Trong bài này, chúng ta hãy cùng học các mẫu ngữ pháp liên quan đến “suy nghĩ” và “nói” trong cuốn みんなの日本語. いま、始めましょう!
1.Thể thông thường と 思います: Tôi nghĩ rằng ~
Chúng ta dùng trợ từ「と」để biểu thị nội dung của「おもいます」.
・Dùng để biểu thị sự phán đoán, suy xét
① あした 雨が 降ると 思います。(Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
② テレサちゃんは もう 寝たと 思います。(Tôi nghĩ em Terasa đã ngủ rồi.)
Khi phán đoán, suy xét về một nội dung mang nghĩa phủ định thì phần trước của「と」sẽ là thể phủ định.
③ ミラさんは この ニュースを 知っていますか。(Anh Miller có biết tin này không?)
・・・いいえ、たぶん 知らないと 思います。(Không, tôi nghĩ chắc anh ấy không biết.)
・Dùng để bày tỏ ý kiến
④ 日本は 物価が 高いと 思います。(Tôi nghĩ giá cả ở Nhật đắt đỏ.)
Khi muốn hỏi ý kiến của ai đó về một cái gì đó thì dùng mẫu câu「~に ついて どう おもいますか」、và chú ý không cần「と」ở sau「どう」.
⑤ 新しい 空港に ついて どう 思いますか。(Anh/ Chị nghĩ thế nào về sân bay mới?)
・・・きれいですが、ちょっと 交通が 不便だと 思います。(Tôi nghĩ là tuy mới nhưng đi lại hơi bất tiện.)
Cách biểu thị sự đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến của người khác như sau:
⑥ ア: ファクスは 便利ですね。(Fax tiện lợi nhỉ.)
イ: 私も そう 思います。(Tôi cũng nghĩ thế.)
ウ: 私は そう 思いません。(Tôi không nghĩ thế.)
2.Câu/Thể thông thường と <ruby>言<rt>い</rt></ruby>います: Nói ~
Chúng ta dùng trợ từ「と」để biểu thị nội dung của「いいます」.
・Khi trích dẫn trực tiếp thì chúng ta để nguyên phần trích dẫn đó và cho vào trong dấu「 」.
① 寝る まえに、「おやすみなさい」と 言います。(Trước khi đi ngủ chúng ta nói “oyasuminasai”.
② ミラさんは「来週 東京へ 出張します」と 言いました。(Anh Miller đã nói là “Tuần sau sẽ đi công tác ở Tokyo.)
・Khi trích dẫn gián tiếp thì chúng ta dùng thể thông thường trước「と」thì của phần trích dẫn không phụ thuộc vào thì câu.
③ ミラさんは 来週 東京へ 出張すると 言いました。(Anh Miller nói là tuần sau sẽ đi công tác ở Tokyo.)
3.~でしょう? : ~ phải không?
Động từ/Tính từ đuôi い:Thể thông thường+でしょう?
Tính từ đuôi な/Danh từ:Thể thông thường ~だ +でしょう?
「でしょう」được dùng với giọng cao hơn để xác nhận sự đồng ý của người nghe khi người nói nghĩ là người nghe có sự hiểu biết về chủ đề câu chuyện, và kỳ vọng là người nghe sẽ đồng ý với ý kiến của mình.
① あした パーティーへ 行くでしょう? (Ngày mai chắc cậu sẽ đi dự tiệc, phải không?)
・・・ええ、行きます。(Ừ, tôi sẽ đi.)
②北海道は 寒かったでしょう? (Hokkaido chắc lạnh, phải không?)
・・・いいえ、そんなに 寒くなかったです。(Không, không lạnh lắm.)
4.Địa điểm で Danh từ が あります
Động từ「あります」được dùng với nghĩa là “diễn ra, xảy ra” hoặc “được tổ chức” khi danh từ là danh từ chỉ các sự việc, sự kiện hoặc biến cố như bữa tiệc, bữa hòa nhạc, lễ hội, vụ án, thiên tai, tai ách.
① 東京で 日本とフランスの 試合が あります。(Trận đấu Nhật - Brazil được tổ chức ở Tokyo.)
5.Sự việc で
Chúng ta dùng「で」để biểu thị địa điểm, tình huống mà một việc gì đó xảy ra.
① 会議で 何か 意見を 言いましたか。(Trong cuộc họp anh/chị có phát biểu ý kiến gì không?)
6.Danh từ でも Động từ
Khi muốn đề nghị hoặc đề xuất một cái gì đó với người khác, chúng ta dùng trợ từ「でも」để biểu thị một thứ tượng trưng cho một nhóm các đối tượng thuộc cùng một phạm trù. ( Ở ví dụ dưới đây là các nhóm đồ uống.)
① ちょっと ビールでも 飲みませんか。(Anh/ Chị dùng một chút bia hay gì đó không?)
7.Động từ thể ない ないと・・・
Cách nói này là cách nói ngắn gọn của「Động từ thể ない ないと いけません」trong đó phần「いけません」bị lược bỏ. Mẫu câu「ない ないと いけません」có cùng nghĩa với mẫu câu「Động từ thể ない なければなりません」mà chúng ta đã học ở bài 17.
① もう 帰らないと・・・(Tôi phải về rồi…)
すべては練習のなかにある。(ペレ) | Tất cả mọi thành công trên đời đều là do luyện tập mà thành. – Pele