Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về cách đọc âm Hán một số từ vựng dễ bị nhầm. Dưới đây là bảng liệt kê một số từ cơ bản N1.
Chữ Hán |
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
担 |
かつ-ぐ にな-う タン |
荷物を担ぐ (Vác đồ) |
Mang vác |
負担 (Sự gánh vác, trách nhiệm) 仕事の分担 (Chia sẻ gánh vác công việc) 担当 (Chịu trách nhiệm) クラスの担任 (Giáo viên chủ nhiệm) |
役割を担う (Đảm nhiệm vai trò) |
Đảm nhiệm, gánh vác |
|||
刻 |
きざ-む コク |
野菜を刻む (Thái rau) |
Thái, cắt nhỏ |
分刻みのスケジュール (Lịch trình chi tiết) 時刻 (Thời khắc, lúc) 遅刻 (Muộn) 即刻やめる (Dừng lại ngay lập tức) 彫刻 (Điêu khắc) 深刻 (Nghiêm trọng) |
凍 |
こお-る こご-える トウ |
池が凍る (Hồ đóng băng) |
Đông lại, đóng băng |
冷凍食品 (Thực phẩm đông lạnh) 凍傷 (Vết thương do lạnh) 凍死 (Chết cóng) 道が凍結する (Con đường bị đóng băng) |
凍えるほど寒い (Lạnh đến mức bị đóng băng) |
Lạnh cóng, đông lạnh (cảm giác của cơ thể khi bị lạnh đến mức không thể di chuyển) |
|||
転 |
ころ-ぶ ころ-がる ころ-げる ころ-がす テン |
ボールが転がる (Quả bóng lăn) |
Lăn |
地方に転勤する (Chuyển công việc về địa phương) 店が移転する (Cửa hàng chuyển địa điểm) 転職 (Đổi việc) 自転車 (Xe đạp) 転倒 (Đảo ngược) 回転ずし (Sushi quay vòng) 逆転 (Xoay ngược) |
つまずいで転ぶ (Vấp ngã lộn nhào) (Handa-san trong "Barakamon" ^_^) |
Ngã lộn nhào |
|||
探 |
さぐ-る さが-す タン |
財布を探す (Tìm ví) |
Tìm kiếm |
探し物 (Đồ tím kiếm) 探検 (Thám hiểm) 探求 (Theo đuổi, tìm kiếm) |
可能性を探る (Tìm kiếm tài năng) |
Tìm kiếm |
|||
覚 |
さ-める さ-ます おぼ-える |
目が覚める (Tỉnh giấc) |
Tính giấc |
目覚まし時計 (Đồng hồ báo thức) 感覚 (Cảm giác) 味覚 (Vị giác) 視覚 (Thị giác) 聴覚 (Thính giác) 自覚 (Tự giác) 錯覚 (Ảo giác) |
番号を覚える (Nhớ số) |
Nhớ, thuộc |
|||
冷 |
さめ-る/さ-ます ひ-える/ひ-やす ひ-やかす レイ |
スープが冷める (Súp bị nguội) |
Nguội |
寝冷えする (Cảm lạnh khi ngủ) 冷静な態度 (Thái độ bình tĩnh) 冷淡な反応 (Phản ứng lãnh đạm) 冷気 (Khí lạnh) |
体が冷える (Cơ thể bị lạnh) |
Bị lạnh |
|||
退 |
しりぞ-く しりぞ-ける タイ (*の-く) |
退く |
Lùi lại |
退院 (Xuất viện) 退場 (Thoát ra) 6時に退社する (Tan sở lúc 6 giờ) 今月退職する (Nghỉ việc vào tháng này) 引退 (Từ chức) 後退 (Rút lui) 衰退 (Suy sụp, mục nát) 退化 (Thoái hóa) 立ち退く (Di tản, sơ tán) |
敵を退ける (Đẩy lùi kẻ địch) |
Đẩy lùi |
|||
注 |
そそ-ぐ チュウ |
ワインを注ぐ (Rót rượu) |
Rót |
力を注ぐ (Dốc lực) 注意 (Chú ý) 注目 (Tập trung) 注記 (Chú thích) 注釈 (Chú thích, chú giải) 注文 (Gọi món, đặt hàng) 注射 (Tiêm chủng) |
備 |
そな-える そな-わる ビ |
台風に備える (Chuẩn bị cho cơn bão) |
1. Phòng bị, chuẩn bị (để không bị lúng túng trong trường hợp nào đó) 2. Chuẩn bị (những thứ còn thiếu) 3. Có từ khi sinh ra, bẩm sinh |
設備 (Thiết bị) 準備 (Chuẩn bị) 学校の備品 (Trang thiết bị nhà trường) 警備 (Cảnh bị) 守備 (Phòng bị, bảo vệ) |
力が備わる (Có năng lực) |
Giống nghĩa 2 và 3 ở trên |
|||
倒 |
たお-れる たお-す トウ |
看板が倒れる (Biển quảng cáo bị đổ) 気分が悪くなり倒れる (Cơ thể không tốt nên bị ngất) |
1. Thứ đang đứng bỗng dưng bị đổ xuống 2. Người đang đứng bỗng dưng nằm xuống 3. Bị ngất do bệnh ốm |
倒木 (Cây đổ) 転倒 (Đảo ngược) 会社が倒産する (Công ty phá sản) |
木を倒す (Chặt cây) 敵を倒す (Đánh bại kẻ địch) |
1. Làm đổ xuống, chặt xuống 2. Đánh bại |
|||
抱 |
だ-く いだ-く かか-える ホウ |
赤ん坊を抱く (Ôm em bé) |
Ôm |
疑問を抱く (Ôm nghi vấn) けが人を介抱する (Chăm sóc người bị thương) 今年の抱負を述べる (Nêu nguyện vọng của năm nay) |
希望を抱く (Ấp ủ hi vọng) |
Ấp ủ |
|||
荷物を抱える (Ôm đồ đạc) |
Ôm |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a かついで b かたいで c にないで d つないで
a ころんで b きざんで c はさんで d おがんで
a ふるえ b そなえ c こごえ d とらえ
a はこび b さけび c ころび d ならび
a さぐって b さわって c さえぎって d さかのぼって
a めあまし b めさまし c めざまし d めかまし
a ひえたい b ひやたい c さめたい d つめたい
a しりぞいた b のいた c のぞいた d どいた
a そよいだ b いれいた c そそいだ d ぞそいだ
a たくわえ b かんがえ c そなえ d おしえ
a とおれて b たおれて c ておれて d だおれて
a かがえて b かかえて c だいえて d だきえて
平和は微笑みから始まります。(マザー・テレサ) | Hãy nở một nụ cười và hòa bình sẽ đến. – Mother Teresa