Ở bài trước chúng ta đã học về các đại từ chỉ địa điểm, cách nói thời gian. Hôm nay chúng ta hãy cũng học các mẫu ngữ pháp cơ bản với các động từ di chuyển phổ biến nhất trong tiếng Nhật là いきます(đi), きます(đến), かえります(trở về) trong cuốn みんなの日本語. いま、始めましょう!
1.Địa điểm へ 行きます/来ます/帰ります: Đi / Đến / Trở về
Khi động từ chỉ sự di chuyển thì trợ từ「へ」được dùng sau danh từ chỉ phương hướng hoặc địa điểm.
1.京都へいきます。 (Tôi đi Kyoto.)
2.日本へ来ます (Tôi đã đến Nhật Bản.)
3.うちへ帰ります。 (Tôi về nhà.)
[Chú ý] Trợ từ「へ」phát âm là「え」
2.どこ「へ」も 行きません/行きませんでした
Khi muốn phủ định hoàn toàn đối tượng (hoặc phạm vi) của từ nghi vấn thì dùng trợ từ「も」. Trong mẫu câu này thì động từ để ở dạng phủ định.
1.どこ「へ」も 行きません。(Tôi không đi đâu cả.)
2.何も 食べません。(Tôi không ăn gì cả.)
3.だれも いません。(Không có ai cả.)
3.Phương tiện giao thông で 行きます/来ます/帰ります
Trợ từ [で] biểu thị phương tiện hay cách thức tiến hành một việc gì đó. Khi dùng trợ từ này sau danh từ chỉ phương tiện giao thông và dùng kèm với động từ di chuyển(いきます、きます、かえります・・・)thì nó biểu thị cách thức di chuyển.
1.電車で 行きます。(Tôi đi bằng tàu điện.)
2.タクシーで 来ます。(Tôi đã đến bằng taxi.)
trong trường hợp đi bộ thì dùng 「あるいて」mà không kèm theo trợ từ 「で」.
3.駅から 歩いて帰りました。(Tôi đã đi bộ từ ga về nhà.)
4.Người/ Động vật と Động từ
Chúng ta dùng trợ từ「と」để biểu thị một đối tượng nào đó (người hoặc động vật) cùng thực hiện hành động.
1.家族と日本へ来ました。 (Tôi đã đến Nhật Bản cùng với gia đình.)
Trong trường hợp thực hiện hành động một mình thì dùng「ひとりで」. Trong trường hợp này không dùng「と」.
2.一人で 東京へ行きます。(Tôi đi Tokyo một mình)
5.いつ: Bao giờ, khi nào
Khi muốn hỏi về thời điểm thực hiện một hành động nào đó thì ngoài cách dùng từ nghi vấn「なん」như「なんじ」「なんようび」「なんがつなんにち」, còn có thể dùng từ nghi vấn「いつ (khi nào)」. Đối với「いつ」thì không dùng trợ từ「に」ở sau.
1.いつ 日本へ 来ましたか。(Bạn đến Nhật bao giờ?)
・・・3月25日に 来ました。(Tôi đến Nhật vào ngày 25 tháng 8.)
2.いつ 広島へ 行きますか。(Bao giờ bạn sẽ đi Hiroshima?)
・・・来週 行きます。(Tuần sau tôi sẽ đi.)
6.Câu よ
Từ「よ」được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một thông tin nào đó mà người nghe chưa biết, hoặc để nhấn mạnh ý kiến hoặc sự phán đoán của người nói đối với người nghe.
1.この 電車は 甲子園 へ行きますか。(Tàu điện này có đi đến Koshien không?)
・・・いいえ、行きません。つぎの 普通ですよ。(Không, chuyến tàu thường tiếp theo mới đi cơ.)
2.無理なダイエットは体に よくないですよ。(Chế độ giảm cân không hợp lí sẽ có hại cho sức khỏe đấy.)
単純な事実に、ただただ圧倒される。 | Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc.