Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta lại tiếp tục phân biệt một số từ kết thúc bằng âm 「ウ」 như là 「コウ・ゴウ・キョウ・ソウ・ジュウ・ジョウ・シュウ・ショウ・トウ・ドウ・ホウ・ボウ・フウ・ヨウ・リョウ」 hay bị nhầm lẫn giữa âm dài và âm ngắn. Dưới đây là bảng phân biệt các từ dễ nhầm lẫn, chúng ta hãy cùng ghi nhớ
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|
世間の評判 |
Thế gian, thế giới, xã hội |
20世紀の歴史 |
Thế kỉ |
総合施設 |
Tổng hợp |
相互に協力する |
Tương hỗ, lẫn nhau |
自信の喪失 |
Thiệt hại, mất mát, sự mất đi |
リーダーの素質 |
Tố chất |
壮大な計画 |
Hùng vỹ, tráng lệ, hoành tráng |
粗大ごみ |
Cỡ lớn, cồng kềnh |
緊急の措置をする |
Biện pháp, công đoạn, thủ tục cần thiết để giải quyết vấn đề nào đó |
安全装置を取り付ける |
Trang thiết bị (được sử dụng vào mục đích nào đó) |
アンケートの対象 |
Đối tượng |
問題に対処する |
Đối phó, ứng phó |
私と同郷の人 |
Đồng hương |
親と同居する |
Sống chung |
舞台に登場する |
Xuất hiện, đăng đàn, lên |
発展の途上にある |
Giữa chừng, nửa đường |
雑誌の特集 |
Đặc san, số đặc biệt |
特殊な方法 |
Đặc biệt, đặc thù |
登山に行く |
Leo núi |
会員の登録 |
Đăng kí |
中のいい夫婦 (22/11: Ngày vợ chồng ^_^) |
Vợ chồng |
社長婦人 |
Phu nhân |
封建社会 |
Phong kiến |
保険に入る |
Bảo hiểm |
仕事の報酬 |
Thù lao |
補習授業 |
Học thêm, học bổ trợ (dành cho học sinh bị điểm kém) |
報酬を払う |
Thù lao |
屋根の補修 |
Bảo dưỡng, sửa chữa |
ラジオ放送 (Đài phát thanh NHK) |
Phát thanh |
道路の舗装 |
Bề mặt, mặt đường |
ニュートンの法則 |
Định luật, quy luật |
補足説明 |
Bổ sung |
報道番組 |
Thông tấn, báo chí |
歩道を歩く |
Lề đường, vỉa hè |
子供の誘拐 |
Bắt cóc |
愉快な話 |
Vui nhộn |
気候変化の要因 |
Nhân tố |
映画を見た後の余韻 |
Dư âm |
専門家の養成 |
Bồi dưỡng, đào tạo (trong lĩnh vực, chuyên ngành nào đó) |
余生の過ごしたから |
Cuộc đời còn lại, những năm tháng còn lại |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
①競走馬:Ngựa đua
②停止する:Dừng, đình chỉ
③凸凹道:Con đường gồ ghề, lồi lõm
④迅速(に):Nhanh chóng
情けは人の為ならず。 | Yêu người mới được người yêu.