Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán sơ cấp có nhiều cách đọc dễ bị nhầm lẫn. Bài hôm nay là chữ 大 và 目 .
大 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
ダイ |
大臣 |
Bộ trưởng |
大工 |
Thợ mộc |
|
範囲を拡大する (Mở rộng phạm vi) |
Mở rộng |
|
大成功 |
Thành công lớn |
|
広大な土地 (Vùng đất rộng lớn) |
Rộng lớn |
|
大脳の働き (Sự hoạt động của đại não) |
Đại não |
|
大人物 |
Con người vĩ đại, người xuất chúng |
|
大体の予定 |
Đại khái |
|
大胆な計画 (Bộ phim táo bạo) 大胆な行動 (Hành động táo bạo) |
Táo bạo |
|
重大なミス (Lỗi nghiêm trọng) 事の重大さ (Tính nghiêm trọng của sự việc) |
Nghiêm trọng |
|
最大の鳥 (Con chim lớn nhất) 最大の失敗 (Thất bại lớn nhất) |
Lớn nhất |
|
タイ |
大気の状態 (Tình trạng khí quyển) 大気圏 (Bầu khí quyển) |
Khí quyển |
大金が必要になる (Cần số tiền lớn) |
Số tiền lớn |
|
(世界)大戦に発展する (Trở thành đại chiến thế giới) |
Đại chiến |
|
日曜の朝は大抵家にいます。 (Buổi sáng mỗi ngày tôi hầu như đều ở nhà.) |
Hầu hết |
|
大量のごみ (Lượng lớn rác) 大量の出血 (Mất nhiều máu) |
Số lượng lớn |
|
大病を患ったことはない。 (Tôi chưa từng bị bệnh nặng.) |
Bệnh nặng |
|
大局を見る (Thấy rõ đại cục) |
Đại cục |
|
大陸 |
Đại lục |
|
大衆の人気を得る (Nhận được sự yêu thích của đại chúng) |
Đại chúng |
|
ハチの大群 (Đàn ong lớn) |
Bầy lớn, đàn lớn |
|
大会を開く (Mở đại hội) |
Đại hội |
|
AとBに大差はない。 (Không có sự khác biệt lớn giữa A và B.) |
Sự khác biệt lớn |
|
大勢がわかる。 (Tôi hiểu đại khái tình hình rồi.) |
Tình hình đại khái |
|
おお |
大物政治家 (Nhà chính trị lớn) 大物ぶる (Tự cao tự đại, kiêu ngạo) |
Lớn |
大荒れの天気 (Thời tiết có giông lớn) 大荒れの試合 (Trận đấu diễn ra khác xa dự đoán) |
1. Giông lớn 2. Khác với dự đoán |
|
大雨 |
Mưa to |
|
大家 |
Chủ nhà (trọ, chung cư cho thuê, ...) |
|
大嘘 |
Lời nói dối kinh khủng |
|
大勢のカメラマン (Nhiều nhiếp ảnh gia) |
Nhiều người |
|
大地震 |
Động đất lớn |
|
大いに楽しむ (Khá vui vẻ) |
Khá |
目 |
||
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
モク |
来日の目的は何ですか。 (Mục đích sau này của bạn là gì?) |
Mục đích |
彼は今、注目の選手だ。 (Anh ấy hiện đang là cầu thủ được chú ý tới.) |
Đáng chú ý |
|
オリンピックの新しい種目 (Môn thể thao mới trong Olympic) |
Thể loại (thể thao) |
|
ここから目測で10メートルぐらいです。 (Đo bằng mắt từ đây khoảng 10m.) |
Đo bằng mắt |
|
目下、検討中です。 (Hiện tại đang trong giai đoạn thảo luận.) |
Hiện tại, bây giờ |
|
本の目次 (Mục lục sách) |
Mục lục |
|
売上の目標 (Mục tiêu doanh thu) |
Mục tiêu |
|
費用の細目 (Chi tiết chi phí) |
Chi tiết |
|
賞品の目録 (Danh sách mặt hành) |
Danh sách |
|
検査の項目 (Hàng mục kiểm tra) |
Hàng mục |
|
ボク |
まことに面目ない。 (Thật là mất thể diện.) |
Thể diện, sĩ diện |
め |
定規の目盛り (Vạch chia của thước kẻ) |
Vạch chia |
目頭を押さえる (Day giữa hai mắt) |
Vùng giữa hai mắt |
|
目薬をさす (Nhỏ thuốc nhỏ mắt) |
Thuốc nhỏ mắt |
|
お金が目当て (Mục đích của tiền) |
Mục đích |
|
1つ目 (Thứ nhất) 2個目 (Căn nhà thứ hai) 3番目 (Số ba) 4人目 (Người thứ tư) |
Thứ (thứ tự) |
|
目星をつける (Tìm ra mục tiêu) |
Mục tiêu, mục đích |
|
ま |
帽子を目深にかぶる (Đội mũ che khuất mắt) |
Thấp dưới mắt (nhằm che mắt đi) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 目標 b 目次 c 科目 d 種目
a 目下 b 目測 c 目標 d 目的
a 目薬 b 目盛り c 目鼻 d 目頭
a 細目 b 注目 c 目的 d 目測
a面目 b 目深 c 注目 d 細目
a 大勢 b 大体 c 大局 d 大略
a 最大 b 拡大 c 広大 d 重大
a 大胆 b 大局 c 広大 d 大体
a 大胆 b 最大 c 大群 d 大衆
a 大勢 b 大差 c 大家 d 大物
私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。(ココ・シャネル) | Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy mà tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình. – Coco Chanel