Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về cách đọc âm Hán một số từ vựng dễ bị nhầm. Dưới đây là bảng liệt kê một số từ cơ bản N1.
Chữ Hán |
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|---|
例 |
たと-える レイ |
動物に例える (Ví với động vật) |
So sánh với, ví với |
実例を挙げる (Nêu ví dụ thực tế) 例外を示す (Đưa ra trường hợp ngoại lệ) 慣例 (Tập quán, thông lệ) 前例 (Tiền lệ) 例文 (Câu ví dụ) 例年と比べる (So với mọi năm) |
便 |
たよ-り ビン ベン |
便り |
Tin |
便宜を図る (Tạo điều kiện thuận lợi) 便利 (Tiện lợi) 不便 (Bất tiện) 交通の便 (Phương tiện giao thông vận tải) 航空便 (Gửi bằng đường hàng không) 船便 (Gửi bằng đường thủy) 便せん (Văn phòng phẩm) 便所 (Nhà vệ sinh) |
頼 |
たの-む たの-もしい たよ-る |
頼む |
Yêu cầu |
仕事の依頼 (Yêu cầu của công việc) 友達を信頼する (Tín nhiệm bạn bè) |
頼もしい言葉 (Lời nói đáng tin cậy) |
Đáng tin cậy |
|||
親を頼る (Nhờ cậy bố mẹ) |
Nhờ cậy |
|||
努 |
つと-める ド |
研究に努める (Nỗ lực thực hiện nghiên cứu) |
Nỗ lực, cố gắng |
努力 (Nỗ lực) |
詰 |
つ-める つ-まる つ-む キツ |
ビンに詰める (Nhét vào trong chai) |
Đóng, nhét, bịt vào |
箱に詰め込む (Nhét đầy vào trong hộp) 缶詰 (Đồ đóng lon) クッキーの詰め合わせ (Bánh quy thập cẩm) 遅れた理由を詰問する (Tra xét lý do đi muộn) |
会議が行き詰まる (Cuộc họp đi đến ngõ cụt) |
Đi đến ngõ cụt, cùng đường, không thể đi tiếp được nữa |
|||
照 |
て-る て-らす て-れる ショウ |
日が照る (Trời nắng) |
Nắng |
太陽の照り返し (Phản chiếu ánh nắng mặt trời) 照明 (Chiếu sáng) 参照 (Tham chiếu, tham khảo) |
ライトで照らす (Chiếu sáng bằng bật lửa) |
Chiếu |
|||
ほめられて照れる (Được khen nên ngại ngùng) |
Ngại ngùng |
|||
除 |
のぞ-く ジョ ジ |
一部の地域を除く (Trừ đi một phần khu vực) |
Trừ |
掃除 (Dọn dẹp) 危険の排除 (Loại trừ nguy hiểm) 対象から除外する (Loại trừ khỏi đối tượng) 免除 (Miễn trừ) 解除 (Giải trừ, hủy bỏ) |
省 |
はぶ-く かえり-みる セイ ショウ |
説明を省く (Lược bỏ phần giải thích) |
Lược bỏ |
自分を省みる (Nhớ lại bản thân mình) 反省 (Xem lại) 実家に帰省する (Về thăm nhà) 省略 (Lược bớt) 省エネ (Tiết kiệm năng lượng) 外務省 (Bộ ngoại giao) |
過去を省みる (Hồi tưởng lại quá khứ) |
1. Nhớ lại chuyện trong quá khứ 2. Hồi tưởng lại chuyện đã làm |
|||
自 |
みずか-ら ジ シ |
自ら行動する (Tự hành động) |
Tự thân, tự |
自由 (Tự do) 自動 (Tự động) 自分 (Tự thân) 各自 (Mỗi cá nhân) 独自 (Độc lập, độc đáo) |
蒸 |
む-す む-れる む-らす ジョウ |
野菜を蒸す (Hấp rau) |
Hấp |
蒸し暑い (Nóng hầm hập, oi bức) 水の蒸発 (Sự bốc hơi nước) 蒸気機関車 (Tàu hơi nước) |
雇 |
やと-う コ |
アルバイトを雇う (Thuê người làm thêm) |
Thuê |
雇用保険 (Bảo hiểm thất nghiệp) 解雇 (Sa thải) |
破 |
やぶ-る やぶ-れる |
約束を破る (Thất hứa) |
Phá hủy |
破棄 (Hủy hoại) 破壊 (Phá hoại) ガラスの破片 (Mảnh vỡ thủy tinh) 破産 (Phá sản, vỡ nợ) 破滅 (Phá hủy) 壁を突破する (Phá vỡ bức tường) |
袋が破れる (Túi bị rách) |
Rách |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a たとえ b たどえ c れいえ d ねつえ
a べんり b びんり c だより d たより
a とのもう b いのもう c たのもう d うけもう
a つとめて b つどめて c つまめて d つかめて
a てって b せって c たって dかって
a じょがい b しょがい c ちょうがい d じょうがい
a のぞいて b はぶいて c くだいて d もちいて
a みずから b みつから c むずから d むすから
a ぶし b まし c めし dむし
a とった b やとった c さそった d ねらった
a やぶって b せまって c けって d こうむって
a つめて b とめて c おさめて d からめて
知を以て貴しとなす。 | Một điều nhịn chín điều lành.