Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán sơ cấp có nhiều cách đọc dễ bị nhầm lẫn. Bài hôm nay là chữ 人 và 生 .
人 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
ジン |
知人の紹介で知り合い (Người quen thông qua giới thiệu của người quen) |
Người quen |
私個人の考え (Suy nghĩ của cá nhân tôi) |
Cá nhân |
|
美人になりたい (Muốn trở thành người đẹp) (Người mẫu diễn viên Sasaki Nozomi nổi tiếng Nhật Bản) |
Người đẹp |
|
子供の人格形成 (Hình thành tính cách con trẻ) |
Phẩm cách, tính cách |
|
私は何人に見えますか。 (Bạn thấy tôi giống người nước nào?) |
Người nước nào |
|
人生を楽しむ (Hưởng thụ nhân sinh) |
Cuộc đời |
|
人脈を広げる (Mở rộng nhân mạch) |
Nhân mạch |
|
人徳がある (Có nhân đức) |
Nhân đức |
|
人口の増加 (Tăng dân số) |
Nhân khẩu |
|
人工の島 (Đảo nhân tạo) (Đảo nhân tạo Odaiba lớn nhất Nhật Bản) |
Nhân tạo |
|
人材を集める (Tập trung nhân tài) |
Nhân tài |
|
人事に関すること (Những việc liên quan đến nhân sự) |
Nhân sự |
|
人望がある (Được tín nhiệm) |
Tín nhiệm |
|
人類の歴史 (Lịch sử nhân loại) |
Nhân loại |
|
ニン |
病人のような顔 (Sắc mặt như người bị bệnh) |
Người bệnh |
本人かどうか確認する (Xác nhận lại chính bản thân) |
Bản thân |
|
女性は何人いますか (Có bao nhiêu phụ nữ) |
Mấy người, bao nhiêu người |
|
人情あふれる町 (Khu phố có nhân tình) |
Nhân tình, tình cảm con người |
|
人間と自然 (Con người và tự nhiên) |
Con người |
|
保証人になる (Trở thành người bảo lãnh) |
Người bảo lãnh |
|
彼はもう、一人前の大工だ。 (Cậu ta đã trở thành một thợ mộc có chỗ đứng rồi.) |
Trưởng thành, có khả năng tồn tại riêng biệt |
|
ひと |
人手が足りない。 (Thiếu người làm.) |
Số người làm |
優しい人柄 (Tính cách hiền lành) |
Phẩm cách, tính cách |
|
旅人 |
Người đi chơi du lịch |
|
村人 |
Dân làng |
|
この辺りは夜は人気がない。 (Khu này vào buổi đêm cứ như không có người ấy.) |
Cảm giác có người, hơi người |
|
この辺りは人通りが少ない。 (Khu này không có mấy người qua lại) |
Người qua lại |
|
*わこうど |
若人 |
Người trẻ tuổi |
*しろうと |
素人 |
Nghiệp dư, người mới vào nghề |
*なこうど |
仲人 |
Người trung gian, người mai mối |
*ふたり |
二人 |
Hai người |
*おとな |
大人 |
Người lớn |
生 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
ショウ |
一生の思い出 (Kí ức cả đời) カメの一生 (Một cuộc đời của loại rùa) |
Một đời |
生涯の仕事 (Công việc cả đời) 生涯学習センター (Trung tâm học tập suốt đời) (Trung tâm học tập suốt đời Toyotashi ở Nhật) |
Suốt đời |
|
仏教の教えに殺生をしてはいけないというのがある。 (Theo đạo phật thì không được sát sinh.) |
Sát sinh |
|
出生率 (Tỉ lệ sinh) 出生の秘密 (Bí mật của sự ra đời) |
Sinh ra (người) |
|
誤解が生じる (Nảy sinh hiểu lầm) |
Nảy sinh |
|
ジョウ |
子どもの誕生日 (Ngày sinh của con) |
Sinh ra, sự ra đời |
養生して長生きしてください。 (Xin hãy chú ý giữ sức khỏe, sống lâu trăm tuổi.) ゆっくり養生してください。 (Xin hãy nghỉ ngơi dưỡng bệnh.) |
1. Chú ý giữ gìn sức khỏe 2. Tĩnh dưỡng, dưỡng bệnh |
|
セイ |
衛生環境 (Vệ sinh môi trường) |
Vệ sinh |
生育環境 (Môi trường phát triển) |
Sinh ra và lớn lên, phát triển |
|
農業で生計を立てる (Kiếm ăn bằng nông nghiệp) |
Kiếm ăn |
|
虫が大量に発生した。 (Phát sinh số lượng lớn côn trùng.) |
Phát sinh |
|
野生のゾウ (Voi hoang dã) |
Hoang dã |
|
自然との共生 (Sống chung với tự nhiên) |
Sống chung |
|
人生 |
Cuộc đời |
|
生物 |
Sinh vật |
|
全員の生存を確認した。 (Đã xác nhận tất cả đều còn sống.) |
Sinh tồn |
|
生気が感じられない。 (Không cảm nhận được sinh khí) |
Sinh khí |
|
生鮮食品 (Thực phẩm tươi sống) |
Tươi sống |
|
生命の誕生 (Sự ra đời của sinh mạng) 生命保険 (Bảo hiểm sinh mạng) |
Sinh mạng |
|
生死を分ける瞬間 (Khoảnh khắc giữa sống và chết) |
Sống và chết |
|
半生を描いたドラマ (Bộ phim mô tả nửa đời người) |
Nửa đời người, cuộc đời người cho đến bây giờ |
|
い |
生き生きと話す (Nói chuyện một cách sống động) |
Sống động |
花を生ける (Căm hoa) |
Cắm (hoa) |
|
き |
スカートの生地 (Vải làm váy) ピザの生地 (Pizza sống) |
1. Tấm vải chưa qua gia công 2. Bánh, mì, ... chưa qua xử lý nhiệt |
なま |
生野菜 (Rau sống) 生水 (Nước lã) 生物 (Đồ sống) |
Sống (đồ ăn, thực vật, thịt, ...) |
生放送 |
Trực tuyến |
|
生意気な子供 (Đứa trẻ kiêu ngạo) |
Kiêu ngạo |
|
は |
草/毛が生える (Cỏ/Tóc mọc lên) |
Lớn lên |
ひげを生やす (Nuôi râu) |
Nuôi |
|
う |
生まれる |
Được sinh ra |
生む/産む |
Sinh |
|
お |
犯人の生い立ち (Tiểu sử của tên tội phạm) |
Tiểu sử |
Bài tập
Hãy chọn đáp án:
a 生命 b 衛生 c 一生 d 発生
a 密生 b 野生 c 生物 d 生死
a 生命 b 生存 c 生育 d 養生
a 生意気 b 生い立ち c生気 d 生き生き
a 生やして b 生きて c 生けて d 生えて
a 個人 b 犯人 c 知人 d 一人前
a 人手 b 人情 c人通り d 旅人
a 美人 b 人格 c 小人 d 人情
a 素人 b 若人 c 個人 d 一人前
a 人格 b 人生 c 本人 d 生地
情けは人の為ならず。 | Yêu người mới được người yêu.