Từ vựng N1: いろいろな読み方をする初級漢字 (1)

Jan 25, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trước khi vào bài đọc, xim mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:

これは彼女の(  )を描いた映画です。

a 生命   b 衛生   c 一生   d 衛生

Đáp án là: (bôi đen phần này) c

Những chữ Hán cấp độ sơ cấp có nhiều cách đọc khác nhau, đồng thời cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau. Những chữ Hán trong bài này đều thuộc sơ cấp, tưởng như đơn giản nhưng thực chất lại khá khó và dễ nhầm lẫn. Sau đây là bảng cách đọc và từ vựng của hai chữ 下 và 行 .

Cách đọc

Từ vựng

Ý nghĩa

川の下流かりゅうで魚を釣る

(Câu cá ở hạ lưu của sông)

Hạ lưu

下位かいのチーム

(Đội xếp dưới)

Cấp dưới, xếp dưới

下級生かきゅうせいに親切にする

(Thân thiện với sinh viên năm dưới)

Học sinh/sinh viên học dưới

上から物が落下らっかする

(Đồ vật rơi từ trên xuống)

Rơi

下記かきの連絡先

(Cách thức liên lạc dưới đây)

Viết dưới đây

下降かこう気流きりゅう

(Luồng khí thổi xuống)

Hạ xuống, lùi xuống

下水げすい工事こうじ

(Công trình nước thải)

Nước thải

下品げひんな話

(Câu chuyện khiếm nhã)

Hạ phẩm, thấp kém, khiếm nhã

右ページ下段げだんの説明文

(Đoạn văn giải thích trang bên phải dưới đây)

Đoạn văn dưới

次の駅で下車げしゃする

(Xuống ở ga tiếp theo)

Xuống xe, xuống tàu

上下じょうげが逆

(Đảo lộn trên dưới)

Trên dưới

8月の下旬げじゅん

(Hạ tuần tháng 8)

Hạ tuần (10 ngày cuối tháng)

した

地図で下調したしらしてから行く

(Tra bản đồ trước rồi đi)

Tiến hành điều tra trước khi thực hiện điều gì

下手したてに出る

(Xếp vị trí thấp)

Vị trí thấp

工事の下請したう

(Thầu phụ của công trình)

Thầu phụ, hợp đồng phụ

下心したごころはない。

(Không có ý đồ gì.)

Tâm tư, ý đồ (tiêu cực)

しも

川下かわしもに流れていく

(Trôi xuống hạ lưu)

Hạ lưu

下半期しもはんきの売上合計

(Tổng doanh thu nửa cuối năm)

Nửa cuối năm

もと

足下あしもとにご注意ください

(Hãy chú ý dưới chân)

Dưới chân

専門家の指導のもと

(Dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia)

Dưới, tại, ở

頭をげて辞儀じぎをする

(Cúi đầu xuống)

Cúi

成績ががる

(Thành tích kém đi)

Kém đi

くだ

さかくだ

(Xuống dốc)

くだの電車

(Xuống tàu)

Xuống

命令をくだ

(Ra mệnh lệnh)

先生が手紙をくださる

(Thầy giáo đưa thư)

Ra/cho

棚から荷物をろす

(Mang đồ trên giá xuống)

Mang xuống

階段をりる

(Xuống cầu thang)

Xuống

*へた

下手へたな字

(Chữ xấu)

Dở

Cách đọc

Từ vựng

Ý nghĩa

コウ

友達と旅行りょこうに行く

(Đi du lịch cùng bạn bè)

Du lịch

現場に直行ちょっこうする

(Đi thẳng đến địa điểm)

Đi thẳng

犬の行動こうどうを観察する

(Quan sát hành động của chú chó)

Hành động

雑誌を刊行かんこうする

(Phát hành tạp chí)

Phát hành

素行そこうが悪い生徒

(Học sinh có hành vi xấu)

Hành vi

現行げんこうの制度

(Chế độ hiện hành)

Hiện hành

兵隊へいたい行進こうしん

(Binh lính diễu hành)

Diễu hành

計画を実行じっこうする

(Thực hiện kế hoạch)

Thực hiện, thực hành

行楽こうらくシーズン

(Mùa vui chơi giải trí)

行楽こうらく

(Khu vui chơi)

(Khu vui chơi Fuji Q ở Nhật Bản)

Giải trí (hình thức vui chơi ngoài trời)

おや孝行こうこう

孝行こうこう息子むすこ

Hiếu thảo với cha mẹ

Con trai hiếu thảo

目的のある行為こうい

(Hành vi có mục đích)

恥ずかしい行為こうい

(Hành vi đáng xấu hổ)

Hành vi

歩いて約2時間の行程こうてい

(Quãng đường đi bộ mất khoảng 2 giờ đồng hồ)

旅行の行程こうていひょう

(Bảng lịch trình du lịch)

1. Chiều dài quãng đường đến nơi

2. Lịch trình du lịch

ギョウ

入り口の前に行列ぎょうれつができる。

(Có thể xếp hàng ở trước cửa vào)

Xếp hàng

伝統的な行事ぎょうじ

(Sự kiện truyền thống)

(Lễ hội Yamayaki ở Nara)

年中ねんちゅう行事ぎょうじ

(Sự kiện trong năm)

Sự kiện

寺で修行しゅぎょうをする

(Đi tu trong chùa)

Tu hành, theo (đạo giáo)

ここで改行かいぎょうする

(Xuống dòng ở đây)

Xuống dòng

アン

全国を行脚あんぎゃして回る

(Đi du lịch khắp cả nước)

Chu du, du lịch

Đi

行方ゆくえ不明ふめい

(Hướng đi không rõ ràng)

試合の行方ゆくえい

(Hướng đi của trận đấu)

1. Nơi đến, hướng đi

2. Hướng đi từ giờ, tương lai

おこな

会議をおこな

(Tổ chức cuộc họp)

Tiến hành, tổ chức

良いおこなと悪いおこな

(Hành vi tốt và xấu)

Hành vi

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. エレベーターで1階に(  )。

a 下りる   b 下す   c 下げる   d 下さる

  1. 川の(  )で泳ぐのは危険です。

a 下水   b 下流   c 上下   d 下段

  1. 集団生活では勝手な(  )は許されない。

a 刊行   b 行事   c 行動   d 直行

  1. おじの(  )を探しています。

a 品行   b 素行   c 現行   c 行方

  1. 人気店の前には(  )ができていた。

a 改行   b 行列   c 行進   d 行楽

  1. 授業の前に(  )をしておく。

a 下調べ   b 下支え   c 下心   d 下請け

  1. 彼女も最近は人気が(  )気味だ。

a 下落   b 下降   c 下手   d 下位

  1. 今年の(  )の売上が発表された。

a 下旬   b 下半期   c 下記   d 下級

  1. 写真を撮るため、みんな庭に(  )。

a 下った   b 下りた   c 下げた   d 下ろした

  1. 仏教の道に入り、厳しい(  )をしている。

a 孝行   b 品行   c 善行   d 修行

  1. a
  2. b
  3. c
  4. d
  5. b
  6. a
  7. b
  8. b
  9. b
  10. d

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

同病相哀れむ。 | Đồng bệnh tương lân ( nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau).