Trong bài này, chúng ta hãy cùng học những mẫu câu đơn giản nhất trong tiếng Nhật. Sau khi học xong những mẫu này, các bạn hoàn toàn có thể tự giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp,v..v.. và biết cách đặt câu hỏi trong tiếng Nhật.
Nào, chúng ta bắt đầu thôi. いま、はじめましょう!
1. A は B です。
A là B
1)Trợ từ「は」
Trợ từ biểu thị rằng danh từ đứng trước nó là chủ để của câu. Người nói đặt trước chủ đề mình muốn nói đến và lập thành câu bằng cách thêm vào sau những thông tin cần thiết.
①わたしは マイク・ジャクソンです。(Tôi là Mike Jackson.)
*Chú ý: 「は」đọc là「わ」
2)です
「です」được đặt sau danh từ làm vị ngữ để biểu thị sự phán đoán hay khẳng định.
「です」biểu thị sự lịch sự của người nói với người nghe
「です」thay đổi hình thức trong trường hợp câu phủ định hoặc thời quá khứ.
①わたひはエンジニアです。(Tôi là kĩ sư.)
2. A は B じゃありません。
A không là B
「じゃありません」là thể phủ định của「です」và được dùng trong giao tiếp hằng ngày。「ではありません」được dùng trong văn viết hoặc các bài phát biểu trang trọng.
①サントスさんはがくせいじゃありません。(Anh Santos không phải là học sinh.)
②たなかさんはベトナムじんじゃりません。(Anh Tanaka không phải là người Việt.)
3. Câu か。
1)Trợ từ「か」
Trợ từ「か」được dùng để biểu thị sự không chắc chắn, sự nghi vấn của người nói. Câu nghi vấn được tạo thành bằng cách thêm「か」vào cuối câu. Trong câu nghi vấn, chữ「か」ở cuối câu được lên giọng.
2)Câu nghi vấn để xác nhận nội dung là đúng hay sai
Như đã nói ở trên, một câu sẽ trở thành câu hỏi khi ta thêm「か」vào cuối câu. Trật tự từ không thay đổi. Câu nghi vấn loại này dùng để xác nhận một nội dung là đúng hay sai. Nếu đúng thì trả lời là「はい」 , không thì trả lời là 「いいえ」.
①マイクさんはにほんじんですか。(Anh Mike có phải là người Nhật không?)
・・・いいえ、アメリカじんです。 (Không. Anh Mike là người Mỹ.)
②マイクさんはアメリカじんですか。(Anh Mike có phải là người Mỹ không?)
・・・はい、アメリカじんです。 (Phải. Anh Mike là người Mỹ.)
③マイクさんはいしゃですか。 (Anh Mike có phải là bác sĩ không?)
・・・いいえ、いしゃじゃありません。(Không, không phải.)
3)Câu nghi vấn có nghi vấn từ
Thay nghi vấn từ vào vị trí của thành phần câu mà bạn muốn hỏi. Trật tự từ không đổ. Thêm 「か」vào cuối câu.
①あのかたはどなたですか。 (Người kia là ai?)
・・・「あのかたは」マイクさんです。 (Người đó là anh Mike.)
4. Danh từ も
「も」được dùng khi danh từ diễn tả chủ đề của câu giống với danh từ tương ứng ở câu trước.
①マイクさんはかいしゃいんです。 (Anh Mike là kĩ sư.)
さとるさんもかいしゃいんです。(Anh Satoru cũng là kĩ sư,)
5. A の B
B của A
「の」nối hai danh từ với nhau. A bổ nghĩa cho B, trong phần này biểu thị tính sở thuộc, các bài về sau chúng ta sẽ học trong các trường hợp khác.
①マイクさんは MBCのエンジニアです。(Anh Mike là kĩ sư của công ty MBC.)
*~さん*
Trong tiếng Nhật, từ「さん」được dùng ngay sau họ, tên của người nghe để thể hiện sự kính trọng khi gọi tên người đó. Từ 「さん」không dùng đối với chính bản thân người nói.
木を切り倒すのに6時間与えられたら、私は最初の4時間を斧を研ぐのに費やすだろう。-- エイブラハム・リンカーン | Nếu cho tôi 6 giờ để chặt một cái cây, tôi sẽ dành 4 tiếng để mài rìu. -- Tổng thống thứ 16 của Mỹ Abraham Lincoln