Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (4)

Jan 25, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về cách đọc âm Hán một số từ vựng dễ bị nhầm. Dưới đây là bảng liệt kê một số từ cơ bản N1.

Chữ Hán

Cách đọc

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

や-める

める

Từ bỏ, nghỉ

代表をめる

(Từ bỏ làm đại diện)

辞典じてんで調べる

(Tra từ điển)

辞書じしょ

(Từ điển)

辞退じたい

(Từ chối, khước từ)

辞任じにん

(Từ chức)

辞職じしょく

(Từ chức, thôi việc)

あきら-める

テイ

あきらめる

Bỏ cuộc

 

諦観ていかん

1. Hiểu rõ sự thật

2. Hiểu rõ bản chất vấn đề, không còn điều gì rối rắm

あ-きる

あ-かす

ホウ

きる

Chán

きっぽい性格せいかく

(Tính cách chóng chán)

飽和ほうわ状態じょうたい

(Trạng thái bão hòa)

あらそ-う

ソウ

あらそ

Đấu tranh

競争きょうそう

(Cạnh tranh)

論争ろんそう

(Tranh luận)

争点そうてん

(Điểm tranh cãi)

戦争せんそう

(Chiến tranh)

紛争ふんそうを解決

(Giải quyết tranh chấp)

か-ねる

ケン

仕事と趣味をねる

(Kết hợp giữa công việc và sở thích)

Kết hợp

監督をねる

(Kết hợp giám sát)

会長けん社長

(Chủ tịch kiêm giám đốc công ty)

男女だんじょ兼用けんよう

(Cả nam và nữ đều có thể sử dụng)

す-まう

す-む

ジュウ

まう

Ở, cư trú

住宅じゅうたくの建設

(Xây nhà)

住居じゅうきょを定める

(Xác định nơi cư trú)

住所じゅうしょ

(Địa chỉ)

住民じゅうみん登録とうろく

(Đăng ký cư dân)

移住いじゅう

(Di trú, di cư)

衣食住いしょくじゅう

(Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống)

居住きょじゅう空間くうかん

(Không gian sống)

まいえら

Nơi ở, nơi cư trú

そろ-う

そろ-える

材料/メンバーがそろ

(Thu thập nguyên liệu/thành viên)

机がまっすぐそろ

(Sắp xếp bàn cho thẳng lại)

演奏えんそうそろ

(Thống nhất biểu diễn)

道具がそろ

(Thu thập dụng cụ)

1. Làm cho đồng đều (về hình dáng, kích thước, ...)

2. Sắp xếp gọn gàng

3. Tập trung lại làm một

4. Thu thập những thứ cần thiết

全員そろ

(Tập trung tất cả mọi người)

数/長さをそろえる

(Thống nhất số lượng/chiều dài)

Nghĩa giống như trên

にぶ-い

にぶ-る

ドン

にぶ反応

(Phản ứng chậm chạp)

Chậm chạp, đần độn, cùn

にぶ

(Âm thanh đục)

にぶ動き

(Cử động chậm chạp)

腕がにぶ

(Cánh tay trở nên yếu đi)

鈍感どんかん

(Đần độn)

はか-る

はか-らう

ケイ

時間をはか

(Tính thời gian)

Đo, kiểm tra, tính (thời gian, huyết áp)

計算けいさん

(Tính toán)

合計ごうけい金額きんがく

(Tổng số tiền)

集計しゅうけい

(Cộng gộp lại)

統計とうけい

(Thống kê)

計画けいかく

(Kế hoạch)

設計せっけい

(Thiết kế)

体温計たいおんけい

(Nhiệt kế)

余計よけいな一言

(Lời nói dư thừa)

はか-る

リョウ

はか

Đo, tính (trọng lượng, dung lượng)

重さをはか

(Đo trọng lượng)

重量じゅうりょう

(Trọng lượng)

分量ぶんりょう

(Phân lượng)

測量そくりょう

(Đo lường)

大量たいりょう

(Lượng lớn)

少量しょうりょう

(Lượng nhỏ)

軽量けいりょう

(Trọng lượng nhẹ)

推量すいりょう

(Ước lượng)

器量きりょうがいい

(Có tài năng)

はか-る

ソク

はか

Đo, tính ( chiều dài, diện tích, nhiệt độ, ...)

距離きょりはか

(Đo khoảng cách)

測量そくりょう

(Đo lường)

計測けいそく

(Đo lường)

測定そくてい

(Trắc định)

観測かんそく

(Quan trắc)

来年の予測よそく

(Dự đoán trong năm sau)

は-く

ソウ

Quét

掃除そうじ

(Dọn dẹp)

不安を一掃いっそうする

(Quét sạch nỗi bất an)

はか-る

はか

Lập kế hoạch (nhằm thực hiện điều gì đó)

解決をはか

(Lập kế hoạch giải quyết)

図書館としょかん

(Thư viện)

(Thư viện trung tâm giao lưu văn hóa Nhật Bản, Quang Trung, Hà Nội)

地図ちず

(Bản đồ)

図画ずが

(Đồ họa, bản vẽ)

図表ずひょう

(Biểu đồ, hình minh họa)

図鑑ずかん

(Sách đồ họa)

図面ずめん

(Bản vẽ)

構図こうず

(Cấu thành)

合図こうず

(Hiệu lệnh)

指図さしず

(Mệnh lệnh)

意図いと

(Ý đồ)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 庭をきれいに掃いてください。

a かいて   b はいて   c きいて   d といて

  1. 彼は会社を辞めてから新しく商売を始めた。

a つめて   b とめて   c しめて   d やめて

  1. 夢が諦められず、フランスに留学した。

a やめ   b とめ   c あきらめ   d まとめ

  1. タイミングを計って、質問した。

a ねらって   b はかって   c きそって   d かぎって

  1. 同じゲームばかりしていたので飽きてしまった。

a いきて   b あきて   c かきて   d ときて

  1. 外で何かがぶつかる鈍い音がした。

a おもい   b かるい   c するどい   d にぶい

  1. 空港のカウンターでかばんの重さを量った

a はかった   b さぐった   c ひろった   d たどった

  1. 小さな争いが大きな問題に発展することもある。

a あらそい   b おこない   c ねらい   d たたかい

  1. 全員揃ったら、出発しましょう。

a やとったら   b そろったら   c ととのったら   d あつまったら

  1. 体温計で熱を測りましょう。

a とり   b はかり   c けずり   d しぼり

  1. 美容と健康を兼ねて、テニスをしている。

a かねて   b こねて   c すねて   d はねて

  1. 先生、お住まいはどちらですか。

a おみまい   b おかまい   c おすまい   d おてまい

  1. b
  2. d
  3. c
  4. b
  5. b
  6. d
  7. a
  8. a
  9. b
  10. b
  11. a
  12. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

同病相哀れむ。 | Đồng bệnh tương lân ( nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau).