Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンシリーズN1語彙
Trước hết, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
しばらく電波が届かない所にいるので、携帯電話は使えません。
a でんわ b でんは c でんば d でんぱ
Đáp án: (bôi đen phần này) d
Đây là một bài tập cơ bản về phân biệt cách phát âm của từ vựng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu âm câm, âm đục và âm bán đục. Dưới đây là bảng liệt kê một số từ vựng cơ bản mà chữ đầu tiên kết thúc bằng âm [-n] và chữ tiếp theo bắt đầu bằng âm [b-] [f-] [h-] [p-].
b, f, h, p |
||
Chữ Hán |
Từ vựng và cách phát âm |
Ý nghĩa của từ |
---|---|---|
白 |
明白な事実 (Sự thật rõ ràng) |
Rõ ràng, không còn điểm đáng ngờ nào |
卵白を使う (Dùng lòng trắng trứng) |
Lòng trắng trứng |
|
泊 |
宿泊施設 (Chỗ ở, nơi ở) |
Ở lại, nghỉ lại (khách sạn, nhà nghỉ ...) |
1泊する、1泊2日で行く (Ở 1 đêm, đi 2 ngày 1 đêm) |
Đêm (cách đếm) |
|
迫 |
大自然の迫力 (Sức mạnh của tự nhiên) |
Sức mạnh (cả về tinh thần lẫn thể chất) |
胸を圧迫する (Đè ép lên lồng ngực) |
Áp lực |
|
判 |
判定の結果が出る (Đưa ra kết quả phán đoán) |
Phán đoán |
審判の判定 (Phán đoán của trọng tài) |
Trọng tài |
|
裁判 |
Xét xử |
|
繁 |
街の繁栄 (Sự phồn vinh của thành phố) |
Phồn vinh |
店の繁盛 (Sự phát đạt của cửa hàng) |
Phát đạt |
|
動物の繁殖 (Sự sinh sôi của động vật) |
Sinh sôi |
|
頻繁に訪れる (Đến chơi tấp nập) |
Tấp nập |
|
比 |
比例 |
Tỉ lệ thuận |
反比例 |
Tỉ lệ nghịch |
|
否 |
試験の合否 (Đỗ hay trượt kì thi) |
Việc đỗ trượt |
賛否が分かれる (Phân chia ra đồng ý và phản đối) |
Đồng ý hay phản đối |
|
秘 |
秘密の約束 (Lời hứa hẹn bí mật) |
Bí mật |
神秘の世界 (Thế giới thần bí) |
Thần bí, bí ẩn (Phim hoạt hình "Thế giới thần bí El-hazard") |
|
費 |
費用を計算する (Tính toán chi phí) |
Chi phí |
出費を抑える (Giữ chi tiêu) |
Chi phí, chi tiêu |
|
表 |
月の表面 (Bề mặt của mặt trăng) |
Bề mặt, mặt ngoài |
年表 |
Niên biểu |
|
票 |
投票 |
Bỏ phiếu |
伝票 |
Tem phiếu, hóa đơn |
|
品 |
商品 |
Háng hóa, sản phẩm |
新品 |
Hàng mới, hàng chưa sử dụng |
|
現品 |
Sản phẩm đang có |
|
父 |
祖父 |
Ông |
神父 |
Linh mục |
|
付 |
雑誌の付録 (Phụ lục tạp chí) |
Phụ lục |
免許が公布される (Giấy phép được ban hành) |
Ban hành |
|
ファイルを添付する (Đính kèm tài liệu) |
Đính kèm |
|
符 |
符号 |
Dấu hiệu, biểu tượng |
音符 |
Nốt nhạc |
|
富 |
富豪 |
Phú hào, người giàu có (Ông Masayoshi Son, giám đốc Softbank, người giàu nhất Nhật Bản) |
貧富の差 (Sự khác biệt giữa giàu nghèo) |
Giàu nghèo |
|
辺 |
学校の周辺 (Khu vực xung quanh trường học) |
Xung quanh |
家の近辺 (Khu vực xung quanh nhà) |
Xung quanh gần |
|
変 |
場所の変更 (Thay đổi địa điểm) |
Thay đổi |
状況が一変する (Tình hình thay đổi hoàn toàn) |
Thay đổi hoàn toàn |
|
編 |
長編小説 (Tiểu thuyết dài) |
Truyện dài |
短編小説 (Tiểu thuyết ngắn) |
Truyện ngắn |
|
歩 |
歩道を歩く (Đi bộ trên vỉa hè) |
Vỉa hè, lề đường |
科学の進歩 (Sự tiến bộ khoa học) |
Tiến bộ |
|
方 |
地方の文化 (Văn hóa địa phương) |
Địa phương |
遠方からの客 (Khách từ nơi xa) |
Nơi xa, vùng xa |
|
法 |
司法の役割 (Vai trò của tư pháp) |
Tư pháp |
寸法を測る (Đo kích thước) |
Kích thước |
|
憲法 |
Hiến pháp |
|
抱 |
親の介抱 (Sự chăm sóc của bố mẹ) |
Chăm sóc |
辛抱の必要 (Sự cần thiết của việc chịu đựng) |
Chịu đựng |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a あつはく b あつばく c あっばく d あっぱく
a しんはん b しんぱん c ばんはん d ばんぱん
a はんてい b ばんてい c はんじょう d ばんじょう
a しんひ b しんぴ c じんひ d じんぴ
a てんふ b てんぷ c でんふ d でんぷ
a てんひょう b てんぴょう c でんひょう d でんぴょう
a ちょうはん b ちょうぱん c ちょうへん d ちょうぺん
a えんから b えんがた c えんほう d えんぽう
a きはい b きばい c けはい d けばい
隣の花は赤い。 | Đứng núi này trong núi nọ.