Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số từ vựng có chữ Hán khác nhau, ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cách đọc giống nhau.
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
カンシュウ |
国によって慣習が違う。 (Mỗi quốc gia lại có thói quen khác nhau.) |
Thói quen |
自国の勝利に観衆は沸いた。 (Khán giả hào hứng trước chiến thắng của nước nhà.) |
Khán giả |
|
専門家に監修を依頼する (Yêu cầu chuyên gia giám sát) |
Giám sát |
|
カンシン |
宇宙への関心が高まる (Sự quan tâm đối với vũ trụ tăng lên) |
Quan tâm |
彼の努力には感心がある (Cảm phục trước sự nỗ lực của anh ấy) |
Cảm phục |
|
キギョウ |
企業の責任は大きい。 (Trách nhiệm của doanh nghiệp là rất lớn.) |
Doanh nghiệp |
起業する若者が増えた。 (Số lượng người trẻ khởi nghiệp đã tăng lên.) |
Khởi nghiệp |
|
キショウ |
希少価値のある絵 (Bức tranh có giá trị hiếm có) |
Quý hiếm |
気象の変化 (Biến đổi khí tượng) 気象庁 (Cục khí tượng) (Cục khí tượng Nhật Bản tại Tokyo) |
Khí tượng |
|
彼は気性が荒い。 (Anh ta có tính khí thô bạo.) 穏やかな気性 (Tính khí điềm đạm) |
Tính khí, tính cách |
|
起床時間は7時と決められている。 (Thời gian rời giường được quy định là 7 giờ.) |
Rời giường |
|
キセイ |
交通規制で道が込んでいる。 (Do hạn chế trong giao thông nên bị tắc đường.) |
Hạn chế |
既成概念にとらわれる (Phù hợp với khái niệm vốn có) |
Đã có, vốn có |
|
既製品を買う (Mua sản phẩm bán sẵn) |
Bán sẵn, sẵn có |
|
キョウチョウ |
重要な部分を強調する (Nhấn mạnh phần quan trọng) |
Nhấn mạnh |
協調性のある人 (Người có tính hợp tác) |
Hợp tác |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 協調 b 強調 c 協張 d 狭張
a 規制 b 既製 c 既成 d 帰省
a 機業 b 起業 c 期業 d 企業
a 監修 b 慣習 c 観衆 d 監衆
a 協調 b 強調 c 協張 d 強張
a 気性 b 気象 c 希少 d 起床
a 関心 b 歓心 c 寒心 d 感心
a 関心 b 感心 c 寒心 d 歓心
a 既成 b 既製 c 規制 d 帰省
a 気性 b 希少 c 起床 d 希性
感謝の気持ちは、古い友情を温め、新たな友情も生み出す。 | Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới.