Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán sơ cấp có nhiều cách đọc dễ bị nhầm lẫn. Bài hôm nay là chữ 手 và 重 .
手 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
シュ |
会場から拍手が起こる (Mọi người trong hội trường vỗ tay) |
Vỗ tay |
窓は手動で開けられる。 (Có thể mở cửa sổ bằng tay.) |
Điều khiển bằng tay |
|
今回の体験を手記にまとめる (Ghi lại những trải nghiệm lần này) |
Sự ghi để nhớ |
|
工事に着手する (Bắt tay thực hiện công trình) |
Bắt tay vào |
|
先生の助手をする (Làm trợ giảng) |
Trợ lý |
|
あらゆる手段を使う (Dùng mọi thủ đoạn) |
Thủ đoạn, phương thức |
|
フラメンコギターの名手 (Danh tài đàn ghi ta flamenco) |
Danh tài, chuyên gia |
|
手中に収める (Thu được vào tay) |
Trong tay |
|
独特の手法 (Kĩ xảo độc đáo) |
Kỹ xảo, phương pháp, kĩ thuật |
|
経営(の)手腕 (Năng lực kinh doanh) |
Năng lực, thực lực |
|
て |
商売の手を広げる (Mở rộng phạm vi buôn bán) |
Đối tượng, phạm vi |
若手に期待する (Kì vọng vào lớp trẻ) |
Lớp trẻ, người mới vào nghề |
|
土手に咲く花 (Hoa nở ngoài đê) |
Đê |
|
片手で持つ (Mang bằng một tay) |
Một tay |
|
人が手薄になる (Trở nên thiếu người) |
Thiếu thốn, ít (nhân lực) |
|
ドアの取っ手 (Tay nắm cửa) |
Tay cầm, tay nắm |
|
手際がいい。 (Xử lý tốt.) |
Giải quyết, xử lý |
|
庭の木の手入れをする (Chăm sóc cây trong vườn) |
Chăm sóc |
|
手作りのケーキをもらった。 (Tôi nhận được bánh nhà làm.) |
Tự tay làm |
|
話し手 聞き手 買い手 担い手 |
Người nói Người nghe Người mua Người chịu trách nhiệm |
|
手製のバッグ (Túi làm bằng tay) |
Làm bằng tay |
|
手始めに古い雑誌を捨てる (Bắt đầu vứt tạp chí cũ đi) |
Bắt đầu |
|
手間のかかる料理 (Bữa ăn tốn công sức để làm ra) |
Công sức |
|
傷の手当(て)をする (Xử lý vết thương) 残業手当 (Trợ cấp làm thêm giờ) 住宅手当 (Trợ cấp nhà ở) |
1. Xử lý (vết thương, bệnh tật, ...), chữa trị 2. Trợ cấp (lương) |
|
|
申し込みの手順を説明する (Giải thích phương thức đăng kí) |
Phương thức |
手数をかける (Gây phiền hà) 手数料 (Lệ phí, phí thủ tục) |
Thủ tục này nọ |
|
パーティーの会場を手配する (Chuẩn bị hội trường cho buổi tiệc) |
Sắp xếp, chuẩn bị |
|
お手元の資料をご覧ください。 (Xin hãy xem những tư liệu mà tôi có được.) |
Trong tay (mình, tôi) |
|
た |
馬の手綱を引く (Kéo dây cương ngựa) |
Dây cương ngựa |
ロープを手繰る (Kéo dây thừng lại) |
Kéo lại, lôi lại |
|
*じょうず |
上手(な) |
Giỏi |
重 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
ジュウ |
荷物の重量を測る (Đo trọng lượng đồ) |
Trọng lượng đồ đạc |
彼の意見を重視する (Coi trọng ý kiến của anh ấy) |
Coi trọng |
|
重罪になる (Là trọng tội) |
Trọng tội |
|
重要なお知らせ (Thông báo quan trọng) |
Quan trọng |
|
重点を置く (Đưa ra trọng điểm) |
Trọng điểm |
|
事故で重傷を負う (Bị thương nặng trong vụ tai nạn) |
Bị thương nặng |
|
地球の重力 (Trọng lực của Trái Đất) |
Trọng lực |
|
重大なミス (Lỗi nghiêm trọng) |
Nghiêm trọng |
|
重責を担う (Nhận trọng trách) |
Trọng trách |
|
会社の重役 (Cán bộ công ty) |
Cán bộ |
|
厳重な警備 (Bảo vệ nghiêm ngặt) 厳重な注意を与える (Chú ý chặt chẽ) |
Nghiêm khắc, nghiêm trọng, nghiêm ngặt |
|
安全の比重を重くする (Tăng lên tỉ trọng an toàn) |
Tỉ trọng |
|
重厚な音楽 (Nhạc trang nghiêm) |
Trang nghiêm, uy nghi |
|
重労働 |
Lao động nặng |
|
チョウ |
相手の意見を尊重する (Tôn trọng ý kiến của đối phương) |
Tôn trọng |
情報が重複して伝わる (Lặp đi lặp lại thông tin) |
Lặp đi lặp lại |
|
貴重な意見 (Ý kiến quý giá) |
Quý báu |
|
慎重な態度 (Thái độ cẩn trọng) |
Cẩn thận |
|
おも |
重々しい足取り (Bước chân cẩn thận) 重々しい空気 (Không khí long trọng) |
Long trọng, nghiêm túc, cẩn thận |
重荷になる (Như bình thường) |
Bình thường, thông thường |
|
自由を重んじる (Coi trọng tự do) |
Coi trọng |
|
かさ |
寒いので重ね着をした。 (Trời lạnh nên tôi mặc quần áo mùa đông.) |
Quần áo mùa đông |
重ね重ね注意をした。 (Thường xuyên chú ý.) |
Thường xuyên, lặp đi lặp lại |
|
本を重ねる (Đặt mạnh quyển sách) 予定が重なる (Trùng với dự định) |
1. Đặt mạnh tay vật gì đó 2. Trùng (ngày, giờ, ...) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 比重 b 二重 c 重複 d 重責
a 着手 b 手始め c 手中 d 拍手
a 手際 b 手入れ c手間 d 手口
a 片手 b 手間 c 手薄 d 手中
a 挙手 b 投手 c 拍手 d 着手
a 重力 b 重心 c 比重 d 重量
a 尊重 b 自重 c 慎重 d 貴重
a 重んじる b 重々しい c 重ね重ね d 重ねる
失敗は成功のもと。 | Thất bại là mẹ của thành công.