Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi vào bài đọc, xim mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
これは彼女の( )を描いた映画です。
a 生命 b 衛生 c 一生 d 衛生
Đáp án là: (bôi đen phần này) c
Những chữ Hán cấp độ sơ cấp có nhiều cách đọc khác nhau, đồng thời cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau. Những chữ Hán trong bài này đều thuộc sơ cấp, tưởng như đơn giản nhưng thực chất lại khá khó và dễ nhầm lẫn. Sau đây là bảng cách đọc và từ vựng của hai chữ 下 và 行 .
下 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
カ |
川の下流で魚を釣る (Câu cá ở hạ lưu của sông) |
Hạ lưu |
下位のチーム (Đội xếp dưới) |
Cấp dưới, xếp dưới |
|
下級生に親切にする (Thân thiện với sinh viên năm dưới) |
Học sinh/sinh viên học dưới |
|
上から物が落下する (Đồ vật rơi từ trên xuống) |
Rơi |
|
下記の連絡先 (Cách thức liên lạc dưới đây) |
Viết dưới đây |
|
下降気流 (Luồng khí thổi xuống) |
Hạ xuống, lùi xuống |
|
ゲ |
下水工事 (Công trình nước thải) |
Nước thải |
下品な話 (Câu chuyện khiếm nhã) |
Hạ phẩm, thấp kém, khiếm nhã |
|
右ページ下段の説明文 (Đoạn văn giải thích trang bên phải dưới đây) |
Đoạn văn dưới |
|
次の駅で下車する (Xuống ở ga tiếp theo) |
Xuống xe, xuống tàu |
|
上下が逆 (Đảo lộn trên dưới) |
Trên dưới |
|
8月の下旬 (Hạ tuần tháng 8) |
Hạ tuần (10 ngày cuối tháng) |
|
した |
地図で下調べしてから行く (Tra bản đồ trước rồi đi) |
Tiến hành điều tra trước khi thực hiện điều gì |
下手に出る (Xếp vị trí thấp) |
Vị trí thấp |
|
工事の下請け (Thầu phụ của công trình) |
Thầu phụ, hợp đồng phụ |
|
下心はない。 (Không có ý đồ gì.) |
Tâm tư, ý đồ (tiêu cực) |
|
しも |
川下に流れていく (Trôi xuống hạ lưu) |
Hạ lưu |
下半期の売上合計 (Tổng doanh thu nửa cuối năm) |
Nửa cuối năm |
|
もと |
足下にご注意ください (Hãy chú ý dưới chân) |
Dưới chân |
専門家の指導の下 (Dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia) |
Dưới, tại, ở |
|
さ |
頭を下げてお辞儀をする (Cúi đầu xuống) |
Cúi |
成績が下がる (Thành tích kém đi) |
Kém đi |
|
くだ |
坂を下る (Xuống dốc) 下りの電車 (Xuống tàu) |
Xuống |
命令を下す (Ra mệnh lệnh) 先生が手紙を下さる (Thầy giáo đưa thư) |
Ra/cho |
|
お |
棚から荷物を下ろす (Mang đồ trên giá xuống) |
Mang xuống |
階段を下りる (Xuống cầu thang) |
Xuống |
|
*へた |
下手な字 (Chữ xấu) |
Dở |
行 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
コウ |
友達と旅行に行く (Đi du lịch cùng bạn bè) |
Du lịch |
現場に直行する (Đi thẳng đến địa điểm) |
Đi thẳng |
|
犬の行動を観察する (Quan sát hành động của chú chó) |
Hành động |
|
雑誌を刊行する (Phát hành tạp chí) |
Phát hành |
|
素行が悪い生徒 (Học sinh có hành vi xấu) |
Hành vi |
|
現行の制度 (Chế độ hiện hành) |
Hiện hành |
|
兵隊の行進 (Binh lính diễu hành) |
Diễu hành |
|
計画を実行する (Thực hiện kế hoạch) |
Thực hiện, thực hành |
|
行楽シーズン (Mùa vui chơi giải trí) 行楽地 (Khu vui chơi) (Khu vui chơi Fuji Q ở Nhật Bản) |
Giải trí (hình thức vui chơi ngoài trời) |
|
親孝行 孝行息子 |
Hiếu thảo với cha mẹ Con trai hiếu thảo |
|
目的のある行為 (Hành vi có mục đích) 恥ずかしい行為 (Hành vi đáng xấu hổ) |
Hành vi |
|
歩いて約2時間の行程 (Quãng đường đi bộ mất khoảng 2 giờ đồng hồ) 旅行の行程表 (Bảng lịch trình du lịch) |
1. Chiều dài quãng đường đến nơi 2. Lịch trình du lịch |
|
ギョウ |
入り口の前に行列ができる。 (Có thể xếp hàng ở trước cửa vào) |
Xếp hàng |
伝統的な行事 (Sự kiện truyền thống) (Lễ hội Yamayaki ở Nara) 年中行事 (Sự kiện trong năm) |
Sự kiện |
|
寺で修行をする (Đi tu trong chùa) |
Tu hành, theo (đạo giáo) |
|
ここで改行する (Xuống dòng ở đây) |
Xuống dòng |
|
アン |
全国を行脚して回る (Đi du lịch khắp cả nước) |
Chu du, du lịch |
い |
行く |
Đi |
ゆ |
行方不明 (Hướng đi không rõ ràng) 試合の行方 (Hướng đi của trận đấu) |
1. Nơi đến, hướng đi 2. Hướng đi từ giờ, tương lai |
おこな |
会議を行う (Tổ chức cuộc họp) |
Tiến hành, tổ chức |
良い行いと悪い行い (Hành vi tốt và xấu) |
Hành vi |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 下りる b 下す c 下げる d 下さる
a 下水 b 下流 c 上下 d 下段
a 刊行 b 行事 c 行動 d 直行
a 品行 b 素行 c 現行 c 行方
a 改行 b 行列 c 行進 d 行楽
a 下調べ b 下支え c 下心 d 下請け
a 下落 b 下降 c 下手 d 下位
a 下旬 b 下半期 c 下記 d 下級
a 下った b 下りた c 下げた d 下ろした
a 孝行 b 品行 c 善行 d 修行
同病相哀れむ。 | Đồng bệnh tương lân ( nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau).