Những từ kết thúc bằng âm 「ウ」 như là 「コウ・ゴウ・キョウ・ソウ・ジュウ・ジョウ・シュウ・ショウ・トウ・ドウ・ホウ・ボウ・フウ・ヨウ・リョウ」 rất hay bị nhầm lẫn giữa âm dài và âm ngắn. Dưới đây là bảng phân biệt các từ dễ nhầm lẫn, chúng ta hãy cùng ghi nhớ
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|
PTAの会合に出る |
Cuộc họp, hội họp |
老人を介護する |
Chăm sóc, điều dưỡng |
変な格好 |
Dáng vẻ, điệu bộ, vẻ bề ngoài |
小さい括弧 |
Dấu ngoặc |
空気の乾燥 |
Sự khô |
簡素な家 |
Đơn giản, không thừa thãi |
1か月の休養をとる |
Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng |
1か月分の給与をもらう |
Tiền lương |
チームを強化する |
Tăng cường, Củng cố |
使用を許可する |
Cho phép |
郷愁を感じさせる歌 |
Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương |
自らの去就について語る |
Sự thú nhận, thái độ buông xuôi, thú tội |
強大な権力 |
Lớn mạnh |
巨大な施設 |
To lớn |
収支の均衡をとる |
Sự cân bằng |
金庫に隠す |
Két sắt |
故意の反側 |
Cố ý |
厚意に感謝する |
Tấm thịnh tình, lòng tốt |
郊外に住む |
Ngoại ô |
戸外で遊ぶ |
Bên ngoài nhà |
恒久の施設 |
Không thay đổi, vĩnh viễn |
呼吸の方法 |
Hô hấp |
口語的な表現 |
Lời nói |
古語を調べる |
Từ ngữ cổ |
広大な野原 |
Rộng lớn |
誇大広告 |
Khoa trương |
好調を保つ |
Sự khỏe mạnh |
話を誇張する |
Phóng đại |
作業の効率化 |
Năng suất |
世界で孤立化する |
Cô lập |
棚を固定する |
Cố định |
現実を肯定する |
Khẳng định |
就業規則 |
Công việc |
寺で修行する |
Tu hành |
有名店で修業する |
Tu nghiệp, theo đuổi ngành nghề nào đó |
学校一の秀才 |
Người tài, thiên tài |
市が主催するお祭り |
Chủ tọa |
社長に就任する |
Nhậm chức |
現場の主任 |
Chủ nhiệm, người chịu trách nhiệm chính |
重要な会議 |
Quan trọng |
需要と供給 |
Cung và cầu |
条件を承知する |
Thấu hiểu, chấp nhận, hiểu rõ |
けがの処置をする |
Xử lý, điều trị |
身分を証明するもの |
Chứng minh |
契約書に署名する |
Kí tên |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
備えあれば憂いなし。 | Cẩn tắc vô áy náy.
almost 7 years ago
hình ảnh dễ thương quá ah