc.)

 

4.Động từ thể nguyên dạng/Danh từ の/Lượng từ (Khoảng thời gian) + まえに、Động từ : Trước khi ~

・Trường hợp của động từ

Mẫu câu này biểu thị rằng động tác ở Động từ sau xảy ra trước động tác ở Động từ đầu. Động từ đầu luôn ở thể nguyên dạng cho dù Động từ sau ở thì quá khứ hay tương lai.

① 日本へ来るまえに、日本語を勉強しました。(Trước khi đến Nhật tôi đã học tiếng Nhật.)

るまえに、本を 読みます。(Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách.)

・Trường hợp của danh từ

Khi dùng「まえに」sau danh từ thì chúng ta phải thêm「の」vào ngay sau danh từ. Danh từ ở trước「まえに」là danh từ biểu thị hoặc ám chỉ động tác.

③ 食事しょくじの まえに、手を あらいます。(Trước bữa ăn, tôi rửa tay.)

・Trường hợp của lượng từ (khoảng thời gian)

Nếu là lượng từ (khoảng thời gian) thì không thêm「の」

④ 田中さんは 1時間まえに、出かけました。(Anh Yamada đã đi ra ngoài cách đây 1 tiếng.)

 

5.なかなか

「なかなか」đi kèm với thể phủ định để biểu thị ý nghĩa “không dễ gì” hoặc “không đúng như điều kì vọng”.

① 日本では なかなか うまを 見ることが できません。(Ở Nhật khó mà có cơ hội để xem ngựa.)

[Chú ý] Từ「は」trong「にほんでは」được đặt sau trợ từ「で」biểu thị địa điểm để nhấn mạnh sự giới hạn phạm vi đề cập đến trong câu.

 

6.ぜひ:Nhất định

Từ này được dùng kèm với câu chỉ nguyện vọng, yêu cầu để nhấn mạnh ý nghĩa đó.

① ぜひ 北海道ほっかいどうへ 行きたいです。(Tôi rất muốn đi Hokkaido.)

② ぜひ あそびに 来て ください。(Nhất định cậu phải đến chơi nhé.)

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

失敗は成功のもと。 | Thất bại là mẹ của thành công.