Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi vào bài, mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
観光船は、( )に向かってゆっくりと進んでいる。
a 火口 b 加工 c 河口 d 下降
Đáp án là: (bôi đen phần này) c
Có những từ vựng có chữ Hán khác nhau, ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cùng cách đọc rất dễ gây nhầm lẫn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu mà chúng ta cần xác định từ vựng trong mỗi câu (là danh từ, động từ, tính từ, ...). Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ vựng có cách đọc giống nhau.
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
イギ |
実行することに意義がある。 (Điều đó rất có ý nghĩa thực hiện.) |
Ý nghĩa |
決定に異議を唱える (Đưa ra phản đối với quyết định) |
Phản đối, dị nghị |
|
同音異義語を覚える (Học thuộc những từ đồng âm khác nghĩa) |
Khác nghĩa |
|
イドウ |
車を移動させてください。 (Xin hãy di chuyển xe đi.) |
Di chuyển |
異動で9月から東京勤務になる。 (Theo như thay đổi về nhân sự, thì tôi sẽ làm việc ở Tokyo từ tháng 9.) |
Thay đổi về nhân sự |
|
カイテイ |
本を改訂する (Sửa đổi sách) 改訂版 (Bản sửa đổi) |
Sửa đổi |
料金を改定する (Cải cách tiền phí) 年金制度を改定する (Cải cách chế độ lương hưu) |
Cải cách |
|
|
テストの解答用紙を配る (Phát đáp án bài kiểm tra) |
Đáp án |
電話相談に回答する (Trả lời tư vấn qua điện thoại) |
Trả lời, hồi đáp |
|
冷凍食品を解凍する (Rã đông thực phẩm đông lạnh) |
Rã đông |
|
カイホウ |
休みの日に中庭を開放する (Vào ngày nghỉ tôi sẽ mở cửa vào vườn) |
Mở cửa, cởi mở |
受験が終わって、心が解放された。 (Bài kiểm tra đã kết thúc, tinh thần tôi được thả lỏng rồi.) |
Giải phóng |
|
会報を発行する (Phát hành báo của hội) |
Báo của hội |
|
けが人を介抱する (Chăm sóc người bị thương) |
Chăm sóc |
|
カテイ |
成長する過程 (Quá trình trưởng thành) |
Quá trình |
3年間の課程を修了した。 (Kết thúc chương trình 3 năm.) |
Chương trình |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 課程 b 過程 c 仮定 d 家庭
a 異義 b 意義 c 異議 d 意気
a 開放 b 解法 c 快方 d 解放
a 回答 b 解答 c 解凍 d 解党
a 開廷 b 海底 c 改定 d 改訂
a 異議 b 異義 c 意議 d 意義
a 解答 b 解凍 c 回答 d 回凍
a 異動 b 異同 c 移動 d 移道
a 改訂 b 改定 c 回訂 d 回定
a 課程 b 過程 c 仮定 d 家庭
好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.