Từ vựng N1: いろいろな読み方をする初級漢字 (2)

Jan 26, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán sơ cấp có nhiều cách đọc dễ bị nhầm lẫn. Bài hôm nay là chữ 手 và 重 .

Cách đọc

Từ vựng

Ý nghĩa

シュ

会場から拍手はくしゅが起こる

(Mọi người trong hội trường vỗ tay)

Vỗ tay

窓は手動しゅどうで開けられる。

(Có thể mở cửa sổ bằng tay.)

Điều khiển bằng tay

今回の体験を手記しゅきにまとめる

(Ghi lại những trải nghiệm lần này)

Sự ghi để nhớ

工事に着手ちゃくしゅする

(Bắt tay thực hiện công trình)

Bắt tay vào

先生の助手じょしゅをする

(Làm trợ giảng)

Trợ lý

あらゆる手段しゅだんを使う

(Dùng mọi thủ đoạn)

Thủ đoạn, phương thức

フラメンコギターの名手めいしゅ

(Danh tài đàn ghi ta flamenco)

Danh tài, chuyên gia

手中しゅちゅうおさめる

(Thu được vào tay)

Trong tay

独特の手法しゅほう

(Kĩ xảo độc đáo)

Kỹ xảo, phương pháp, kĩ thuật

経営(の)手腕しゅわん

(Năng lực kinh doanh)

Năng lực, thực lực

商売のを広げる

(Mở rộng phạm vi buôn bán)

Đối tượng, phạm vi

若手わかてに期待する

(Kì vọng vào lớp trẻ)

Lớp trẻ, người mới vào nghề

土手どてに咲く花

(Hoa nở ngoài đê)

Đê

片手かたてで持つ

(Mang bằng một tay)

Một tay

人が手薄てうすになる

(Trở nên thiếu người)

Thiếu thốn, ít (nhân lực)

ドアの

(Tay nắm cửa)

Tay cầm, tay nắm

手際てぎわがいい。

(Xử lý tốt.)

Giải quyết, xử lý

庭の木の手入ていをする

(Chăm sóc cây trong vườn)

Chăm sóc

手作てづくのケーキをもらった。

(Tôi nhận được bánh nhà làm.)

Tự tay làm

はな

きき

にな

Người nói

Người nghe

Người mua

Người chịu trách nhiệm

手製てせいのバッグ

(Túi làm bằng tay)

Làm bằng tay

手始てはじに古い雑誌を捨てる

(Bắt đầu vứt tạp chí cũ đi)

Bắt đầu

手間てまのかかる料理

(Bữa ăn tốn công sức để làm ra)

Công sức

傷の手当てあて(て)をする

(Xử lý vết thương)

残業手当てあて

(Trợ cấp làm thêm giờ)

住宅手当てあて

(Trợ cấp nhà ở)

1. Xử lý (vết thương, bệnh tật, ...), chữa trị

2. Trợ cấp (lương)

 

申し込みの手順てじゅんを説明する

(Giải thích phương thức đăng kí)

Phương thức

手数てすうをかける

(Gây phiền hà)

手数てすうりょう

(Lệ phí, phí thủ tục)

Thủ tục này nọ

パーティーの会場を手配てはいする

(Chuẩn bị hội trường cho buổi tiệc)

Sắp xếp, chuẩn bị

手元てもとの資料をご覧ください。

(Xin hãy xem những tư liệu mà tôi có được.)

Trong tay (mình, tôi)

馬の手綱てづなを引く

(Kéo dây cương ngựa)

Dây cương ngựa

ロープを手繰たぐ

(Kéo dây thừng lại)

Kéo lại, lôi lại

*じょうず

上手じょうず(な)

Giỏi

Cách đọc

Từ vựng

Ý nghĩa

ジュウ

荷物の重量じゅうりょうを測る

(Đo trọng lượng đồ)

Trọng lượng đồ đạc

彼の意見を重視じゅうしする

(Coi trọng ý kiến của anh ấy)

Coi trọng

重罪じゅうはいになる

(Là trọng tội)

Trọng tội

重要じゅうようなお知らせ

(Thông báo quan trọng)

Quan trọng

重点じゅうてんを置く

(Đưa ra trọng điểm)

Trọng điểm

事故で重傷じゅうしょう

(Bị thương nặng trong vụ tai nạn)

Bị thương nặng

地球の重力じゅうりょく

(Trọng lực của Trái Đất)

Trọng lực

重大じゅうだいなミス

(Lỗi nghiêm trọng)

Nghiêm trọng

重責じゅうせきを担う

(Nhận trọng trách)

Trọng trách

会社の重役じゅうやく

(Cán bộ công ty)

Cán bộ

厳重げんじゅう警備けいび

(Bảo vệ nghiêm ngặt)

厳重げんじゅうな注意を与える

(Chú ý chặt chẽ)

Nghiêm khắc, nghiêm trọng, nghiêm ngặt

安全の比重ひじゅうを重くする

(Tăng lên tỉ trọng an toàn)

Tỉ trọng

重厚じゅうこうな音楽

(Nhạc trang nghiêm)

Trang nghiêm, uy nghi

重労働じゅうろうどう

Lao động nặng

チョウ

相手の意見を尊重そんちょうする

(Tôn trọng ý kiến của đối phương)

Tôn trọng

情報が重複ちょうふくして伝わる

(Lặp đi lặp lại thông tin)

Lặp đi lặp lại

貴重きちょうな意見

(Ý kiến quý giá)

Quý báu

慎重しんちょうな態度

(Thái độ cẩn trọng)

Cẩn thận

おも

重々おもおもしい足取り

(Bước chân cẩn thận)

重々おもおもしい空気

(Không khí long trọng)

Long trọng, nghiêm túc, cẩn thận

重荷おもにになる

(Như bình thường)

Bình thường, thông thường

自由をおもんじる

(Coi trọng tự do)

Coi trọng

かさ

寒いのでかさをした。

(Trời lạnh nên tôi mặc quần áo mùa đông.)

Quần áo mùa đông

かさがさ注意をした。

(Thường xuyên chú ý.)

Thường xuyên, lặp đi lặp lại

本をかさねる

(Đặt mạnh quyển sách)

予定がかさなる

(Trùng với dự định)

1. Đặt mạnh tay vật gì đó

2. Trùng (ngày, giờ, ...)

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. うっかり予定を書くのを忘れ、同じ時間に予約が(  )してしまった。

a 比重   b 二重   c 重複   d 重責

  1. 資料を集め終わり、やっと論文に(  )した。

a 着手   b 手始め   c  手中   d 拍手

  1. この庭は(  )が行き届いていて、実に美しい。

a 手際   b 手入れ   c手間   d 手口

  1. (  )をかけずに簡単に作れる料理を紹介します。

a 片手   b 手間   c 手薄   d 手中

  1. 意見のある人は(  )してください。

a 挙手   b 投手   c 拍手   d 着手

  1. (  )が低いほど、安定感がある。

a 重力   b 重心   c 比重   d 重量

  1. 家事で(  )な資料が燃えてしまった。

a 尊重   b 自重   c 慎重   d 貴重

  1. 日本は礼儀を(  )社会といわれる。

a 重んじる   b 重々しい   c 重ね重ね   d 重ねる

  1. c
  2. a
  3. b
  4. b
  5. a
  6. b
  7. d
  8. a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

失敗は成功のもと。 | Thất bại là mẹ của thành công.