Những mẫu câu "sống còn" cho các bạn mới vào công ty Nhật

Apr 13, 2018
0
0

Không thể phủ nhận, Nhật Bản là một đất nước có những quy tắc ứng xử cực kì nhiều và nghiêm chỉnh. Thường nói, sự lễ phép và khiêm tốn không bao giờ là thừa để bạn gây ấn tượng tốt trong mắt người khác. Thế nên, trong bài học hôm nay, chúng ta cùng phân tích lại những câu chào hỏi “sống còn” cho các bạn mới bước vào công ty, cửa hàng, hay chỉ đơn giản là làm một việc làm thêm trên đất Nhật, nhằm giúp chúng ta hiểu rõ trong trường hợp nào nên dùng mẫu câu gì, cũng như sớm hòa nhập vào môi trường tiếng Nhật nhé.

 

1.おはようございます

“Chào buổi sáng” có lẽ là câu đầu tiên chúng ta được học trong tiếng Nhât, là câu chào hẳn nhiên phổ biến nhất và dùng với mọi đối tượng. Tuy nhiên, việc sử dụng nó không giới hạn trong một phạm vi hẹp như chúng ta thường nghĩ.

Về mặt ngôn ngữ, 「おはようございます」là cách nói trang trọng của「早いです」. Cho nên trong một số trường hợp, dù đã quá trưa vẫn có thể chào bằng với ý chào tôn trọng đơn thuần. Nên nếu nghe ai đó chào mình 「おはようございます」 dù buổi sáng đã qua thì cũng đừng ngạc nhiên nhé!

 

2.お願いします/お願いいたします

Đây là câu có nghĩa hết sức linh động. Ở lần đầu gặp mặt, nó có ý “Hân hạnh được gặp bạn” và “Mong được anh giúp đỡ/ chiếu cố”. Trong các trường hợp khác, nó mang ý “Làm ơn”, dùng khi bạn cần sự giúp đỡ. Để đảm bảo sự lịch sự, thường nhờ làm bất cứ việc gì dù nhỏ cũng phải chân thành nói câu này. Bình thường chỉ cần dùng 「します」, nếu cần thể hiện sự khiêm nhường, nhất là nói với cấp trên, thì dùng「いたします」.

 

3.お先に失礼します

Trong mỗi dịp tụ họp, dù ở bất cứ hình thức nào: làm việc ở công ty, tiệc đồng nghiệp,... nếu cần về trước giờ kết thúc, hoặc cần về trước mọi người (đặc biệt là cấp trên) thì cần nói câu này. Ngữ nghĩa trực tiếp là “Tôi thật thất lễ phải đi trước”.

 

4.お疲れ様です

Ngữ nghĩa trực tiếp là “Anh đã làm việc vất vả rồi.” Tuy nhiên nghĩa dịch thoát ra là “Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ”. Câu này thường được dùng như một câu chào tạm biệt khi kết thúc công việc.

 

5.お世話になります

Câu dùng bày tỏ sự biết ơn, cảm kích đối với cấp trên, đồng nghiệp đã giúp đỡ bạn trong công việc. Ta còn có thể dùng mẫu câu này ở thì quá khứ「お世話になりました」 cũng được.

 

6.「頑張りましょう」

“Hãy cố gắng nhé” là nghĩa trực tiếp của mẫu câu này. Trước khi bắt đầu một dự án mới, một nhiệm vụ mới, hay chỉ đơn giản là trước một ngày làm việc, hãy nói với đồng nghiệp như thế để khích lệ tinh thần lẫn nhau.

 

7.頼りにします

Nghĩa là “Xin nhờ vào anh” hay “Trông cậy vào anh”. Mẫu câu này được sử dụng khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ ai đó trong công việc.

 

8.行ってきます・ただいま戻りました

Khi rời khỏi chỗ làm việc một lúc vì lí do gì đó, bạn nên thông báo với đồng nghiệp một tiếng bằng cụm「行ってきます」 - “Tôi đi đây”, với hàm ý là “Tôi đi rồi tôi sẽ trở lại”,  và khi trở lại hãy nói「ただいま戻りました」 - “Tôi đã về rồi đây”.

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

孵らないうちから雛を数えるな。 | Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.