Tổng hợp các cách sử dụng こと (Phần 1)

Jun 22, 2017
0
0

Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng こと từ N4 đến N2.

 

1. 〜ことだ

Mẫu câu này dùng để đưa ra lời khuyên nhủ, gợi ý nên hoặc không nên làm gì. (= したほうがいい/しないほうがいい)

 

一度に全部は無理です。毎日少しずつ勉強することです。

Một lần muốn học toàn bộ là không thể. Mỗi ngày nên học một chút thì hơn.

 

2. 〜ことか

- Thường đi với những động từ, tính từ thể hiện cảm xúc tâm trạng như 心配する, 悲しい, 嬉しい...

- Cũng thường đi với các từ để hỏi như どんなに hoặc 何回, どれだけ dùng để chỉ mức độ là: Thật là, cực kỳ, biết bao, làm sao.

 

初めての孫が生まれたとき、母がどんなに喜んだことか。

Mẹ tôi đã vui biết bao khi đứa cháu đầu tiên ra đời.

 

子供のとき、「遅くまでテレビを見ないように」と親に何回言われたことか。

Khi còn nhỏ không biết bao nhiêu lần tôi bị bố mẹ nhắc nhở là “không được xem phim muộn”.

 

3. 〜ことに

Thường đi với động từ hoặc tính từ diễn tả cảm xúc của người nói về một sự việc sau đó.

Mẫu câu này thông thường cả cụm từ chỉ cảm xúc đi kèm với ことに sẽ đứng đầu câu để diễn tả cảm xúc, cảm nghĩ của người nói trước rồi mới mô tả sự việc sau.

 

嬉しいことにクラスの全員が大学に合格しました。

Thật là vui biết bao vì cả lớp đều đã đỗ đại học.

 

4. 〜ことなく

= V1 + ないで + V2

Làm B mà không làm A. (Đây là cách nói trang trọng hơn của V1 + ないで + V2)

 

希望の条件にぴったりだったので、迷うことなく、この部屋に決めた。

Vì hoàn toàn phù hợp với nguyện vọng nên tôi đã quyết định chọn căn phòng này không hề lăn tăn.

 

5. 〜ことから

Do (từ thực tế) … là lý do mà dẫn đến B

 

ここは桜の名所であることから、春には花見客が大勢やってくる。

Vào mùa xuân có rất nhiều khách đến ngắm hoa vì đây là một địa danh nổi tiếng của hoa anh đào.

 

6. 〜のことだから

Diễn đạt điều đặc trưng của một người nào đó mà người nói biết rất rõ.

 

まじめな彼女のことだから、職場でもみなに信頼されているでしょう。

Người nghiêm chỉnh như cô ấy thì nhất định ở nơi làm việc cũng được mọi người tin tưởng.

 

7. 〜ことになっている

Diễn đạt một kế hoạch, quy định hoặc nội quy không phải do bản thân người nói quyết định.

 

うちでは夜9時以降はテレビをつけないことになっている。

 Ở gia đình chúng tôi, từ sau 9 giờ tối là không được bật ti vi.

 

8. 〜Vることはない

Không cần thiết phải làm ...

Không làm cũng không sao.

 

来ることはありません。郵送でいいですよ。

Không cần đến tận nơi đâu, cứ gửi bưu điện là được rồi.

 

9. 〜ということだ

- Truyền đạt lại thông tin đã nghe được từ ai đó hoặc đâu đó. (=そうだ)

 

山田さんから電話があったのですが、約束の時間に少し遅れるということです。

Có điện thoại từ anh Yamada và anh ấy nói là sẽ đến trễ một chút so với giờ hẹn.

 

- Dùng để giải thích, định nghĩa về một cái gì đó

 

試験の結果は70%、つまり合格ということです。

Kết quả thi 70% có nghĩa là đỗ.

 

- Dùng ở cuối câu để đưa ra kết luận, xác nhận nội dung đã nghe được từ đối phương.

 

社長がやると言ったということは、絶対にやらなければならないということだ。

Giám đốc đã nói là làm rồi thì nhất định là phải làm rồi.

 

10. 〜ないことには…ない

Nếu không có A hoặc A không xảy ra thì B cũng không thể xảy ra được. (=しなければ…できない)

 

実際に見て確かめないことには、真偽のほどはわからない。

Nếu không xác nhận và nhìn thực tế thì không biết được mức độ giả thật.

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

努力しない者に成功はない。 | Đối với những người không có nỗ lực thì không có khái niệm thành công.