Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Xin chào các bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về âm câm, âm đục và âm bán đục. Bài trước chúng ta đã học một số từ với chữ hán có phát âm [b-] [f-] [h-] [p-], thì bài hôm nay chúng ta sẽ học về một số từ có phát âm [k-] [g-] và [s-] [j-] [z-] và [t-] [d-] .
k, g |
||
Chữ Hán |
Từ vựng và cách phát âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|
着 |
着替えの時間 (Thời gian thay quần áo) |
Thay quần áo |
下着 |
Đồ lót |
|
気 |
秋の気配、人の気配 (Cảm giác mùa thu đã đến, Cảm giác có người) |
Cảm giác |
部屋の湿気 (Hơi ẩm trong phòng) |
Hơi ẩm |
|
何気ない一言 (Lời nói không cố ý) |
Không cố ý |
|
河 |
河川の管理 (Quản lý sông ngòi) |
Sông ngòi (Bao gồm cả sông lớn sông nhỏ) |
氷河 |
Băng hà |
|
菓 |
お菓子 |
Bánh kẹo |
和菓子 |
Bánh kẹo của Nhật |
|
国 |
国籍 |
Quốc tịch |
祖国を離れる (Xa quê hương) |
Đất nước (nơi sinh ra), quê hương |
|
本国からの独立 (Độc lập nước nhà) |
Đất nước (nước tôi, đất nước của người nói) |
|
隣国との関係 (Quan hệ với nước láng giềng) |
Nước láng giềng |
s, j, z |
||
Chữ Hán |
Từ vựng và cách phát âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|
算 |
算数 |
Môn toán (học trong tiểu học) |
暗算 |
Tính nhầm |
|
者 |
有名な学者 (Nhà học giả nổi tiếng) |
Học giả |
筆者の意図 (Mục đích của tác giả) |
Tác giả |
|
患者 |
Bệnh nhân |
|
熱心な信者 (Tín đồ nhiệt tình) |
Tín đồ |
|
終 |
サービスの終了、終了の時間 (Kết thúc dịch vụ, Thời gian kết thúc) |
Kết thúc |
事件の一部始終を語る (Kể về vụ việc từ đầu đến cuối) |
Từ đầu đến cuối |
|
所 |
土地の所有 (Sở hữu đất đai) |
Sở hữu |
長所 |
Sở trường, điểm mạnh |
|
近所のスーパー (Bên cạnh, láng giềng) |
Siêu thị bên cạnh |
|
便所 |
Nhà vệ sinh |
|
神 |
神話 |
Thần thoại |
神社 |
Đền (Đền Yasukuni ở Tokyo, một trong những ngôi đền nổi tiếng nhất của Nhật) |
|
勢 |
台風の勢力、勢力争い (Sức mạnh của cơn bão, Thế lực tranh chấp) |
Thế lực, sức mạnh |
大勢の前で話す (Nói trước nhiều người) |
Nhiều người |
|
存 |
母親の存在 (Sự tồn tại của người mẹ) |
Tồn tại |
食べ物の保存 (Bảo quản thức ăn) |
Bảo quản, bảo tồn |
t, d |
||
Chữ Hán |
Từ vựng và cách phát âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|
大 |
大気の状態 (Tình trạng của bầu khí quyển) |
Khí quyển |
大量のごみ (Số lượng lớn rác) |
Sổ lượng lớn |
|
大使 |
Đại sứ |
|
大胆なやり方 (Cách làm táo bạo) |
Táo bạo |
|
大臣 |
Bộ trưởng (Bà Tomomi Inada, nữ Bộ trưởng Bộ quốc phòng đầu tiền của Nhật) |
|
大工 |
Thợ mộc |
|
大自然の中で暮らす (Sống trong thiên nhiên) |
Thiên nhiên, tự nhiên |
|
代 |
選手の交代 (Thay thế cầu thủ) |
Thay thế |
代理で出席する (Tham dự thay mặt) |
Thay mặt |
|
台 |
舞台 |
Sân khấu |
台風 |
Bão |
|
台所 |
Nhà bếp |
|
家の土台 (Móng nhà) |
Nền, móng |
|
地 |
地球 |
Trái Đất |
基地 |
Căn cứ địa |
|
スカートの生地、ピザの生地 (Vải chính may váy, Bột làm pizza) |
Vải vóc ban đầu để làm trang phục. Trạng thái của bánh hoặc mì trước khi được xử lý qua nhiệt. |
|
地味な服 (Quần áo giản dị) |
Giản dị |
|
中 |
計画の中断 (Gián đoạn kế hoạch) |
Gián đoạn |
中毒の症状 (Triệu chứng trúng độc) |
Trúng độc |
|
人口の集中、勉強に集中する (Tập trung dân cư, Tập trung vào việc học) |
Tập trung |
|
会議中、食事中 (Đang trong giờ họp, Đang dùng bữa) |
Đang ~ |
|
今日中に返事する (Trả lời trong ngày hôm nay) |
Trong ~ |
|
年中無休 (Mở cửa suốt cả năm) |
Suốt ~ |
|
体中痛い (Đau toàn thân) |
Toàn bộ ~ |
|
土 |
土地を売る (Bán đất) |
Đất đai |
国土の広さ (Chiều rộng lãnh thổ) |
Lãnh thổ |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a あんさん b あんざん c おんさん d おんざん
a ひつしゃ b ひつじゃ c ひっしゃ d ひっじゃ
a しんわ b じんわ c かみわ d かみばなし
a せいりき b ぜいりき c せいりょく d ぜいりょく
a げんしな b げんじな c げんひん d げんぴん
a しゅへん b しゅうへん c しゅべん d しゅうぺん
a すほう b すんほう c すんぽう d すっぽう
a こうふ b こうぶ c こうぷ d こっぷ
a さんはく b さんばく c さんぱく d みっぱく
a ごうひ b ごうぴ c がっひ d がっぴ
知を以て貴しとなす。 | Một điều nhịn chín điều lành.