Từ vựng N1: 伸ばす音・伸ばさない音(2)

Jan 10, 2018
0
0

Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta lại tiếp tục phân biệt một số từ kết thúc bằng âm 「ウ」 như là 「コウ・ゴウ・キョウ・ソウ・ジュウ・ジョウ・シュウ・ショウ・トウ・ドウ・ホウ・ボウ・フウ・ヨウ・リョウ」 hay bị nhầm lẫn giữa âm dài và âm ngắn. Dưới đây là bảng phân biệt các từ dễ nhầm lẫn, chúng ta hãy cùng ghi nhớ

Từ vựng

Ý nghĩa

世間せけん評判ひょうばん

Thế gian, thế giới, xã hội

20世紀せいきの歴史

Thế kỉ

総合そうごう施設

Tổng hợp

相互そうごに協力する

Tương hỗ, lẫn nhau

自信の喪失そうしつ

Thiệt hại, mất mát, sự mất đi

リーダーの素質そしつ

Tố chất

壮大そうだいな計画

Hùng vỹ, tráng lệ, hoành tráng

粗大そだいごみ

Cỡ lớn, cồng kềnh

緊急の措置そちをする

Biện pháp, công đoạn, thủ tục cần thiết để giải quyết vấn đề nào đó

安全あんぜん装置そうちを取り付ける

Trang thiết bị (được sử dụng vào mục đích nào đó)

アンケートの対象たいしょう

Đối tượng

問題に対処たいしょする

Đối phó, ứng phó

私と同郷どうきょうの人

Đồng hương

親と同居どうきょする

Sống chung

舞台に登場とうじょうする

Xuất hiện, đăng đàn, lên

発展の途上とじょうにある

Giữa chừng, nửa đường

雑誌の特集とくしゅう

Đặc san, số đặc biệt

特殊とくしゅな方法

Đặc biệt, đặc thù

登山とざんに行く

Leo núi

会員の登録とうろく

Đăng kí

中のいい夫婦ふうふ

(22/11: Ngày vợ chồng ^_^)

Vợ chồng

社長しゃちょう婦人ふじん

Phu nhân

封建ほうけん社会しゃかい

Phong kiến

保険ほけんに入る

Bảo hiểm

仕事の報酬ほうしゅう

Thù lao

補習ほしゅう授業じゅぎょう

Học thêm, học bổ trợ (dành cho học sinh bị điểm kém)

報酬ほうしゅうを払う

Thù lao

屋根やね補修ほしゅう

Bảo dưỡng, sửa chữa

ラジオ放送ほうそう

(Đài phát thanh NHK)

Phát thanh

道路の舗装ほそう

Bề mặt, mặt đường

ニュートンの法則ほうそく

Định luật, quy luật

補足ほそく説明せつめい

Bổ sung

報道ほうどう番組ばんぐみ

Thông tấn, báo chí

歩道ほどうを歩く

Lề đường, vỉa hè

子供の誘拐ゆうかい

Bắt cóc

愉快ゆかいな話

Vui nhộn

気候変化の要因よういん

Nhân tố

映画を見た後の余韻よいん

Dư âm

専門家の養成ようせい

Bồi dưỡng, đào tạo (trong lĩnh vực, chuyên ngành nào đó)

余生よせいの過ごしたから

Cuộc đời còn lại, những năm tháng còn lại

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 総合的に考えて、彼が担当するのが適当だろう。
  1. そごう
  2. そんごう
  3. そうご
  4. そうごう
  1. くばりした資料について一つ補足をさせていただきます。
  1. ほあし
  2. ほうあし
  3. ほそく
  4. ほうそく
  1. あの馬は引退した競走馬きょうそうばで、ここで余生を過ごしているそうだ。
  1. よさい
  2. よせい
  3. よしょう
  4. よじょう
  1. 彼は全くのボランティアでこの仕事を引き受け、報酬を一切受け取っていない。
  1. ほうしゅう
  2. ほうじゅう
  3. ほしゅう
  4. ほじゅう
  1. 彼女の演奏えんそうは、音楽の素質を十分感じさせるものだった。
  1. そち
  2. そしち
  3. そし
  4. そしつ
  1. 地球温暖化の主な要因となっているCO2を減らす努力が必要だ。
  1. よついん
  2. よいん
  3. よういん
  4. よんいん
  1. これは、異常があったときに機械を自動停止じどうていしさせる装置です。
  1. そうち
  2. そっち
  3. そち
  4. そうおき
  1. 舗装されていない凸凹道でこぼこみちだったので、歩きにくかった。
  1. ほうそう
  2. ほそう
  3. ほうしょう
  4. ほしょう
  1. 被害の拡大防止に迅速じんそくに迅速に対処しなければならない。
  1. たどころ
  2. たいどころ
  3. たしょ
  4. たいしょ
  1. 自分たちが批判されているようで、あまり愉快な話ではなかった。
  1. ゆうかい
  2. ゆかい
  3. ゆうおう
  4. ゆおう
  • Chú thích:

競走馬:Ngựa đua

②停止する:Dừng, đình chỉ

③凸凹道:Con đường gồ ghề, lồi lõm

④迅速(に):Nhanh chóng

  1. d
  2. c
  3. b
  4. a
  5. d
  6. c
  7. a
  8. b
  9. d
  10. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

花より団子。 | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.