Ngữ pháp N5: Bài 4

Sep 26, 2017
0
0

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách nói ‘thời gian’ trong tiếng Nhật từ cuốn みんなの日本語. Sau bài học này, các bạn sẽ biết cách diễn đạt thời gian: lúc này là mấy giờ, mấy phút, tôi làm gì đó vào lúc nào… Đây là phần quan trọng trong công cuộc học tiếng Nhật và nhất là trong hội thoại hàng ngày nên chúng ta hãy cố gắng nắm vững nhé! いま、始めましょう!

 

1.いま分ですぷんです : Bây giờ - Giờ - Phút

Để biểu thị thời gian chúng ta thêm số đếm vào trước danh từ chỉ thời gian「時(giờ)」、「分(phút)」. 「分」được đọc là「ふん」với các số đếm 2, 5 , 7, 9 và được đọc là 「ぷん」với các số đếm 1, 3, 4, 6, 8, và 10. Trước 1, 6, 8, 10 được đọc tương ứng như sau:

  Cách đọc Ví dụ
1  

いっ

 

いっふん

6  

ろっ

 

ろっぷん

8  

はっ

 

はっふん

10  

じゅっ(じっ)

 

じゅっぷん

Để hỏi về thời gian chúng ta dùng「なん」đặt trước danh từ chỉ thời gian(なんじ: mấy giờ、なんぷん: mấy phút)

1. 今 何時いま なんじですか。 (Bây giờ là mấy giờ?)

・・・7時10分7じ10ぷんです。 (7 giờ 10 phút.)

[Chú ý] Ở bài đầu tiên chúng ta đã học cách dùng「は」để biểu thị chủ đề của câu. Ở ví dụ dưới đây「は」được đặt trước danh từ chỉ địa điểm biểu thị chủ đề của câu.

2.ニューヨークは 今 何時ですか。(Ở New York bây giờ là mấy giờ?)

・・・ 午前 4時ごぜん 4じです。(4 giờ sáng.)

 

2.Động từ ます

A.「Động từ ます」cấu thành vị ngữ của câu.

B.「Động từ ます」thể hiện thái độ lịch sự của người nói đối với người nghe.

1.わたしは 毎日勉強まいにちべんきょう します。 (Tôi học hàng ngày.)

 

3.ます/ません/ました/ませんでした

A.「Động từ ます」được dùng để nói về một thói quen trong hiện tại hoặc một sự thật nào đó, đồng thời cũng được dùng để nói về một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Thể phủ định và thời quá khứ được trình bày trong bảng sau:

  Hiện tại/ Tương lai

 

Qúa khứ

 

Khẳng định

 

(おき)ます

 

(おき)ました

Phủ định

 

(おき)ません

(おき)ませんでした


1. 毎朝 6時に起きます。 (Hàng sáng tôi dậy vào lúc 6 giờ.)

2.あした 6時に 起きます。(Ngày mai tôi [sẽ] dậy vào lúc 6 giờ.)

3.けさ 6時に おきました。(Sáng nay tôi [đã] dậy vào lúc 6 giờ.)

B. Thể nghi vấn của câu động từ cũng tương tự như câu danh từ, tức là chúng ta không thay đổi trật tự của câu mà chỉ thêm trợ từ 「か」vào cuối câu. Từ nghi vấn được thay vào vị trí của thành phần câu muốn hỏi.

Trong câu trả lời, chúng ta nhắc lại động từ trong câu nghi vấn, và chú ý không dùng「そうです」hoặc「そうじゃありません」.

4.きのう 勉強しましたか。(Hôm qua anh/ chị có học không?)

・・・はい、勉強しました。(Có, hôm qua tôi có học.)

・・・いいえ、勉強しませんでした。(Không, hôm qua tôi không học.)

5.毎朝 何時に 起きますか。(Hàng ngày anh/ chị dậy vào lúc mấy giờ?)

・・・6時に 起きます。(Tôi dậy vào lúc 6 giờ,)

 

4.Thời gian に Động từ

Khi muốn nói về thời điểm mà một hành động nào đó xảy ra, chúng ta thêm trợ từ 「に」vào sau danh từ chỉ thời gian. Dùng「に」đối với những hành động diễn ra trong thời gian ngắn. 「に」được dùng khi danh từ chỉ thời gian có con số đi kèm, và không dùng trong trường hợp không có con số đi kèm. Tuy nhiên, đối với trường hợp của thứ trong tuần thì có thể dùng hoặc không dùng.

1.6時に 起きます。(Tôi dậy vào lúc 6 giờ.)

2.7月2日に 日本へ来ました。(Tôi [đã] đến Nhật Bản vào ngày mồng 2 tháng 7.)

3. 日曜日 [に] 奈良へ行きます。 (Chủ nhật tôi [sẽ] đi Nara.)

4.きのう 勉強しました。(Hôm qua tôi [đã] học.)

 

5.Danh từ から Danh từ まで: Từ ~ đến ~

A.「から」biểu thị điểm bắt đầu của thời gian hoặc địa điểm, còn 「まで」biểu thị điểm kết thúc của thời gian và địa điểm.

1.9時から 5時まで  (Tôi làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ.)

2. 大阪から 東京まで3時間かかります。(Từ Osaka đến Tokyo mất 3 tiếng.)

B. 「から」và「まで」không nhất thiết phải đi kèm với nhau, mà có thể được dùng riêng biệt.

3.9時から 働きます。(Tôi làm việc từ 9 giờ.)

C. Có thể dùng「です」với「~から」、「~まで」và「~から~まで」

4. 銀行ぎんこうは9時から3時までです。(Ngân hàng mở cửa từ 9 giờ đến 3 giờ.)

5. <ruby>昼休み<rt>ひるやすみ</rt></ruby>は12時からです。(Giờ nghỉ trưa bắt đầu từ 12 giờ.)

 

6.A と B: A và B

Khi nối hai danh từ với nhau thì dùng trợ từ「と」.

1.銀行の昼休みは 同曜日と日曜日です。 ( Ngân hàng đóng cửa vào thứ 7 và chủ nhật.)

 

7.ね

Từ「ね」được thêm vào cuối câu để biểu thị sự thông cảm, đồng tình của người nói đối với người nghe. Cũng có khi「ね」thể hiện sự kỳ vọng của người nói vào sự đồng tình của người nghe, trong trường hợp này thì「ね」mang chức năng xác nhận (ý kiến, thái độ của người nghe).

1.毎日10時ごろまで勉強します。(Hàng ngày tôi học đến khoảng 10 giờ.)

・・・ 大変たいへんですね。(Vất vả quá!)

2.山田さんの は 電話番号でんわばんごう871の6813です。(Số điện thoại của ông Yamada là 871-6813.

・・・871の6813ですね。(871-6813 đúng không ạ.)

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

失敗は成功のもと。 | Thất bại là mẹ của thành công.